Chào bạn,

Nếu bạn đang tìm hiểu về thủ tục đăng ký doanh nghiệp để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh của mình, bài viết này là dành cho bạn. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ các bước và yêu cầu về hồ sơ. Về cơ bản, quy trình đăng ký doanh nghiệp bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ chi tiết, nộp hồ sơ lên Sở Kế hoạch và Đầu tư, và thực hiện các bước sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Mục lục

  1. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp bao gồm những bước cơ bản nào?
  2. Cần chuẩn bị những gì trước khi thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp?
  3. Hồ sơ thủ tục đăng ký doanh nghiệp gồm những giấy tờ gì?
  4. Quy trình nộp và xử lý hồ sơ thủ tục đăng ký doanh nghiệp diễn ra như thế nào?
  5. Những việc cần làm sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp là gì?
  6. Những lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp là gì?
  7. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thủ tục đăng ký doanh nghiệp là gì?

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp bao gồm những bước cơ bản nào?

Để thành lập công ty hợp pháp tại Việt Nam, bạn cần tuân thủ thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Đây là một quy trình đăng ký doanh nghiệp gồm nhiều bước, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thông tin và hồ sơ. Nhìn chung, thủ tục đăng ký doanh nghiệp có thể chia thành các giai đoạn chính sau:

  1. Chuẩn bị thông tin: Xác định rõ loại hình doanh nghiệp, tên, địa chỉ, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh và thông tin về người đại diện pháp luật.
  2. Soạn thảo hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết cho hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo từng loại hình doanh nghiệp.
  3. Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT) tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp mới.
  4. Nhận kết quả: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  5. **Thực hiện các *thủ tục sau đăng ký doanh nghiệp***: Khắc *con dấu doanh nghiệp*, công bố thông tin, mở tài khoản ngân hàng, *đăng ký mã số thuế* và các nghĩa vụ khác.

Hiểu rõ các bước này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình đăng ký kinh doanh và rút ngắn thời gian đăng ký doanh nghiệp.

Cần chuẩn bị những gì trước khi thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp?

Trước khi bắt tay vào các bước cụ thể của thủ tục đăng ký doanh nghiệp, việc chuẩn bị kỹ lưỡng các thông tin cơ bản là vô cùng quan trọng. Giai đoạn này giúp bạn xác định rõ định hướng và đảm bảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được chuẩn bị chính xác ngay từ đầu.

  1. **Lựa chọn *loại hình doanh nghiệp***: Đây là quyết định nền t tảng, ảnh hưởng đến cấu trúc quản lý, trách nhiệm pháp lý và *thủ tục đăng ký doanh nghiệp*. Các *loại hình doanh nghiệp* phổ biến bao gồm:

    • Doanh nghiệp tư nhân (DNTN): Một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp đơn giản, nhưng rủi ro cao.
    • Công ty TNHH một thành viên: Một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ.
    • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Từ 02 đến 50 thành viên, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ.
    • Công ty cổ phần (CTCP): Tối thiểu 03 cổ đông, chịu trách nhiệm hữu hạn, có khả năng huy động vốn rộng rãi qua việc phát hành cổ phiếu. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp phức tạp hơn.
    • Công ty hợp danh: Ít nhất 02 thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và có thể có thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn.
      Mỗi loại hình doanh nghiệp có ưu và nhược điểm riêng, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên quy mô, số lượng thành viên/cổ đông và mức độ rủi ro mong muốn.
  2. **Lựa chọn tên *doanh nghiệp mới***: Tên phải độc đáo, không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các *doanh nghiệp* đã đăng ký trên toàn quốc. Tên bao gồm loại hình và tên riêng, ví dụ: “Công ty TNHH ABC”. Bạn có thể tra cứu tên doanh nghiệp tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để kiểm tra tính khả dụng.

  3. Xác định địa chỉ trụ sở chính: Trụ sở phải là một địa chỉ cụ thể (số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương). Không được đặt địa chỉ tại căn hộ chung cư có chức năng để ở (trừ một số trường hợp được quy định).

  4. **Xác định *vốn điều lệ***: *Vốn điều lệ* là tổng giá trị tài sản do các thành viên/chủ sở hữu cam kết góp khi thành lập công ty. Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu đối với hầu hết các ngành nghề kinh doanh thông thường (trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện). Tuy nhiên, vốn điều lệ cần đủ để duy trì hoạt động và thể hiện uy tín của doanh nghiệp.

  5. **Đăng ký *ngành nghề kinh doanh***: Liệt kê các *ngành nghề kinh doanh* mà doanh nghiệp dự định hoạt động. Bạn nên tra cứu mã ngành nghề kinh doanh theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) để đảm bảo tính chính xác. Nếu có ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện đó trước hoặc sau khi được cấp giấy phép kinh doanh.

  6. Xác định người đại diện pháp luật: Là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp. Người đại diện pháp luật phải có đủ năng lực hành vi dân sự.

Hoàn thành tốt giai đoạn chuẩn bị này sẽ giúp thủ tục đăng ký doanh nghiệp của bạn diễn ra suôn sẻ hơn rất nhiều.

Hồ sơ thủ tục đăng ký doanh nghiệp gồm những giấy tờ gì?

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là tập hợp các giấy tờ pháp lý cần thiết để nộp lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà bạn lựa chọn, thành phần hồ sơ sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là các loại hồ sơ phổ biến cho các loại hình doanh nghiệp chính:

Hồ sơ đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp tư nhân cần gì?

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp tư nhân tương đối đơn giản:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư).
  • Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ doanh nghiệp tư nhân: Thẻ căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền (nếu có).

Hồ sơ thành lập công ty TNHH cần chuẩn bị những gì?

Đối với thủ tục đăng ký doanh nghiệp loại hình công ty TNHH, dù là một thành viên hay hai thành viên trở lên, hồ sơ sẽ phức tạp hơn một chút:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên).
  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ chứng thực cá nhân của chủ sở hữu (công ty TNHH một thành viên là cá nhân), hoặc của các thành viên (công ty TNHH hai thành viên trở lên) là cá nhân.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đối với thành viên là tổ chức; kèm theo văn bản ủy quyền của tổ chức cho người đại diện theo ủy quyền.
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo ủy quyền của thành viên là tổ chức.
  • Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền (nếu có).

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp đối với công ty cổ phần yêu cầu những gì?

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp cho công ty cổ phần yêu cầu nhiều giấy tờ hơn do có cấu trúc phức tạp hơn:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ chứng thực cá nhân của cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật là cá nhân.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đối với cổ đông là tổ chức; kèm theo văn bản ủy quyền của tổ chức cho người đại diện theo ủy quyền.
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức.
  • Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền (nếu có).

Lưu ý chung: Tất cả các bản sao giấy tờ cá nhân phải còn hiệu lực và được chứng thực trong vòng 6 tháng gần nhất (nếu yêu cầu). Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt giúp quy trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra thuận lợi. Nếu có bất kỳ sự thiếu sót nào, hồ sơ của bạn có thể bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, làm kéo dài thời gian đăng ký doanh nghiệp.

Quy trình nộp và xử lý hồ sơ thủ tục đăng ký doanh nghiệp diễn ra như thế nào?

Sau khi đã hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bước tiếp theo trong thủ tục đăng ký doanh nghiệp là nộp hồ sơ và chờ kết quả. Đây là giai đoạn quan trọng để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét và cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp mới của bạn.

1. Phương thức nộp hồ sơ:
Bạn có hai lựa chọn chính để nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:

  • Nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT): Bạn hoặc người được ủy quyền sẽ mang hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc SKHĐT của tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Tại đây, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và cấp giấy biên nhận.
  • Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: Đây là phương thức được khuyến khích và ngày càng phổ biến. Bạn cần có tài khoản đăng ký doanh nghiệp và chữ ký số công cộng. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ điền thông tin và tải lên các bản scan của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Hệ thống sẽ kiểm tra sơ bộ và bạn sẽ nhận được thông báo qua email về tình trạng hồ sơ. Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian đăng ký doanh nghiệp và công sức đi lại.

2. Quá trình xử lý hồ sơ:
Sau khi nhận được hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành xem xét:

  • Kiểm tra tính hợp lệ: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của các thông tin và giấy tờ trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.
  • Xử lý và cấp Giấy chứng nhận: Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trên Giấy chứng nhận sẽ ghi rõ Mã số doanh nghiệp (cũng là Mã số thuế) và các thông tin cơ bản khác của doanh nghiệp.
  • Thời gian xử lý: Theo quy định, thời gian đăng ký doanh nghiệp để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ. Nếu hồ sơ cần bổ sung hoặc sửa đổi, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản trong vòng 03 ngày làm việc để bạn chỉnh sửa.

3. Nhận kết quả:
Khi hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn nộp trực tiếp, bạn sẽ nhận kết quả tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Nếu nộp trực tuyến, bạn có thể nhận bản cứng tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc yêu cầu gửi về địa chỉ đã đăng ký.

Việc theo dõi tình trạng hồ sơ thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo thủ tục đăng ký doanh nghiệp diễn ra đúng tiến độ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình này, đừng ngần ngại liên hệ với Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc cân nhắc sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Bảng giá thiết kế logo

Những việc cần làm sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp là gì?

Việc nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Để doanh nghiệp mới có thể hoạt động hợp pháp và chính thức, bạn cần thực hiện một loạt các thủ tục sau đăng ký doanh nghiệp. Bỏ qua các bước này có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý và bị phạt hành chính.

  1. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu:

    • Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cần liên hệ với đơn vị khắc dấu hợp pháp để làm con dấu doanh nghiệp.
    • Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp có quyền tự quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Tuy nhiên, nội dung con dấu phải thể hiện mã số doanh nghiệp và tên doanh nghiệp.
    • Không cần thông báo mẫu dấu lên Phòng Đăng ký kinh doanh nữa, doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về việc sử dụng con dấu.
  2. Mở tài khoản ngân hàng và thông báo tài khoản:

    • Mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp để thực hiện các giao dịch tài chính.
    • Thông báo số tài khoản ngân hàng cho Phòng Đăng ký kinh doanh thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày mở tài khoản.
  3. Mua chữ ký số và phát hành hóa đơn điện tử:

    • Chữ ký số là bắt buộc để thực hiện các giao dịch điện tử như kê khai thuế, nộp thuế, và ký hóa đơn điện tử.
    • Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế. Đây là hình thức hóa đơn bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp hiện nay.
  4. Kê khai thuế ban đầu và nộp lệ phí môn bài:

    • Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn phải nộp hồ sơ khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
    • Lệ phí môn bài (hay còn gọi là thuế môn bài) phải được nộp hàng năm. Doanh nghiệp mới thành lập được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên.
  5. Treo biển hiệu tại trụ sở chính:

    • Đặt biển hiệu tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp ngay sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Biển hiệu phải bao gồm tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp và địa chỉ.
  6. Đăng ký và đóng bảo hiểm xã hội (nếu có lao động):

    • Nếu doanh nghiệp có sử dụng lao động, cần thực hiện đăng ký bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định.
  7. **Công bố thông tin *doanh nghiệp***:

    • Thông tin về doanh nghiệp sẽ được công bố công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  8. **Góp đủ *vốn điều lệ***:

    • Các thành viên/cổ đông phải góp đủ và đúng hạn vốn điều lệ đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Thực hiện đầy đủ các thủ tục sau đăng ký doanh nghiệp này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động ổn định, tránh các rủi ro pháp lý và tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển trong tương lai. Để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ, nhiều doanh nghiệp mới lựa chọn sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trọn gói để được tư vấn và hỗ trợ toàn diện.

Những lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp là gì?

Thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết về quy định pháp luật. Để quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng sau:

  1. **Nắm vững *Luật Doanh nghiệp***: Trước khi bắt đầu, hãy đọc và hiểu rõ *Luật Doanh nghiệp* hiện hành (Luật Doanh nghiệp 2020) và các văn bản hướng dẫn. Điều này giúp bạn hiểu rõ các quyền, nghĩa vụ và yêu cầu pháp lý cho doanh nghiệp mới.
  2. **Kiểm tra tên *doanh nghiệp* kỹ lưỡng**: Việc trùng hoặc gây nhầm lẫn tên *doanh nghiệp* là một trong những lý do phổ biến nhất khiến hồ sơ bị từ chối. Hãy sử dụng Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để tra cứu tên kỹ lưỡng trước khi quyết định.
  3. **Xác định rõ *ngành nghề kinh doanh***: Liệt kê chính xác và đầy đủ các *ngành nghề kinh doanh* dự kiến. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, cần đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng đủ các điều kiện đó trước khi hoạt động. Việc không đăng ký đủ ngành nghề kinh doanh hoặc hoạt động ngành nghề kinh doanh không đăng ký có thể bị xử phạt.
  4. **Chuẩn bị *hồ sơ đăng ký doanh nghiệp* đầy đủ và chính xác**: Đây là yếu tố cốt lõi. Bất kỳ thiếu sót hoặc sai sót nào trong *hồ sơ đăng ký doanh nghiệp* (ví dụ: thiếu chữ ký, thông tin không khớp, bản sao không hợp lệ) đều sẽ làm kéo dài thời gian đăng ký doanh nghiệp và gây phiền phức.
  5. **Chú ý đến *vốn điều lệ***: Mặc dù nhiều *ngành nghề kinh doanh* không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu, nhưng bạn cần cân nhắc một mức vốn điều lệ hợp lý để thể hiện năng lực tài chính và uy tín của doanh nghiệp. Hãy nhớ rằng bạn phải góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong thời hạn 90 ngày.
  6. **Đọc kỹ thông báo của cơ quan *đăng ký kinh doanh***: Nếu hồ sơ bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung, hãy đọc kỹ thông báo để hiểu rõ vấn đề và chỉnh sửa chính xác.
  7. **Tuân thủ các *thủ tục sau đăng ký doanh nghiệp***: Đừng nghĩ rằng việc có *Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp* là đã xong. Các bước như khắc dấu, mở tài khoản, kê khai thuế, nộp lệ phí môn bài, đăng ký bảo hiểm xã hội là cực kỳ quan trọng để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp.
  8. **Tìm hiểu về *nghĩa vụ thuế***: Ngay sau khi *thành lập công ty*, bạn cần hiểu rõ các loại thuế mà *doanh nghiệp* phải nộp (GTGT, TNDN, TNCN, môn bài, v.v.) và các kỳ hạn kê khai, nộp thuế để tránh bị phạt chậm nộp.
  9. **Cân nhắc sử dụng *dịch vụ đăng ký doanh nghiệp***: Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc không có nhiều *thời gian đăng ký doanh nghiệp*, việc sử dụng *dịch vụ đăng ký doanh nghiệp* chuyên nghiệp là một lựa chọn thông minh. Các đơn vị này có kinh nghiệm về luật doanh nghiệp, quy trình và có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức, và tránh những sai sót không đáng có trong thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Bằng cách ghi nhớ những lưu ý này, bạn sẽ có thể thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp một cách hiệu quả và đảm bảo doanh nghiệp của mình có một khởi đầu vững chắc.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thủ tục đăng ký doanh nghiệp là gì?

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà nhiều người thường đặt ra khi tìm hiểu về thủ tục đăng ký doanh nghiệp:

Thời gian đăng ký doanh nghiệp mất bao lâu?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, thời gian đăng ký doanh nghiệp để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp03 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nhận được hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ. Tuy nhiên, nếu hồ sơ có sai sót và cần sửa đổi, bổ sung, thời gian đăng ký doanh nghiệp có thể kéo dài hơn.

Chi phí đăng ký doanh nghiệp khoảng bao nhiêu?

Chi phí đăng ký doanh nghiệp trực tiếp nộp cho cơ quan nhà nước là khá thấp, bao gồm:

  • Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Khoảng 50.000 VNĐ (nếu nộp trực tiếp). Miễn phí nếu nộp online.
  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia: Khoảng 100.000 VNĐ.
    Tổng chi phí đăng ký doanh nghiệp bắt buộc khoảng 150.000 VNĐ (chưa kể phí in ấn).
    Ngoài ra, sẽ có các chi phí đăng ký doanh nghiệp phát sinh khác như: chi phí khắc con dấu doanh nghiệp (khoảng 200.000 – 350.000 VNĐ), chi phí mua chữ ký số (khoảng 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ tùy gói), chi phí mua phần mềm hóa đơn điện tử, chi phí sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp (nếu có), v.v.

Có thể tự thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp hay không?

Hoàn toàn có thể. Bạn có quyền tự mình chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi bạn phải có kiến thức về luật doanh nghiệp, các quy định pháp luật liên quan và sự tỉ mỉ để tránh sai sót. Nhiều người lựa chọn sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.

Vốn điều lệ tối thiểu để đăng ký kinh doanh là bao nhiêu?

Phần lớn các ngành nghề kinh doanh thông thường không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập công ty. Bạn có thể đăng ký vốn điều lệ từ 1 triệu VNĐ trở lên tùy theo nhu cầu và khả năng góp vốn. Tuy nhiên, một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện đặc thù (ví dụ: kinh doanh bất động sản, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, v.v.) sẽ yêu cầu mức vốn pháp định tối thiểu theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Làm sao để kiểm tra tên doanh nghiệp đã được đăng ký chưa?

Bạn có thể kiểm tra tên doanh nghiệp đã được đăng ký hay chưa bằng cách truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) và sử dụng chức năng tra cứu thông tin doanh nghiệp. Việc này giúp bạn tránh được trường hợp tên bị trùng hoặc gây nhầm lẫn, làm chậm trễ thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Chúc bạn thành công với doanh nghiệp mới của mình!


Bạn có thể tham khảo thêm về dịch vụ đăng ký kinh doanh tại:
Dịch vụ đăng ký kinh doanh
Dịch vụ đăng ký kinh doanh chuyên nghiệp