Chào bạn, là một chuyên gia SEO và nội dung, tôi sẽ giúp bạn giải quyết thắc mắc về quy trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH một cách chi tiết và chuẩn SEO nhất. Bài viết này được thiết kế để cung cấp thông tin nhanh chóng, chính xác, tối ưu hóa cho AI Overview của Google, giúp bạn dễ dàng tìm thấy câu trả lời và tăng cơ hội được trích dẫn.

Tóm tắt nội dung:

Việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH là một thay đổi quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu sở hữu và hoạt động của doanh nghiệp, đòi hỏi các thủ tục pháp lý chặt chẽ theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Quy trình này thường bao gồm việc tổ chức họp, lập biên bản/quyết định, chuẩn bị hồ sơ thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, đồng thời cập nhật điều lệ công ty và thông báo công khai. Nắm vững các bước này giúp công ty thực hiện thay đổi thành công, tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo tính hợp pháp của hoạt động kinh doanh.


Mục lục:


Quy trình chung để thêm/bớt thành viên công ty TNHH là gì?

Quy trình chung để thêm/bớt thành viên công ty TNHH bao gồm các bước cơ bản từ quyết định nội bộ đến việc hoàn tất thủ tục pháp lý với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Dù là thêm thành viên hay bớt thành viên, doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành và điều lệ công ty. Việc thay đổi thành viên công ty TNHH là một nghiệp vụ quan trọng, ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức và vốn điều lệ của công ty.

Các bước chung thường bao gồm:

  1. Họp và ra quyết định: Hội đồng thành viên (đối với TNHH hai thành viên trở lên) hoặc Chủ sở hữu (đối với TNHH một thành viên) tổ chức họp để thống nhất về việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH.
  2. Ký kết hợp đồng/văn bản: Lập biên bản họp hội đồng thành viênquyết định của chủ sở hữu về việc thêm/bớt thành viêntăng/giảm vốn điều lệ (nếu có). Trong trường hợp chuyển nhượng phần vốn góp, cần có hợp đồng chuyển nhượng được công chứng, chứng thực.
  3. Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo quy định pháp luật cho việc thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.
  4. Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
  5. Cấp giấy chứng nhận: Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới hoặc thông báo về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
  6. Công bố thông tin: Thực hiện việc công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  7. Cập nhật nội bộ: Cập nhật lại điều lệ công ty, sổ đăng ký thành viên và các tài liệu nội bộ khác.

Việc hiểu rõ quy trình chung giúp doanh nghiệp chủ động trong việc chuẩn bị và thực hiện các thủ tục thay đổi thành viên công ty TNHH.

Tại sao cần phải thêm/bớt thành viên công ty TNHH?

Có nhiều lý do khiến một công ty TNHH cần thực hiện việc thêm/bớt thành viên. Những thay đổi này thường xuất phát từ nhu cầu chiến lược, tài chính hoặc thay đổi về nhân sự của doanh nghiệp. Việc thay đổi thành viên công ty TNHH là một quyết định chiến lược, cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Các lý do phổ biến bao gồm:

  • Huy động vốn đầu tư: Thêm thành viên mới là cách hiệu quả để tăng vốn điều lệ của công ty, phục vụ cho các dự án mở rộng kinh doanh, đầu tư công nghệ hoặc tăng cường năng lực tài chính.
  • Mở rộng chuyên môn/kinh nghiệm: Việc thêm thành viên có thể mang lại những kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm quản lý hoặc mạng lưới quan hệ mới, giúp công ty phát triển bền vững hơn.
  • Giải quyết tranh chấp nội bộ: Trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc tranh chấp không thể giải quyết giữa các thành viên, việc bớt thành viên (thông qua chuyển nhượng phần vốn góp hoặc các hình thức khác) có thể là giải pháp để ổn định hoạt động công ty.
  • Thành viên rút vốn/chuyển nhượng: Thành viên có thể muốn rút vốn do lý do cá nhân, sức khỏe, chuyển hướng kinh doanh khác, hoặc chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác.
  • Thành viên qua đời: Trong trường hợp thành viên qua đời, phần vốn góp của họ sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật về thừa kế và điều lệ công ty.
  • Tái cấu trúc doanh nghiệp: Thêm/bớt thành viên có thể là một phần của chiến lược tái cấu trúc tổng thể nhằm tối ưu hóa cơ cấu sở hữu, quản lý và vận hành của công ty trách nhiệm hữu hạn.

Mỗi lý do đều đòi hỏi một quy trình và hồ sơ cụ thể cho việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH, do đó, việc xác định rõ mục đích ngay từ đầu là rất quan trọng.

Hồ sơ cần chuẩn bị để thêm thành viên công ty TNHH gồm những gì?

Khi công ty quyết định thêm thành viên công ty TNHH, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước then chốt để đảm bảo thủ tục thêm thành viên diễn ra thuận lợi. Hồ sơ này cần thể hiện rõ sự đồng thuận của các thành viên hiện hữu và thông tin của thành viên mới.

Các giấy tờ chính cần chuẩn bị bao gồm:

  1. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, ghi rõ thông tin về việc thêm thành viên công ty TNHH, tăng vốn điều lệ (nếu có), và các thông tin liên quan khác.
  2. Biên bản họp Hội đồng thành viên/Quyết định của Chủ sở hữu:
    • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Biên bản họp Hội đồng thành viên về việc thêm thành viên mới và tăng vốn điều lệ. Biên bản này cần ghi rõ tỷ lệ phần vốn góp của thành viên mới và các thành viên cũ sau khi tăng vốn.
    • Đối với công ty TNHH một thành viên: Quyết định của Chủ sở hữu về việc thêm thành viên mới và tăng vốn điều lệ.
  3. Điều lệ công ty sửa đổi, bổ sung: Cập nhật các điều khoản liên quan đến danh sách thành viên, phần vốn góp, vốn điều lệ và các quy định khác phù hợp với sự thay đổi.
  4. Danh sách thành viên công ty TNHH: Danh sách mới cập nhật thông tin của tất cả thành viên, bao gồm cả thành viên mới, phần vốn góp của từng người sau khi thêm thành viên công ty TNHH.
  5. Giấy tờ chứng thực cá nhân của thành viên mới:
    • Đối với cá nhân Việt Nam: Bản sao công chứng Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Đối với cá nhân nước ngoài: Bản sao công chứng Hộ chiếu còn hiệu lực, thẻ thường trú/tạm trú tại Việt Nam (nếu có).
    • Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức tại Việt Nam) hoặc giấy tờ tương đương có giá trị pháp lý (đối với tổ chức nước ngoài).
  6. Văn bản xác nhận việc góp vốn của thành viên mới: Chứng từ chứng minh việc góp vốn đã hoàn thành hoặc cam kết góp vốn.
  7. Giấy ủy quyền/Hợp đồng dịch vụ: Nếu thuê đơn vị cung cấp dịch vụ đăng ký kinh doanh để thực hiện thủ tục thêm thành viên công ty TNHH.

Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này sẽ giúp quá trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH diễn ra nhanh chóng và đúng quy định.

Hồ sơ cần chuẩn bị để bớt thành viên công ty TNHH gồm những gì?

Khi công ty cần bớt thành viên công ty TNHH, quy trình chuẩn bị hồ sơ cũng yêu cầu sự tỉ mỉ và tuân thủ pháp luật, đặc biệt là khi liên quan đến việc chuyển nhượng phần vốn góp hoặc rút vốn. Việc thay đổi thành viên công ty TNHH này có thể dẫn đến giảm vốn điều lệ hoặc chỉ thay đổi cơ cấu sở hữu.

Các giấy tờ chính cần chuẩn bị bao gồm:

  1. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định, ghi rõ việc bớt thành viên công ty TNHH, giảm vốn điều lệ (nếu có) và các thông tin liên quan khác.
  2. Biên bản họp Hội đồng thành viên/Quyết định của Chủ sở hữu:
    • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Biên bản họp Hội đồng thành viên về việc bớt thành viên và giải quyết phần vốn góp của họ.
    • Đối với công ty TNHH một thành viên: Trường hợp này ít xảy ra việc “bớt thành viên” theo nghĩa thông thường, mà thường là chuyển nhượng toàn bộ vốn cho người khác để trở thành công ty TNHH hai thành viên.
  3. Điều lệ công ty sửa đổi, bổ sung: Cập nhật các điều khoản liên quan đến danh sách thành viên, phần vốn góp, vốn điều lệ và các quy định khác phù hợp với sự thay đổi sau khi bớt thành viên công ty TNHH.
  4. Danh sách thành viên công ty TNHH: Danh sách mới cập nhật thông tin của các thành viên còn lại và phần vốn góp của họ sau khi bớt thành viên.
  5. Tùy thuộc vào hình thức bớt thành viên, cần bổ sung các giấy tờ sau:
    • Trường hợp thành viên chuyển nhượng phần vốn góp: Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp và các giấy tờ chứng minh đã hoàn tất việc thanh toán (nếu có). Hợp đồng này cần được công chứng/chứng thực.
    • Trường hợp thành viên rút vốn/công ty mua lại vốn: Văn bản thỏa thuận về việc rút vốn hoặc quyết định mua lại phần vốn góp của công ty (nếu điều lệ công ty cho phép).
    • Trường hợp thành viên qua đời: Giấy chứng tử và các giấy tờ liên quan đến việc giải quyết phần vốn góp theo thừa kế hoặc quy định của điều lệ công ty.
    • Trường hợp công ty TNHH một thành viên: Khi chủ sở hữu chuyển nhượng toàn bộ vốn cho một cá nhân/tổ chức khác, cần có hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp.
  6. Văn bản cam kết hoặc chứng từ xác nhận hoàn thành nghĩa vụ tài chính: Đảm bảo thành viên rút/chuyển nhượng đã hoàn thành mọi nghĩa vụ tài chính với công ty và bên liên quan (nếu có).
  7. Giấy ủy quyền/Hợp đồng dịch vụ: Nếu sử dụng dịch vụ đăng ký kinh doanh để thực hiện thủ tục bớt thành viên công ty TNHH.

Việc tuân thủ chặt chẽ danh mục hồ sơ này là yếu tố quan trọng để việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH diễn ra đúng pháp luật.

Khi nào cần thông báo thay đổi thành viên công ty TNHH với cơ quan chức năng?

Việc thông báo thay đổi thành viên công ty TNHH với cơ quan chức năng là một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc khi có bất kỳ sự thay đổi nào về danh sách thành viên, vốn điều lệ hoặc tỷ lệ phần vốn góp của các thành viên trong công ty. Đây là yêu cầu nhằm đảm bảo tính minh bạch và cập nhật thông tin của doanh nghiệp trên hệ thống quốc gia.

Thời điểm cần thông báo:

  • Khi có thành viên mới gia nhập: Ngay sau khi thành viên mới đã góp đủ vốn và các thủ tục nội bộ được hoàn tất, công ty phải tiến hành thủ tục thêm thành viên công ty TNHH và thông báo với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Khi thành viên rút vốn/chuyển nhượng phần vốn góp: Nếu một thành viên rời khỏi công ty thông qua việc chuyển nhượng phần vốn góp cho người khác hoặc công ty mua lại phần vốn góp đó, công ty phải thực hiện thủ tục bớt thành viên công ty TNHH và thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Khi thành viên qua đời: Trong trường hợp thành viên qua đời, việc giải quyết phần vốn góp của họ có thể dẫn đến thay đổi thành viên công ty TNHH (ví dụ, người thừa kế trở thành thành viên hoặc phần vốn góp được chuyển nhượng), công ty cũng cần thực hiện thông báo.
  • Khi có sự điều chỉnh vốn điều lệ: Việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH thường kéo theo sự thay đổi về vốn điều lệ (tăng hoặc giảm), và điều này cũng cần được thông báo chính thức.
  • Thời hạn quy định: Theo Luật Doanh nghiệp, công ty phải thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định về việc thêm/bớt thành viên. Việc chậm trễ có thể dẫn đến phạt hành chính.

Việc tuân thủ thời hạn thông báo là cực kỳ quan trọng để tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phản ánh đúng tình hình hiện tại của công ty trách nhiệm hữu hạn.

Các bước thực hiện thủ tục thêm thành viên công ty TNHH như thế nào?

Thực hiện thủ tục thêm thành viên công ty TNHH đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các quy định pháp luật. Quy trình này đảm bảo rằng thành viên mới được công nhận hợp pháp và vốn điều lệ của công ty được cập nhật chính xác.

Các bước cụ thể:

  1. Bước 1: Tổ chức họp Hội đồng thành viên/Chủ sở hữu và ra quyết định:
    • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Hội đồng thành viên tổ chức họp, biểu quyết thông qua việc thêm thành viên mới, tỷ lệ phần vốn góp của thành viên mới và các thành viên hiện hữu sau khi tăng vốn (nếu có). Lập biên bản họp Hội đồng thành viên.
    • Đối với công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu ra quyết định của Chủ sở hữu về việc thêm thành viên mới (chuyển đổi thành TNHH hai thành viên trở lên).
  2. Bước 2: Ký kết hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp (nếu có) hoặc xác nhận góp vốn:
    • Nếu thành viên mới nhận chuyển nhượng phần vốn góp từ thành viên cũ, cần có Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp được công chứng/chứng thực.
    • Nếu thành viên mới góp thêm vốn vào công ty, cần có văn bản xác nhận việc góp vốn và Biên lai nộp tiền (nếu có).
  3. Bước 3: Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ:
    • Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ đã nêu ở mục “Hồ sơ cần chuẩn bị để thêm thành viên công ty TNHH“, bao gồm Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty sửa đổi, danh sách thành viên mới, giấy tờ tùy thân của thành viên mới, v.v.
  4. Bước 4: Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư:
    • Đại diện pháp luật hoặc người được ủy quyền (có giấy ủy quyền hợp lệ) nộp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
    • Có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  5. Bước 5: Nhận kết quả:
    • Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (có cập nhật thông tin thành viên) hoặc thông báo về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
  6. Bước 6: Thực hiện công bố thông tin:
    • Công ty phải thực hiện công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
  7. Bước 7: Cập nhật thông tin nội bộ và kê khai thuế (nếu có):
    • Cập nhật Sổ đăng ký thành viên của công ty.
    • Nếu có chuyển nhượng phần vốn góp hoặc các giao dịch tài chính liên quan, cần lưu ý các vấn đề về thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp và thực hiện kê khai theo quy định.

Việc tuân thủ từng bước này giúp đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả cho quá trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH.

Bảng báo giá thiết kế logo

Các bước thực hiện thủ tục bớt thành viên công ty TNHH như thế nào?

Thủ tục bớt thành viên công ty TNHH cũng là một quy trình pháp lý cần được thực hiện cẩn trọng, đặc biệt khi liên quan đến việc chuyển nhượng phần vốn góp, rút vốn hoặc các trường hợp đặc biệt như thành viên qua đời. Việc này đảm bảo công ty trách nhiệm hữu hạn duy trì tính hợp pháp trong cơ cấu sở hữu.

Các bước cụ thể:

  1. Bước 1: Tổ chức họp Hội đồng thành viên/Chủ sở hữu và ra quyết định:
    • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Hội đồng thành viên tổ chức họp, biểu quyết thông qua việc bớt thành viên, phương án xử lý phần vốn góp của thành viên đó (ví dụ: chuyển nhượng cho người khác, công ty mua lại, hoặc chia cho các thành viên còn lại). Lập biên bản họp Hội đồng thành viên.
    • Đối với công ty TNHH một thành viên: Trường hợp chủ sở hữu chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp cho cá nhân/tổ chức khác, dẫn đến việc thay đổi chủ sở hữu và có thể thay đổi loại hình công ty hoặc vẫn giữ nguyên loại hình TNHH một thành viên.
  2. Bước 2: Xử lý phần vốn góp của thành viên bị bớt:
    • Chuyển nhượng phần vốn góp: Lập Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp giữa thành viên sắp rời đi và thành viên mới hoặc thành viên hiện hữu. Hợp đồng này phải được công chứng/chứng thực.
    • Công ty mua lại phần vốn góp: Nếu điều lệ công ty cho phép hoặc có thỏa thuận, công ty có thể mua lại phần vốn góp của thành viên.
    • Giải quyết theo thừa kế: Nếu thành viên qua đời, phần vốn góp được giải quyết theo quy định pháp luật về thừa kế và điều lệ công ty.
  3. Bước 3: Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ:
    • Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ đã nêu ở mục “Hồ sơ cần chuẩn bị để bớt thành viên công ty TNHH“, bao gồm Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty sửa đổi, danh sách thành viên mới, các giấy tờ liên quan đến việc xử lý phần vốn góp (Hợp đồng chuyển nhượng, Giấy chứng tử…).
  4. Bước 4: Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư:
    • Đại diện pháp luật hoặc người được ủy quyền (có giấy ủy quyền hợp lệ) nộp 01 bộ hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
    • Có thể nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  5. Bước 5: Nhận kết quả:
    • Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (có cập nhật thông tin thành viên) hoặc thông báo về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
  6. Bước 6: Thực hiện công bố thông tin:
    • Công ty phải thực hiện công bố thông tin thay đổi trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
  7. Bước 7: Cập nhật thông tin nội bộ và kê khai thuế (nếu có):
    • Cập nhật Sổ đăng ký thành viên của công ty.
    • Thực hiện các nghĩa vụ tài chính và thuế liên quan đến việc chuyển nhượng phần vốn góp hoặc rút vốn (ví dụ: thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng, thuế thu nhập doanh nghiệp nếu công ty mua lại).

Các bước này đảm bảo quy trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH được thực hiện đúng luật, tránh rủi ro cho doanh nghiệp.

Những lưu ý quan trọng khi thay đổi thành viên công ty TNHH là gì?

Việc thay đổi thành viên công ty TNHH không chỉ đơn thuần là nộp hồ sơ, mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh pháp lý, tài chính và quản trị nội bộ. Nắm vững các lưu ý quan trọng sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những sai sót không đáng có và đảm bảo quá trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH diễn ra suôn sẻ.

Các lưu ý chính:

  • Kiểm tra Điều lệ công ty: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào về thành viên, hãy rà soát kỹ điều lệ công ty để xem có quy định đặc biệt nào về quyền ưu tiên mua phần vốn góp, điều kiện chuyển nhượng phần vốn góp, hoặc thủ tục thêm/bớt thành viên hay không. Điều lệ công ty là văn bản pháp lý tối cao trong nội bộ doanh nghiệp.
  • Xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ: Khi thêm thành viên, cần xác định rõ quyền và nghĩa vụ tài chính của thành viên mới. Khi bớt thành viên, cần giải quyết dứt điểm các quyền và nghĩa vụ còn lại (ví dụ: nợ, tài sản, các cam kết).
  • Đánh giá tác động đến vốn điều lệ và cơ cấu sở hữu: Việc thêm thành viên thường dẫn đến tăng vốn điều lệ và thay đổi tỷ lệ phần vốn góp. Việc bớt thành viên có thể dẫn đến giảm vốn điều lệ hoặc sự phân chia lại phần vốn góp của các thành viên còn lại. Điều này ảnh hưởng đến quyền biểu quyết và phân chia lợi nhuận.
  • Nghĩa vụ thuế:
    • Khi chuyển nhượng phần vốn góp: Thành viên chuyển nhượng có thể phải chịu thuế thu nhập cá nhân (đối với cá nhân) hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (đối với tổ chức) từ hoạt động chuyển nhượng. Công ty cần hỗ trợ kê khai và nộp thuế nếu có yêu cầu.
    • Khi tăng/giảm vốn điều lệ: Cần xem xét các yếu tố về thuế và kế toán liên quan.
  • Cập nhật các thông tin liên quan khác: Sau khi thêm/bớt thành viên công ty TNHH và nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, công ty cần:
    • Cập nhật thông tin ngân hàng (nếu chủ tài khoản là thành viên bị thay đổi).
    • Thông báo với các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp.
    • Cập nhật thông tin trên hóa đơn, con dấu (nếu có thay đổi về tên, địa chỉ…).
    • Cập nhật thông tin với cơ quan thuế.
  • Tránh vi phạm Luật Doanh nghiệp: Đảm bảo toàn bộ quá trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành, đặc biệt là về thời hạn nộp hồ sơ, thẩm quyền quyết định và công bố thông tin.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu quy trình phức tạp hoặc có những vướng mắc pháp lý, nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ đăng ký kinh doanh chuyên nghiệp để đảm bảo mọi thủ tục diễn ra đúng luật và hiệu quả. Việc thay đổi thành viên công ty TNHH là một việc lớn, không nên tự ý thực hiện nếu không am hiểu.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua quá trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH một cách thành công.

Chi phí và thời gian thực hiện thêm/bớt thành viên công ty TNHH là bao nhiêu?

Khi quyết định thêm/bớt thành viên công ty TNHH, các doanh nghiệp thường quan tâm đến chi phí và thời gian cần thiết để hoàn tất thủ tục. Đây là những yếu tố quan trọng để lập kế hoạch và dự trù ngân sách.

Chi phí thực hiện:

Chi phí cho việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH thường bao gồm các khoản mục sau:

  • Lệ phí nhà nước:
    • Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (thường khoảng 50.000 VNĐ – 100.000 VNĐ tùy thời điểm và quy định).
    • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (khoảng 300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ).
  • Chi phí công chứng, chứng thực:
    • Chi phí công chứng Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp (nếu có). Mức phí này phụ thuộc vào giá trị chuyển nhượng và biểu phí của tổ chức công chứng.
    • Chi phí chứng thực bản sao giấy tờ tùy thân của thành viên mới/cũ.
  • Chi phí dịch vụ pháp lý (nếu có):
    • Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ đăng ký kinh doanh trọn gói, chi phí này sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và gói dịch vụ. Mức giá có thể dao động từ 1.000.000 VNĐ đến vài triệu VNĐ.
  • Các chi phí phát sinh khác:
    • Chi phí đi lại, in ấn hồ sơ.
    • Các nghĩa vụ tài chính liên quan đến thuế (ví dụ: thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng vốn).

Thời gian thực hiện:

Thời gian hoàn tất thủ tục thêm/bớt thành viên công ty TNHH phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự chuẩn bị hồ sơ của công ty, tốc độ xử lý của cơ quan nhà nước và phương thức nộp hồ sơ.

  • Giai đoạn chuẩn bị hồ sơ: Thường mất từ 3 – 7 ngày làm việc. Thời gian này có thể kéo dài hơn nếu cần thu thập nhiều giấy tờ phức tạp, công chứng nhiều lần hoặc phải đợi các thành viên ký kết.
  • Thời gian xử lý tại Sở Kế hoạch và Đầu tư:
    • Kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới hoặc thông báo thay đổi trong vòng 03 ngày làm việc.
  • Thời gian công bố thông tin:
    • Sau khi có Giấy chứng nhận mới, công ty có 30 ngày để thực hiện việc công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Việc này thường được xử lý nhanh chóng trong 1-2 ngày.
  • Tổng thời gian dự kiến: Tổng cộng, quá trình thêm/bớt thành viên công ty TNHH từ khi bắt đầu chuẩn bị đến khi hoàn tất có thể mất từ 7 – 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào sự chuẩn bị và các yếu tố phát sinh.

Để tối ưu hóa chi phí và thời gian, việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu, hiểu rõ các quy định và có thể sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý là rất cần thiết khi thay đổi thành viên công ty TNHH.

Các vấn đề pháp lý phát sinh khi thêm/bớt thành viên công ty TNHH là gì?

Việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH không chỉ là một thay đổi hành chính mà còn có thể kéo theo nhiều vấn đề pháp lý phức tạp nếu không được thực hiện đúng cách. Các vấn đề này có thể ảnh hưởng đến hoạt động, uy tín và thậm chí là sự tồn tại của doanh nghiệp.

Các vấn đề pháp lý thường gặp:

  • Vi phạm Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty:
    • Không tuân thủ thời hạn thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp (10 ngày làm việc).
    • Không đảm bảo tỷ lệ biểu quyết tối thiểu khi ra quyết định thêm/bớt thành viên theo quy định của Luật Doanh nghiệp hoặc điều lệ công ty.
    • Bỏ qua các quy định về quyền ưu tiên mua phần vốn góp của thành viên cũ khi chuyển nhượng phần vốn góp.
  • Tranh chấp về phần vốn góp và tài sản:
    • Khi bớt thành viên, có thể phát sinh tranh chấp về định giá phần vốn góp của thành viên rút hoặc chuyển nhượng.
    • Tranh chấp về nghĩa vụ tài chính giữa thành viên cũ và công ty, hoặc giữa thành viên mới và thành viên cũ.
    • Vấn đề giải quyết tài sản chung (nếu có) khi thành viên rút vốn.
  • Nghĩa vụ thuế:
    • Không kê khai hoặc kê khai sai thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phát sinh từ giao dịch chuyển nhượng phần vốn góp.
    • Các vấn đề liên quan đến việc tăng/giảm vốn điều lệ và báo cáo tài chính.
  • Tính hợp pháp của các giao dịch:
    • Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp không được công chứng, chứng thực hoặc có sai sót về nội dung có thể bị vô hiệu.
    • Quyết định về việc thêm/bớt thành viên không hợp lệ do không đủ thẩm quyền hoặc không tuân thủ thủ tục nội bộ.
  • Ảnh hưởng đến bên thứ ba:
    • Việc thay đổi thành viên công ty TNHH mà không công bố thông tin kịp thời có thể ảnh hưởng đến giao dịch với các đối tác, ngân hàng, hoặc các cơ quan nhà nước khác.
    • Công ty có thể gặp khó khăn trong việc chứng minh tính hợp pháp của các giao dịch sau khi có sự thay đổi.
  • Vấn đề kế toán và tài chính:
    • Sai sót trong việc hạch toán tăng/giảm vốn điều lệ, điều chỉnh sổ sách kế toán.
    • Ảnh hưởng đến tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu, khả năng vay vốn ngân hàng.
  • Rủi ro về trách nhiệm:
    • Thành viên mới cần nắm rõ các nghĩa vụ tài chính và trách nhiệm pháp lý khi tham gia vào công ty trách nhiệm hữu hạn.
    • Thành viên cũ cần đảm bảo đã hoàn tất mọi trách nhiệm trước khi rời khỏi công ty.

Để giảm thiểu các rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ quy định, chuẩn bị hồ sơ cẩn thận, và đặc biệt là cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp khi thực hiện thêm/bớt thành viên công ty TNHH.

Câu hỏi thường gặp về thêm/bớt thành viên công ty TNHH

Việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH là một nghiệp vụ thường xuyên xảy ra trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này.

1. Thời hạn thông báo thay đổi thành viên công ty TNHH là bao lâu?

Bạn phải thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đến Sở Kế hoạch và Đầu tư trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định về việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH hoặc chuyển nhượng phần vốn góp.

2. Việc thêm thành viên công ty TNHH có bắt buộc tăng vốn điều lệ không?

Không bắt buộc. Việc thêm thành viên công ty TNHH có thể thông qua việc thành viên mới góp thêm vốn (dẫn đến tăng vốn điều lệ) hoặc thông qua việc thành viên mới nhận chuyển nhượng phần vốn góp từ các thành viên hiện hữu (không làm tăng vốn điều lệ tổng thể, chỉ thay đổi cơ cấu sở hữu).

3. Cần làm gì nếu thành viên muốn rút vốn nhưng không tìm được người chuyển nhượng phần vốn góp?

Trong trường hợp này, thành viên có quyền yêu cầu công ty mua lại phần vốn góp của mình nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định tại Luật Doanh nghiệp và điều lệ công ty. Nếu công ty không mua lại, thành viên có thể chuyển nhượng cho người khác theo quy định.

4. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có thay đổi khi thêm/bớt thành viên công ty TNHH không?

Có. Khi thêm/bớt thành viên công ty TNHH mà ảnh hưởng đến vốn điều lệ hoặc danh sách thành viên (cụ thể là thay đổi thông tin chủ sở hữu đối với TNHH 1 TV), Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới hoặc thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.

5. Việc chuyển nhượng phần vốn góp có phải đóng thuế không?

Có. Cá nhân chuyển nhượng phần vốn góp phải nộp thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng vốn. Tổ chức chuyển nhượng phần vốn góp phải kê khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp nếu có phát sinh lợi nhuận từ hoạt động chuyển nhượng. Công ty cần lưu ý và hướng dẫn thành viên thực hiện nghĩa vụ tài chính này.

6. Có thể tự thực hiện thủ tục thêm/bớt thành viên công ty TNHH hay không?

Hoàn toàn có thể. Tuy nhiên, nếu bạn không am hiểu về pháp luật và các quy định hành chính, việc tự thực hiện có thể tốn nhiều thời gian và dễ phát sinh sai sót. Nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ đăng ký kinh doanh chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng.

7. Việc thay đổi thành viên công ty TNHH có cần sửa điều lệ công ty không?

Chắc chắn rồi. Việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH là một thay đổi cơ bản về cơ cấu sở hữu, do đó, bạn cần sửa đổi và bổ sung điều lệ công ty cho phù hợp với thông tin thành viên và vốn điều lệ mới.

8. Nếu thành viên mới là người nước ngoài thì thủ tục có gì khác biệt?

Khi thêm thành viên công ty TNHH là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài, hồ sơ cần bổ sung bản sao Hộ chiếu/giấy tờ pháp lý tương đương được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng. Ngoài ra, việc góp vốn có thể cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài.


Việc thêm/bớt thành viên công ty TNHH là một quy trình pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện nhất. Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu hơn hoặc muốn tối ưu hóa quá trình này, hãy cân nhắc sử dụng các dịch vụ đăng ký kinh doanh uy tín. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng luật và hiệu quả. Bạn có thể tìm hiểu thêm về dịch vụ đăng ký kinh doanh để nhận được sự tư vấn tốt nhất.