Để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần trải qua hai giai đoạn chính: đăng ký chủ trương đầu tư và xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), sau đó tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ pháp lý, vốn đầu tư và tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp hiện hành.
Mục lục (Table of Contents)
- Đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là gì và tại sao lại thu hút?
- Nhà đầu tư nước ngoài là ai?
- Lợi ích của việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài
- Điều kiện pháp lý cần thiết để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài?
- Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
- Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh
- Điều kiện về vốn đầu tư và hình thức đầu tư
- Quy trình chi tiết để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài như thế nào?
- Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
- Bước 2: Đăng ký thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (ERC)
- Các loại hình doanh nghiệp phổ biến khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài?
- Công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Công ty hợp danh
- Hồ sơ cần chuẩn bị để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài gồm những gì?
- Hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
- Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp (ERC)
- Thời gian và chi phí cho việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là bao lâu và bao nhiêu?
- Thời gian thực hiện
- Chi phí dự kiến
- Những lưu ý quan trọng sau khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài?
- Nghĩa vụ báo cáo và tuân thủ
- Các giấy phép con và điều kiện kinh doanh
- Chính sách ưu đãi đầu tư
- FAQPage: Các câu hỏi thường gặp khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài
- HowTo: Hướng dẫn từng bước đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài
Đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là gì và tại sao lại thu hút?
Việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là quá trình pháp lý mà một hoặc nhiều nhà đầu tư nước ngoài thực hiện để thành lập và vận hành một tổ chức kinh tế tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) phổ biến nhất, cho phép vốn ngoại chảy vào, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
Nhà đầu tư nước ngoài là ai?
Theo Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài. Khi các cá nhân hoặc tổ chức này góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp hoặc thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam, họ được coi là đang thực hiện hoạt động đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài.
Lợi ích của việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài
Việt Nam luôn mở cửa chào đón nhà đầu tư nước ngoài bởi nhiều lý do và lợi ích hấp dẫn, bao gồm:
- Tiếp cận thị trường lớn: Với dân số gần 100 triệu dân và tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định, Việt Nam là một thị trường tiêu thụ tiềm năng.
- Chi phí lao động cạnh tranh: Mức lương và chi phí vận hành tại Việt Nam thường thấp hơn so với nhiều quốc gia khác, giúp doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Vị trí địa lý chiến lược: Việt Nam nằm ở trung tâm Đông Nam Á, thuận lợi cho việc kết nối thương mại và chuỗi cung ứng khu vực.
- Chính sách ưu đãi đầu tư: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách khuyến khích, ưu đãi về thuế, đất đai cho các dự án đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài thuộc lĩnh vực ưu tiên hoặc địa bàn khó khăn.
- Môi trường pháp lý ngày càng hoàn thiện: Các đạo luật như Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp liên tục được sửa đổi, bổ sung nhằm tạo điều kiện thuận lợi và minh bạch hơn cho nhà đầu tư nước ngoài.
Điều kiện pháp lý cần thiết để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài?
Trước khi tiến hành đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài, việc nắm rõ các điều kiện pháp lý là vô cùng quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và hợp pháp. Các điều kiện này được quy định chủ yếu trong Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn.
Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
Đây là một trong những điều kiện quan trọng nhất khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài. Pháp luật Việt Nam quy định rõ các ngành, nghề mà nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư, bị hạn chế hoặc cấm.
- Ngành, nghề cấm đầu tư: Một số lĩnh vực liên quan đến quốc phòng, an ninh, báo chí, phát thanh, truyền hình…
- Ngành, nghề có điều kiện: Đây là nhóm lớn nhất, nơi nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư nhưng phải đáp ứng các điều kiện cụ thể về tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, năng lực tài chính, kinh nghiệm, đối tác Việt Nam, v.v. (Ví dụ: dịch vụ logistics, quảng cáo, giáo dục, bất động sản).
- Ngành, nghề không có điều kiện: Nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư như nhà đầu tư trong nước, trừ các ngành nghề cấm.
Việc kiểm tra Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài là bước không thể thiếu.
Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh
Khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp FDI phải đăng ký ngành, nghề kinh doanh phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam. Mã ngành kinh doanh phải tuân thủ Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Trong trường hợp ngành nghề đầu tư có điều kiện, cần đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đó.
Điều kiện về vốn đầu tư và hình thức đầu tư
- Vốn điều lệ: Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù (ví dụ: bất động sản, tài chính, ngân hàng) có thể có quy định về mức vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu. Mức vốn đăng ký cần đủ để thực hiện dự án đầu tư và duy trì hoạt động của công ty.
- Hình thức đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn nhiều hình thức khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm:
- Thành lập tổ chức kinh tế mới (công ty 100% vốn nước ngoài, công ty liên doanh).
- Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế Việt Nam.
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC, PPP.
- Các hình thức đầu tư khác theo quy định của Luật Đầu tư.
Quy trình chi tiết để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài như thế nào?
Quy trình đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thường gồm hai giai đoạn chính và các bước cụ thể:
Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Đây là bước bắt buộc đối với hầu hết các dự án đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài, trừ một số trường hợp được miễn theo quy định của Luật Đầu tư (ví dụ: nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam mà không làm tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài lên quá 50%…).
- Chuẩn bị hồ sơ: Biên bản về đề xuất dự án đầu tư, các tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư, bản sao hộ chiếu/chứng minh thư (đối với cá nhân) hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức), hợp đồng thuê địa điểm, v.v.
- Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT) hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế nơi đặt trụ sở dự án.
- Thẩm định và cấp IRC: Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ, thẩm định điều kiện đầu tư và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Thời gian thực hiện thường là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 2: Đăng ký thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (ERC)
Sau khi có IRC, nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục tiến hành thủ tục đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông (đối với công ty TNHH/cổ phần), bản sao IRC, bản sao hộ chiếu/CCCD/giấy phép đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư, v.v.
- Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.
- Cấp ERC: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
- Khắc dấu và công bố thông tin: Sau khi có ERC, doanh nghiệp tiến hành khắc dấu pháp nhân và công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Các loại hình doanh nghiệp phổ biến khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài?
Khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư có thể lựa chọn một trong các loại hình doanh nghiệp được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020:
Công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên
- Công ty TNHH một thành viên: Phù hợp với nhà đầu tư nước ngoài độc lập muốn kiểm soát 100% vốn và hoạt động của doanh nghiệp. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Phù hợp với nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với một hoặc nhiều nhà đầu tư khác (có thể là nhà đầu tư trong nước hoặc nhà đầu tư nước ngoài khác). Các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
Công ty cổ phần
Đây là loại hình phù hợp cho các dự án lớn, có nhu cầu huy động vốn rộng rãi từ nhiều nhà đầu tư thông qua việc phát hành cổ phần. Công ty cổ phần phải có ít nhất 03 cổ đông.
Công ty hợp danh
Đây là loại hình ít phổ biến hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài do có ít nhất 02 thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ của công ty.

Hồ sơ cần chuẩn bị để đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài gồm những gì?
Để quá trình đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài diễn ra thuận lợi, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là cực kỳ quan trọng.
Hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Thể hiện thông tin nhà đầu tư, dự án, địa điểm, quy mô, vốn đầu tư, tiến độ thực hiện.
- Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư:
- Đối với nhà đầu tư cá nhân nước ngoài: Bản sao hộ chiếu/CCCD được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
- Đối với nhà đầu tư tổ chức nước ngoài: Bản sao Giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng; Quyết định ủy quyền của người đại diện theo pháp luật (nếu có).
- Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư: Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư, báo cáo tài chính đã kiểm toán của 2 năm gần nhất (đối với tổ chức), cam kết bảo lãnh tài chính của ngân hàng, v.v.
- Hợp đồng thuê địa điểm thực hiện dự án hoặc các tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm hợp pháp.
- Giải trình về nội dung công nghệ sử dụng trong dự án đầu tư (nếu có).
- Các tài liệu khác tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh và yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp (ERC)
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty: Phải được xây dựng chặt chẽ, tuân thủ Luật Doanh nghiệp và quy định liên quan đến đầu tư nước ngoài.
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. Kèm theo bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân/pháp nhân của từng thành viên/cổ đông.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ chứng thực của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Thời gian và chi phí cho việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là bao lâu và bao nhiêu?
Khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần nắm rõ thời gian và chi phí dự kiến để có kế hoạch tài chính và lộ trình kinh doanh phù hợp.
Thời gian thực hiện
- Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Khoảng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, nếu dự án thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư (quy mô lớn, ngành nghề đặc biệt), thời gian này có thể kéo dài hơn (từ 30-45 ngày hoặc hơn, tùy thẩm quyền).
- Đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC): Khoảng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Thời gian cho các thủ tục khác: Khắc dấu, công bố thông tin, mở tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, đăng ký thuế ban đầu, xin giấy phép con (nếu có) có thể mất thêm từ 5-15 ngày làm việc.
Tổng cộng, quá trình từ khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ đến khi hoàn tất việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài và sẵn sàng hoạt động có thể mất từ 1-2 tháng, tùy thuộc vào sự phức tạp của dự án và hiệu quả làm việc của các bên.
Chi phí dự kiến
Chi phí khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài bao gồm nhiều khoản:
- Phí, lệ phí nhà nước:
- Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Miễn phí.
- Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 50.000 VNĐ.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ.
- Lệ phí cấp Giấy phép kinh doanh (đối với các ngành nghề yêu cầu, ví dụ: phân phối hàng hóa): Tùy thuộc vào quy định.
- Chi phí dịch vụ pháp lý (nếu thuê): Đây là khoản chi phí lớn nhất, dao động tùy thuộc vào độ phức tạp của dự án, uy tín của đơn vị tư vấn. Thường sẽ bao gồm tư vấn, soạn thảo hồ sơ, đại diện nộp và nhận kết quả.
- Chi phí dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự: Tùy thuộc vào số lượng tài liệu và ngôn ngữ.
- Chi phí liên quan đến trụ sở: Thuê văn phòng, đặt cọc.
- Các chi phí khác: Khắc dấu, mua chữ ký số, mua hóa đơn điện tử, thiết lập hệ thống kế toán ban đầu.
Những lưu ý quan trọng sau khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài?
Sau khi hoàn tất việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài và có được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện một loạt các thủ tục và nghĩa vụ hậu thành lập để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả.
Nghĩa vụ báo cáo và tuân thủ
- Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp: Doanh nghiệp FDI phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng được phép hoạt động tại Việt Nam để thực hiện các giao dịch liên quan đến vốn đầu tư (góp vốn, rút vốn, chuyển lợi nhuận ra nước ngoài).
- Góp đủ vốn điều lệ: Nhà đầu tư phải góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp ERC, hoặc theo tiến độ góp vốn ghi trong IRC.
- Báo cáo hoạt động đầu tư: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải định kỳ báo cáo tình hình hoạt động đầu tư cho cơ quan đăng ký đầu tư (Sở Kế hoạch và Đầu tư) và Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- Báo cáo tài chính và thuế: Thực hiện các báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật kế toán Việt Nam và kê khai, nộp thuế (thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, v.v.) theo quy định.
Các giấy phép con và điều kiện kinh doanh
Nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải xin thêm các giấy phép con (giấy phép kinh doanh, giấy phép đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, v.v.) sau khi có ERC. Việc không xin hoặc không đáp ứng các giấy phép này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp không được phép hoạt động hoặc bị xử phạt.
Chính sách ưu đãi đầu tư
Nhà đầu tư nước ngoài nên tìm hiểu kỹ về các chính sách ưu đãi đầu tư (ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, ưu đãi về tiền thuê đất, miễn thuế nhập khẩu…) mà doanh nghiệp có thể được hưởng. Các ưu đãi này thường gắn liền với ngành nghề đầu tư, địa bàn đầu tư và quy mô dự án. Việc tận dụng tối đa các ưu đãi sẽ giúp doanh nghiệp FDI tối ưu hóa lợi nhuận.
FAQPage: Các câu hỏi thường gặp khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài
Q1: Có bắt buộc phải có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi đăng ký doanh nghiệp không?
A1: Có, hầu hết các dự án đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài đều phải có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi tiến hành đăng ký doanh nghiệp để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), trừ một số trường hợp ngoại lệ theo Luật Đầu tư 2020.
Q2: Vốn điều lệ tối thiểu khi đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là bao nhiêu?
A2: Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù (ví dụ: bất động sản, tài chính, ngân hàng, sản xuất) có thể có quy định về mức vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu. Nhà đầu tư cần đảm bảo mức vốn đủ để thực hiện dự án đầu tư.
Q3: Nhà đầu tư nước ngoài có được sở hữu 100% vốn điều lệ của doanh nghiệp tại Việt Nam không?
A3: Có, trong nhiều ngành nghề không thuộc danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài.
Q4: Thời gian hoàn tất thủ tục đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài là bao lâu?
A4: Thông thường, toàn bộ quá trình từ khi nộp hồ sơ xin IRC đến khi hoàn tất ERC và các thủ tục hậu thành lập có thể mất từ 1 đến 2 tháng, tùy thuộc vào tính phức tạp của dự án và tốc độ chuẩn bị hồ sơ.
Q5: Tôi có thể tự thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài không?
A5: Về lý thuyết là có thể. Tuy nhiên, do quy trình đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài khá phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về pháp luật đầu tư, doanh nghiệp, ngoại ngữ và kinh nghiệm làm việc với cơ quan nhà nước, nhiều nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và hiệu quả.
HowTo: Hướng dẫn từng bước đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài
Việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn từng bước chi tiết:
Bước 1: Nghiên cứu và chuẩn bị ban đầu
- Xác định ngành nghề kinh doanh: Kiểm tra xem ngành nghề bạn muốn kinh doanh có thuộc danh mục ngành, nghề cấm hoặc có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài hay không.
- Lựa chọn loại hình doanh nghiệp: Quyết định giữa Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, v.v., tùy thuộc vào số lượng nhà đầu tư và mục tiêu kinh doanh.
- Xác định vốn đầu tư và cơ cấu vốn: Quyết định mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô dự án và quy định pháp luật (nếu có).
- Tìm kiếm địa điểm kinh doanh: Đảm bảo có hợp đồng thuê địa điểm hợp lệ hoặc quyền sử dụng địa điểm để đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.
- Chuẩn bị tài liệu pháp lý cá nhân/tổ chức: Dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu như hộ chiếu, giấy phép đăng ký kinh doanh, xác nhận ngân hàng.
Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
- Soạn thảo hồ sơ IRC: Bao gồm văn bản đề nghị thực hiện dự án, tài liệu chứng minh năng lực tài chính, hợp đồng thuê địa điểm, v.v.
- Nộp hồ sơ IRC: Nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp (nếu có) nơi dự kiến đặt trụ sở chính của dự án.
- Theo dõi và bổ sung hồ sơ (nếu có): Phối hợp với cơ quan đăng ký đầu tư để giải trình, bổ sung hồ sơ theo yêu cầu.
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).
**Bước 3: *Đăng ký thành lập doanh nghiệp* (ERC)**
- Soạn thảo hồ sơ ERC: Bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, bản sao IRC, v.v.
- Nộp hồ sơ ERC: Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.
- Theo dõi và bổ sung hồ sơ (nếu có): Giải trình hoặc điều chỉnh hồ sơ theo yêu cầu của Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Bước 4: Các thủ tục hậu thành lập
- Khắc dấu pháp nhân: Liên hệ cơ sở khắc dấu để làm con dấu công ty.
- Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp: Thực hiện công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp và tài khoản thanh toán tại ngân hàng.
- Đăng ký thuế ban đầu: Nộp hồ sơ đăng ký thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Mua chữ ký số và hóa đơn điện tử: Để phục vụ các giao dịch điện tử và khai báo thuế.
- Xin giấy phép con (nếu có): Nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu, tiến hành xin các giấy phép cần thiết.
- Góp đủ vốn điều lệ: Thực hiện góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký theo tiến độ.
- Báo cáo đầu tư định kỳ: Thực hiện các báo cáo theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
Với những thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sẵn sàng cho việc đăng ký doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các dịch vụ liên quan tại:
Dịch vụ đăng ký kinh doanh
Dịch vụ đăng ký kinh doanh












