Đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì? Để đăng ký kinh doanh tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp: Hộ kinh doanh cá thể cần Đơn đề nghị đăng ký hộ kinh doanh, bản sao CCCD/CMND của chủ hộ; Công ty (TNHH, Cổ phần) yêu cầu Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông sáng lập và bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật, thành viên/cổ đông. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước đầu tiên để quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, giúp bạn sớm có giấy phép kinh doanh hợp pháp.
Đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì cho từng loại hình?
Khi bạn quyết định bắt đầu con đường kinh doanh, một trong những câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất là “đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì?”. Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh đầy đủ và chính xác là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp của bạn hoạt động hợp pháp. Tùy thuộc vào loại hình kinh doanh bạn chọn – Hộ kinh doanh cá thể hay Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần) – mà các giấy tờ đăng ký kinh doanh sẽ có sự khác biệt đáng kể. Nắm rõ những yêu cầu này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh những sai sót không đáng có trong quá trình thủ tục đăng ký kinh doanh. Đây là bước đầu tiên để có được giấy phép kinh doanh chính thức.
Hồ sơ đăng ký kinh doanh hộ cá thể gồm những gì?
Đối với Hộ kinh doanh cá thể, việc đăng ký kinh doanh thường đơn giản và ít giấy tờ đăng ký kinh doanh hơn so với công ty. Đây là lựa chọn phổ biến cho các mô hình kinh doanh nhỏ lẻ, cá nhân hoặc gia đình. Để đăng ký hộ kinh doanh cá thể, bạn cần chuẩn bị:
- Đơn đề nghị đăng ký hộ kinh doanh: Đây là giấy tờ quan trọng nhất, trong đó bạn cần khai đầy đủ thông tin về tên hộ kinh doanh, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, số vốn, thông tin chủ hộ kinh doanh, v.v.
- Bản sao CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu của chủ hộ kinh doanh (hoặc các thành viên hộ gia đình cùng đăng ký nếu có).
- Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nếu địa điểm kinh doanh là của chủ hộ, hoặc các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm kinh doanh.
- Các giấy tờ khác (nếu có) theo quy định của pháp luật đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.
Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ đăng ký kinh doanh này sẽ giúp quá trình đăng ký kinh doanh của hộ cá thể diễn ra nhanh chóng tại Ủy ban nhân dân cấp huyện.
Hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty TNHH/Cổ phần cần giấy tờ gì?
Đối với các loại hình doanh nghiệp như Công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên) hoặc Công ty Cổ phần, thủ tục đăng ký kinh doanh phức tạp hơn và yêu cầu nhiều giấy tờ đăng ký kinh doanh hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn, có nhiều thành viên/cổ đông hoặc mong muốn mở rộng trong tương lai. Để biết đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì cho công ty, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Khai báo thông tin cơ bản về công ty như tên, địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, thông tin người đại diện theo pháp luật.
- Điều lệ công ty: Đây là văn bản pháp lý quan trọng quy định về tổ chức, hoạt động và các mối quan hệ nội bộ của công ty.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập:
- Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Danh sách thành viên.
- Đối với Công ty Cổ phần: Danh sách cổ đông sáng lập.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ tùy thân:
- CCCD/CMND/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật của công ty.
- CCCD/CMND/Hộ chiếu của các thành viên (đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên) hoặc cổ đông sáng lập (đối với Công ty Cổ phần).
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương đối với tổ chức là thành viên/cổ đông sáng lập.
- Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật).
Việc chuẩn bị cẩn thận từng loại giấy tờ đăng ký kinh doanh này là yếu tố then chốt để hồ sơ được chấp thuận tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Chi tiết các giấy tờ đăng ký kinh doanh cho Hộ kinh doanh cá thể
Khi quyết định mở hộ kinh doanh cá thể, một câu hỏi thường trực là “đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì cụ thể cho loại hình này?”. Mặc dù đơn giản hơn so với công ty, việc hiểu rõ từng loại giấy tờ đăng ký kinh doanh sẽ giúp bạn hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh một cách suôn sẻ. Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ bạn cần chuẩn bị:
Đơn đề nghị đăng ký kinh doanh hộ cá thể
Đây là trung tâm của bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh hộ cá thể. Đơn này phải được điền đầy đủ và chính xác các thông tin cơ bản của hộ kinh doanh cũng như của chủ hộ.
- Thông tin bắt buộc:
- Tên hộ kinh doanh (phải tuân thủ quy định về đặt tên, không trùng hoặc gây nhầm lẫn).
- Địa chỉ trụ sở hộ kinh doanh (ghi rõ số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường, phố hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương).
- Ngành, nghề kinh doanh (mô tả rõ ràng, cụ thể các hoạt động kinh doanh dự kiến).
- Số vốn kinh doanh (tổng số vốn cam kết bỏ ra để kinh doanh).
- Thông tin cá nhân của chủ hộ kinh doanh: Họ và tên, ngày sinh, giới tính, dân tộc, quốc tịch, số CCCD/CMND/Hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú, chỗ ở hiện tại.
- Thông tin các thành viên hộ gia đình cùng góp vốn (nếu có).
- Ngày bắt đầu kinh doanh dự kiến.
- Chữ ký của chủ hộ kinh doanh.
- Lưu ý: Đơn này thường có mẫu sẵn tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện hoặc trên cổng thông tin điện tử của Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Giấy tờ tùy thân của chủ hộ
Bản sao hợp lệ của giấy tờ tùy thân là minh chứng pháp lý về danh tính của chủ hộ kinh doanh.
- Bản sao công chứng hoặc chứng thực:
- Thẻ căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực.
- Chứng minh nhân dân (CMND) còn hiệu lực (đối với trường hợp chưa có CCCD).
- Hộ chiếu còn hiệu lực (đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài).
- Yêu cầu: Bản sao phải rõ ràng, không mờ nhòe, còn nguyên vẹn và được chứng thực trong thời hạn quy định (thường là 3-6 tháng gần nhất).
Địa điểm đăng ký kinh doanh và các giấy tờ liên quan
Địa điểm kinh doanh là một yếu tố quan trọng, cần có giấy tờ chứng minh tính hợp pháp của nó. Khi xem xét đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì, đừng quên các giấy tờ về địa điểm.
- Một trong các giấy tờ sau:
- Hợp đồng thuê/mượn địa điểm kinh doanh: Phải có đầy đủ thông tin của bên cho thuê/cho mượn, bên thuê/mượn, địa chỉ chi tiết, thời hạn thuê/mượn và chữ ký của các bên.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất: Nếu địa điểm kinh doanh thuộc sở hữu của chủ hộ.
- Sổ hộ khẩu: Nếu địa điểm kinh doanh là nhà ở của chủ hộ kinh doanh và có địa chỉ trùng với địa chỉ đăng ký hộ khẩu.
- Lưu ý: Địa điểm kinh doanh phải rõ ràng, có địa chỉ cụ thể, không được là nhà tập thể, nhà chung cư với mục đích để ở (trừ trường hợp quy định riêng).
Các giấy tờ khác theo quy định
Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, bạn có thể cần bổ sung thêm các giấy tờ đăng ký kinh doanh đặc biệt.
- Bản sao chứng chỉ hành nghề: Đối với các ngành, nghề kinh doanh yêu cầu có chứng chỉ hành nghề (ví dụ: kinh doanh thuốc, dịch vụ pháp lý, khám chữa bệnh, v.v.).
- Giấy phép con: Một số ngành nghề có điều kiện đặc biệt đòi hỏi phải có giấy phép con trước hoặc sau khi có giấy phép kinh doanh. Hãy tìm hiểu kỹ về ngành nghề bạn dự định kinh doanh để không bỏ sót bất kỳ giấy phép kinh doanh nào cần thiết.
- Giấy cam kết về môi trường: Đối với các hoạt động sản xuất, kinh doanh có tác động đến môi trường.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các giấy tờ đăng ký kinh doanh cho hộ kinh doanh cá thể là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thủ tục đăng ký kinh doanh của bạn được chấp thuận nhanh chóng.
Chi tiết các giấy tờ đăng ký kinh doanh cho Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Cổ phần)
Việc thành lập một công ty, dù là TNHH hay Cổ phần, đòi hỏi một bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh phức tạp và chi tiết hơn nhiều so với hộ kinh doanh cá thể. Câu hỏi “đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì” ở đây sẽ bao gồm nhiều văn bản pháp lý quan trọng. Chuẩn bị đầy đủ và chính xác những giấy tờ đăng ký kinh doanh này là yếu tố then chốt để thủ tục đăng ký kinh doanh của bạn được Sở Kế hoạch và Đầu tư chấp thuận.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Đây là biểu mẫu chính thức để bạn gửi yêu cầu thành lập doanh nghiệp. Giấy đề nghị cần phải được điền đầy đủ và chính xác mọi thông tin, đảm bảo tính pháp lý của hồ sơ.
- Các thông tin cần khai báo:
- Tên công ty: Phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp về đặt tên, bao gồm tên tiếng Việt, tên tiếng Anh (nếu có), tên viết tắt (nếu có). Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký.
- Địa chỉ trụ sở chính: Ghi rõ ràng, cụ thể số nhà, ngách, hẻm, ngõ, đường, phố, thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- Ngành, nghề kinh doanh: Liệt kê các mã ngành nghề kinh doanh chính và các ngành nghề liên quan theo hệ thống mã ngành quốc gia. Cần cụ thể hóa hoạt động.
- Vốn điều lệ: Tổng số vốn cam kết góp vào công ty. Đối với Công ty Cổ phần, cần ghi rõ tổng số cổ phần, mệnh giá cổ phần.
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật: Họ và tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch, dân tộc, số CCCD/CMND/Hộ chiếu, địa chỉ thường trú, chỗ ở hiện tại.
- Thông tin về chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập: Tùy thuộc vào loại hình công ty.
- Yêu cầu: Mẫu giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp có sẵn trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Điều lệ công ty
Điều lệ là bản hiến pháp của công ty, quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Đây là giấy tờ đăng ký kinh doanh cực kỳ quan trọng, cần được soạn thảo cẩn thận.
- Nội dung cơ bản của điều lệ:
- Tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty.
- Ngành, nghề kinh doanh.
- Vốn điều lệ, cơ cấu vốn, số lượng và loại cổ phần (đối với CTCP).
- Thông tin về chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập.
- Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu/thành viên/cổ đông.
- Cơ cấu tổ chức quản lý công ty (Hội đồng thành viên, Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Giám đốc/Tổng giám đốc, Ban kiểm soát…).
- Người đại diện theo pháp luật.
- Thể thức thông qua quyết định của công ty.
- Nguyên tắc giải quyết tranh chấp nội bộ.
- Trường hợp giải thể, phá sản công ty.
- Các nội dung khác theo quy định của pháp luật.
- Lưu ý: Điều lệ phải được tất cả thành viên (đối với TNHH hai thành viên trở lên) hoặc cổ đông sáng lập (đối với Cổ phần) ký tên.
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập
Đây là giấy tờ đăng ký kinh doanh để liệt kê tất cả các cá nhân, tổ chức góp vốn thành lập công ty.
- Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên:
- Ghi rõ họ và tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số CCCD/CMND/Hộ chiếu đối với thành viên là cá nhân.
- Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính đối với thành viên là tổ chức.
- Phần vốn góp, giá trị góp vốn, loại tài sản góp vốn, thời hạn góp vốn của từng thành viên.
- Đối với Công ty Cổ phần:
- Ghi rõ họ và tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số CCCD/CMND/Hộ chiếu đối với cổ đông sáng lập là cá nhân.
- Tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính đối với cổ đông sáng lập là tổ chức.
- Số lượng cổ phần được quyền chào bán, loại cổ phần, tổng số cổ phần đã đăng ký mua, giá trị mệnh giá cổ phần của từng cổ đông sáng lập.
Bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật, thành viên/cổ đông
Đây là giấy tờ đăng ký kinh doanh cần thiết để xác minh danh tính của những người chủ chốt trong công ty.
- Bản sao công chứng hoặc chứng thực:
- CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực của người đại diện theo pháp luật.
- CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực của tất cả thành viên (Công ty TNHH hai thành viên trở lên) hoặc cổ đông sáng lập (Công ty Cổ phần) là cá nhân.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc tài liệu tương đương) của thành viên/cổ đông sáng lập là tổ chức, kèm theo văn bản ủy quyền và CCCD/CMND/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền.
Giấy ủy quyền (nếu có)
Nếu người nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty, cần có giấy ủy quyền.
- Nội dung: Giấy ủy quyền phải ghi rõ thông tin của bên ủy quyền, bên được ủy quyền, phạm vi công việc ủy quyền (nộp và nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp), thời hạn ủy quyền và chữ ký của các bên.
- Yêu cầu: Giấy ủy quyền phải được công chứng, chứng thực.
Các giấy tờ khác theo ngành nghề kinh doanh
Tương tự như hộ kinh doanh cá thể, một số ngành nghề đặc thù của doanh nghiệp cũng yêu cầu các giấy phép kinh doanh hoặc chứng chỉ đặc biệt.
- Bản sao chứng chỉ hành nghề: Đối với các ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề của người đứng đầu hoặc người có chuyên môn (ví dụ: tư vấn pháp luật, kiểm toán, y tế…).
- Giấy phép con: Một số ngành nghề có điều kiện như kinh doanh bất động sản, tài chính, giáo dục, đòi hỏi các giấy phép kinh doanh bổ sung hoặc giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh trước khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc sau đó.
- Văn bản xác nhận vốn pháp định: Đối với các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: kinh doanh bảo hiểm, ngân hàng…).
Việc tỉ mỉ chuẩn bị từng loại giấy tờ đăng ký kinh doanh này sẽ quyết định sự thành công của thủ tục đăng ký kinh doanh và giúp bạn có được giấy phép kinh doanh chính thức một cách nhanh chóng.
Quy trình đăng ký kinh doanh diễn ra như thế nào?
Sau khi đã nắm rõ “đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì“, bước tiếp theo là hiểu rõ quy trình để nộp và hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh. Một quy trình rõ ràng sẽ giúp bạn chủ động hơn, tránh những sai sót không đáng có và tối ưu hóa thời gian để có được giấy phép kinh doanh chính thức.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh
Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất, nơi bạn tổng hợp tất cả các giấy tờ đăng ký kinh doanh đã được liệt kê chi tiết ở trên.
- Xác định loại hình kinh doanh: Quyết định bạn sẽ đăng ký hộ kinh doanh cá thể hay đăng ký doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần).
- Thu thập và hoàn thiện giấy tờ:
- Điền đầy đủ và chính xác các mẫu đơn, giấy đề nghị.
- Soạn thảo Điều lệ công ty (nếu là doanh nghiệp).
- Photo và công chứng/chứng thực các giấy tờ tùy thân.
- Chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến địa điểm kinh doanh, chứng chỉ hành nghề (nếu có).
- Kiểm tra tính hợp lệ: Đảm bảo tất cả giấy tờ đăng ký kinh doanh đều hợp lệ, không sai sót, đầy đủ chữ ký và dấu (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Sau khi đã có bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh hoàn chỉnh, bạn sẽ tiến hành nộp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Đối với Hộ kinh doanh cá thể: Nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi đặt trụ sở chính của hộ kinh doanh.
- Đối với Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Cổ phần): Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi đặt trụ sở chính của công ty.
- Cách thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Tại bộ phận một cửa của cơ quan đăng ký.
- Nộp qua mạng điện tử (online): Thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc Cổng dịch vụ công của tỉnh/thành phố. Đây là hình thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và chi phí. Khi đăng ký kinh doanh online, bạn sẽ scan các giấy tờ đăng ký kinh doanh và tải lên hệ thống.
Bước 3: Chờ kết quả và nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan đăng ký sẽ tiến hành thẩm định.
- Thời gian xử lý:
- Thông thường, thời gian giải quyết thủ tục đăng ký kinh doanh là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Nếu hồ sơ có sai sót, cơ quan đăng ký sẽ thông báo bằng văn bản để bạn bổ sung, chỉnh sửa.
- Nhận kết quả:
- Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (đối với hộ cá thể) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với công ty).
- Bạn có thể đến nhận trực tiếp tại cơ quan đăng ký hoặc yêu cầu gửi qua đường bưu điện (có trả phí).
Bước 4: Các thủ tục sau khi đăng ký kinh doanh thành công
Việc nhận được giấy phép kinh doanh không phải là điểm dừng cuối cùng. Có nhiều thủ tục đăng ký kinh doanh khác bạn cần hoàn tất để doanh nghiệp đi vào hoạt động hợp pháp.
- Khắc dấu pháp nhân (đối với doanh nghiệp): Thiết kế mẫu dấu và tiến hành khắc dấu. Doanh nghiệp tự quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu.
- Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp: Công ty phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận.
- Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và thông báo số tài khoản cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Đăng ký nộp thuế: Làm việc với cơ quan thuế để đăng ký nộp thuế, đăng ký phương pháp kê khai thuế, mua hóa đơn điện tử hoặc sử dụng hóa đơn tự in/đặt in.
- Đăng ký mua chữ ký số: Để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan nhà nước (thuế, bảo hiểm xã hội…).
- Treo biển hiệu: Đặt biển hiệu tại địa điểm kinh doanh theo quy định.
- Xin các giấy phép con: Nếu ngành nghề kinh doanh của bạn yêu cầu (ví dụ: giấy phép phòng cháy chữa cháy, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, v.v.).
Hiểu rõ quy trình và các giấy tờ đăng ký kinh doanh cần thiết sẽ giúp bạn khởi sự kinh doanh một cách bài bản và đúng pháp luật.
Những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị giấy tờ đăng ký kinh doanh
Để quá trình thủ tục đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, việc biết “đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì” là chưa đủ. Bạn cần lưu ý thêm nhiều yếu tố quan trọng khác để tránh những sai sót không đáng có, gây chậm trễ và phát sinh chi phí. Đây là những lời khuyên từ chuyên gia giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách tối ưu nhất.
Lựa chọn loại hình kinh doanh phù hợp
Việc chọn đúng loại hình kinh doanh ngay từ đầu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các giấy tờ đăng ký kinh doanh và các nghĩa vụ pháp lý sau này.
- Hộ kinh doanh cá thể: Phù hợp cho cá nhân, hộ gia đình kinh doanh quy mô nhỏ, ít vốn, ít nhân sự và không có nhu cầu mở rộng chi nhánh, văn phòng đại diện. Giấy tờ đăng ký kinh doanh đơn giản hơn.
- Công ty TNHH: Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, trách nhiệm hữu hạn theo số vốn góp, có thể có 1 hoặc nhiều thành viên.
- Công ty Cổ phần: Thích hợp cho doanh nghiệp có quy mô lớn, cần huy động vốn rộng rãi từ nhiều cổ đông, dễ dàng chuyển nhượng vốn.
Kiểm tra tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh
Tên là yếu tố nhận diện thương hiệu đầu tiên và phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật.
- Tên hộ kinh doanh: Phải có cấu trúc “Hộ kinh doanh” kèm tên riêng, không được trùng với tên hộ kinh doanh khác trong cùng địa bàn cấp huyện và không được sử dụng các từ ngữ vi phạm đạo đức, thuần phong mỹ tục.
- Tên doanh nghiệp: Phải có cấu trúc loại hình doanh nghiệp kèm tên riêng. Không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên đã đăng ký của các doanh nghiệp khác trên toàn quốc. Nên kiểm tra tên dự kiến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trước khi nộp hồ sơ.
Xác định vốn điều lệ/vốn kinh doanh
Vốn là yếu tố quan trọng trong hồ sơ đăng ký kinh doanh.
- Vốn kinh doanh của hộ cá thể: Không có quy định tối thiểu hay tối đa, tự kê khai.
- Vốn điều lệ của doanh nghiệp: Tự khai báo và cam kết góp đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Vốn điều lệ quá thấp có thể ảnh hưởng đến uy tín và khả năng vay vốn, nhưng quá cao mà không góp đủ có thể gây rủi ro pháp lý. Một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định tối thiểu.
Mã ngành nghề kinh doanh
Đây là yếu tố thường xuyên bị sai sót khi chuẩn bị giấy tờ đăng ký kinh doanh.
- Mô tả rõ ràng: Ngành nghề kinh doanh phải được mô tả cụ thể, chi tiết theo hệ thống mã ngành kinh tế quốc dân.
- Kiểm tra điều kiện: Một số ngành nghề là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, yêu cầu phải đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định (vốn, chứng chỉ, giấy phép con…) trước hoặc sau khi đăng ký kinh doanh. Cần tìm hiểu kỹ để tránh vi phạm.
Địa chỉ trụ sở chính
Địa chỉ phải rõ ràng và hợp lệ theo quy định pháp luật.
- Không được là chung cư, nhà tập thể: Trừ trường hợp đặc biệt được quy định (như văn phòng đại diện, chi nhánh trong trung tâm thương mại).
- Có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp: Hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất… Đây là một trong những giấy tờ đăng ký kinh doanh quan trọng.
Xin giấy phép con (nếu cần)
Sau khi có giấy phép kinh doanh chính thức từ Sở Kế hoạch và Đầu tư (hoặc UBND cấp huyện), nhiều doanh nghiệp/hộ kinh doanh vẫn cần xin thêm các giấy phép kinh doanh bổ sung (giấy phép con) trước khi đi vào hoạt động.
- Ví dụ: Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm, Giấy phép phòng cháy chữa cháy, Giấy phép kinh doanh rượu, thuốc lá, Giấy phép lao động (đối với người nước ngoài)…
- Việc không có giấy phép con khi hoạt động có thể dẫn đến bị phạt nặng và đình chỉ hoạt động.

Câu hỏi thường gặp về đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì? (FAQPage)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì và các vấn đề liên quan, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và giải đáp những thắc mắc phổ biến.
Đăng ký kinh doanh mất bao lâu?
- Đối với Hộ kinh doanh cá thể: Thông thường là 03 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ tại Ủy ban nhân dân cấp huyện.
- Đối với Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Cổ phần): Thông thường là 03 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Lưu ý: Thời gian này có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ cần bổ sung, sửa đổi hoặc có các yếu tố phức tạp khác.
Đăng ký kinh doanh có mất phí không?
Có. Khi đăng ký kinh doanh, bạn sẽ phải trả một số khoản phí và lệ phí sau:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh: Khoản phí nhỏ được quy định bởi Nhà nước.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp (đối với công ty): Được công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Chi phí khắc con dấu (đối với công ty): Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ khắc dấu.
- Chi phí dịch vụ (nếu thuê): Nếu bạn sử dụng dịch vụ đăng ký kinh doanh của các công ty luật hoặc dịch vụ chuyên nghiệp, bạn sẽ phải trả phí dịch vụ.
- Các chi phí khác: Chi phí in ấn, công chứng giấy tờ đăng ký kinh doanh, mua chữ ký số, v.v.
Có thể đăng ký kinh doanh online không?
Có, hoàn toàn có thể đăng ký kinh doanh online (trực tuyến) và đây là phương thức được khuyến khích hiện nay.
- Đối với Hộ kinh doanh cá thể: Một số địa phương đã triển khai nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của tỉnh/thành phố.
- Đối với Doanh nghiệp: Bạn có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn). Việc đăng ký kinh doanh online giúp tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại và có thể theo dõi tình trạng hồ sơ dễ dàng. Khi đăng ký kinh doanh online, bạn cần scan và tải lên các bản sao giấy tờ đăng ký kinh doanh đã được công chứng/chứng thực.
Sau khi đăng ký kinh doanh cần làm gì tiếp theo?
Sau khi nhận được giấy phép kinh doanh, bạn cần thực hiện một số thủ tục đăng ký kinh doanh sau để doanh nghiệp đi vào hoạt động hợp pháp:
- Khắc dấu (đối với doanh nghiệp).
- Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia (đối với doanh nghiệp).
- Mở tài khoản ngân hàng và thông báo cho cơ quan đăng ký.
- Đăng ký nộp thuế ban đầu với cơ quan thuế.
- Mua và sử dụng hóa đơn điện tử.
- Đăng ký chữ ký số điện tử.
- Treo biển hiệu tại địa điểm kinh doanh.
- Xin các giấy phép con (nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu).
- Đăng ký lao động, bảo hiểm xã hội (nếu có nhân viên).
Tôi có cần chuẩn bị giấy tờ đăng ký kinh doanh cho thuê nhà/văn phòng không?
- Nếu bạn là cá nhân cho thuê nhà/văn phòng đơn thuần và không có các hoạt động kinh doanh kèm theo, bạn không cần đăng ký kinh doanh hộ cá thể hoặc thành lập công ty. Thay vào đó, bạn sẽ thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định của Luật Thuế (thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng…).
- Tuy nhiên, nếu bạn kinh doanh dịch vụ cho thuê văn phòng, cung cấp các dịch vụ tiện ích đi kèm hoặc cho thuê với số lượng lớn, mang tính chuyên nghiệp, bạn sẽ cần phải đăng ký kinh doanh như một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể và chuẩn bị các giấy tờ đăng ký kinh doanh tương ứng.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ đăng ký kinh doanh là bước đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình khởi nghiệp. Nắm rõ “đăng ký kinh doanh cần giấy tờ gì“, cùng với việc hiểu quy trình và các lưu ý quan trọng, sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và sớm có được giấy phép kinh doanh để hiện thực hóa ước mơ kinh doanh của mình. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp nếu bạn cảm thấy quá trình này phức tạp hoặc cần sự hỗ trợ đặc biệt.
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ đăng ký kinh doanh chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả? Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn hoàn tất mọi thủ tục, giấy tờ đăng ký kinh doanh một cách dễ dàng nhất.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:












