Chào bạn, là một chuyên gia SEO và nội dung với 10 năm kinh nghiệm, tôi sẽ giúp bạn tạo ra một bài viết chuẩn SEO và tối ưu cho AI Overview của Google về chủ đề đăng ký công ty hợp danh.


Đăng ký công ty hợp danh là quá trình thành lập một loại hình doanh nghiệp yêu cầu ít nhất hai thành viên hợp danh cùng chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của công ty. Đây là lựa chọn phù hợp cho những cá nhân muốn cùng nhau kinh doanh trên cơ sở uy tín cá nhân và sự tin cậy lẫn nhau, với thủ tục tương đối đơn giản so với công ty cổ phần nhưng đòi hỏi sự cam kết cao từ các thành viên.


Tại sao nên cân nhắc đăng ký công ty hợp danh?

Việc đăng ký công ty hợp danh mang lại những lợi ích và hạn chế riêng mà các nhà sáng lập cần xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn xác định liệu đây có phải là mô hình kinh doanh phù hợp với mục tiêu và định hướng của mình hay không.

Ưu điểm nổi bật của việc thành lập công ty hợp danh là gì?

  • Uy tín cao: Do các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty, điều này tạo nên một mức độ tin cậy và uy tín rất lớn đối với khách hàng, đối tác và các tổ chức tín dụng. Khả năng vay vốn hoặc nhận được sự tín nhiệm từ bên ngoài thường dễ dàng hơn.
  • Linh hoạt trong quản lý và điều hành: Cơ cấu quản lý của công ty hợp danh thường đơn giản hơn so với công ty cổ phần. Các thành viên hợp danh có quyền ngang nhau trong việc quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh, trừ trường hợp có thỏa thuận khác trong Điều lệ công ty. Điều này giúp các quyết định được đưa ra nhanh chóng và linh hoạt.
  • Dễ dàng kiểm soát nội bộ: Với số lượng thành viên thường không quá lớn, việc kiểm soát nội bộ, giám sát hoạt động và duy trì mối quan hệ giữa các thành viên trở nên thuận tiện hơn. Mối quan hệ dựa trên sự tin cậy cá nhân giúp giảm thiểu các xung đột và tăng cường sự gắn kết.
  • Không giới hạn mức vốn điều lệ tối thiểu: Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu khi đăng ký công ty hợp danh, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với nguồn vốn ban đầu hạn chế.

Nhược điểm cần lưu ý khi đăng ký công ty hợp danh là gì?

  • Trách nhiệm vô hạn: Đây là nhược điểm lớn nhất và cũng là đặc trưng của loại hình này. Các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm liên đới, vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình (bao gồm cả tài sản cá nhân) đối với các nghĩa vụ, khoản nợ của công ty. Điều này tiềm ẩn rủi ro rất lớn nếu công ty gặp phải khó khăn tài chính hoặc phá sản.
  • Khó khăn trong huy động vốn: Do trách nhiệm vô hạn và đặc thù về mối quan hệ cá nhân, công ty hợp danh thường gặp khó khăn hơn trong việc huy động vốn từ bên ngoài thông qua việc phát hành cổ phần hoặc trái phiếu so với công ty cổ phần. Việc gia nhập của thành viên mới cũng cần sự chấp thuận của các thành viên hiện hữu, đôi khi phức tạp.
  • Tính cá nhân hóa cao: Sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên hợp danh dựa trên lòng tin cá nhân có thể là điểm mạnh nhưng cũng là điểm yếu. Nếu mối quan hệ này rạn nứt hoặc có sự mâu thuẫn, nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và sự tồn tại của công ty.
  • Không thể niêm yết trên sàn chứng khoán: Công ty hợp danh không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào để niêm yết trên thị trường chứng khoán, hạn chế khả năng mở rộng quy mô và thu hút đầu tư công khai.

Việc đăng ký công ty hợp danh đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng chịu trách nhiệm của các thành viên.

Đăng ký công ty hợp danh cần những điều kiện gì?

Để quá trình đăng ký công ty hợp danh diễn ra thuận lợi, bạn cần đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện do pháp luật quy định. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về các điều kiện này sẽ giúp tránh được những vướng mắc không đáng có trong quá trình làm thủ tục.

Điều kiện về thành viên khi đăng ký công ty hợp danh là gì?

  • Số lượng thành viên: Công ty hợp danh phải có ít nhất 02 (hai) thành viên.
  • Thành viên hợp danh: Phải có ít nhất 02 (hai) thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Các thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty. Họ có quyền quản lý công ty và tiến hành các hoạt động kinh doanh nhân danh công ty.
  • Thành viên góp vốn (nếu có): Ngoài thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn. Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty. Thành viên góp vốn không được tham gia quản lý công ty, không được tiến hành các hoạt động kinh doanh nhân danh công ty.

Điều kiện về tên công ty hợp danh là gì?

  • Không trùng lặp: Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên phạm vi toàn quốc.
  • Bắt buộc có yếu tố “Hợp danh”: Tên riêng của công ty phải kèm theo cụm từ “Công ty hợp danh” hoặc “C.T.H.D”. Ví dụ: Công ty Hợp danh ABC hoặc C.T.H.D XYZ.
  • Không vi phạm quy định pháp luật: Tên công ty không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc; không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp.

Điều kiện về trụ sở chính của công ty hợp danh là gì?

  • Địa chỉ rõ ràng: Trụ sở chính của công ty phải là địa điểm liên lạc của doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).
  • Không được đặt ở nhà chung cư (đối với căn hộ để ở): Theo quy định của Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn, các căn hộ chung cư được sử dụng với mục đích để ở không được dùng làm trụ sở công ty (trừ trường hợp nhà chung cư có chức năng hỗn hợp và có phần diện tích được phép làm văn phòng).

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh khi đăng ký công ty hợp danh là gì?

  • Không thuộc ngành nghề cấm: Ngành, nghề kinh doanh của công ty không thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh.
  • Đáp ứng điều kiện kinh doanh (nếu có): Đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, công ty phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật trước khi đi vào hoạt động (ví dụ: yêu cầu về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con…).

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đăng ký công ty hợp danh một cách hợp pháp và suôn sẻ.

Hồ sơ đăng ký công ty hợp danh bao gồm những gì?

Để hoàn tất việc đăng ký công ty hợp danh, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo quy định của pháp luật. Dưới đây là danh mục các giấy tờ cần thiết, đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ tài liệu quan trọng nào.

Danh mục các giấy tờ cần có trong hồ sơ đăng ký công ty hợp danh là gì?

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp:

    • Theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành. Trong đó, bạn phải kê khai đầy đủ thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, thông tin thành viên sáng lập, người đại diện theo pháp luật…
    • Người đại diện theo pháp luật hoặc thành viên hợp danh được ủy quyền ký tên.
  2. Điều lệ công ty:

    • Điều lệ là bản thỏa thuận chung giữa các thành viên, quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức, quản lý, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, phân chia lợi nhuận, xử lý thua lỗ, giải thể công ty…
    • Điều lệ phải có đầy đủ chữ ký của tất cả các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có).
    • Nên có ít nhất 2 bản gốc.
  3. Danh sách thành viên công ty hợp danh:

    • Liệt kê đầy đủ thông tin của tất cả thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có).
    • Thông tin bao gồm: Họ và tên, ngày sinh, giới tính, quốc tịch, loại giấy tờ pháp lý (CCCD/CMND/Hộ chiếu), số giấy tờ, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú, địa chỉ liên lạc, tỷ lệ góp vốn, giá trị vốn góp, loại tài sản góp vốn.
  4. Bản sao hợp lệ các giấy tờ pháp lý của cá nhân:

    • Đối với thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (là cá nhân): Bản sao Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Đối với thành viên góp vốn (là tổ chức) và người đại diện theo ủy quyền của thành viên góp vốn là tổ chức:
      • Bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương khác của tổ chức.
      • Bản sao Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực của người đại diện theo ủy quyền.
      • Văn bản ủy quyền của tổ chức cho người đại diện theo ủy quyền.
  5. Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật):

    • Nếu bạn không trực tiếp đi nộp hồ sơ mà ủy quyền cho người khác (ví dụ: dịch vụ pháp lý), cần có giấy ủy quyền hợp lệ (có công chứng/chứng thực hoặc do người đại diện theo pháp luật ký trực tiếp).
    • Kèm theo bản sao Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của người được ủy quyền.

Lưu ý quan trọng về tính hợp lệ của hồ sơ là gì?

  • Sao y công chứng/chứng thực: Tất cả các bản sao giấy tờ cá nhân, tổ chức cần phải được sao y công chứng hoặc chứng thực trong thời hạn không quá 06 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ.
  • Ngôn ngữ: Các tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và được công chứng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Số lượng bản: Thông thường cần 01 bộ hồ sơ gốc để nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, bạn nên chuẩn bị thêm 1-2 bộ để lưu trữ và sử dụng cho các thủ tục sau này (khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng…).

Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là chìa khóa để việc đăng ký công ty hợp danh diễn ra nhanh chóng và thuận lợi, tránh các trường hợp bị yêu cầu bổ sung, sửa đổi hồ sơ.

Bảng giá thiết kế logo, một dịch vụ thường cần thiết sau khi đăng ký công ty hợp danh

Quy trình đăng ký công ty hợp danh diễn ra như thế nào?

Quá trình đăng ký công ty hợp danh bao gồm nhiều bước tuần tự, từ chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc nắm rõ từng bước sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình thực hiện.

Các bước cơ bản để đăng ký công ty hợp danh là gì?

  1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

    • Đây là bước quan trọng nhất, bạn cần thu thập và điền đầy đủ, chính xác tất cả các giấy tờ đã nêu ở phần trên (Giấy đề nghị, Điều lệ, Danh sách thành viên, CCCD/Hộ chiếu…).
    • Đảm bảo các bản sao được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.
    • Rà soát kỹ lưỡng mọi thông tin để tránh sai sót.
  2. Bước 2: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

    • Cách 1: Nộp trực tiếp. Bạn hoặc người được ủy quyền mang bộ hồ sơ đã chuẩn bị đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính. Cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy biên nhận.
    • Cách 2: Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
      • Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: https://dangkykinhdoanh.gov.vn
      • Tạo tài khoản đăng ký kinh doanh.
      • Kê khai thông tin theo biểu mẫu điện tử và đính kèm các tài liệu đã được scan thành file định dạng PDF.
      • Sử dụng chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh (nếu được hỗ trợ) để ký số và nộp hồ sơ.
      • Hồ sơ nộp trực tuyến sẽ được xem xét và thông báo kết quả qua email. Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được thông báo để mang hồ sơ giấy lên nộp và nhận kết quả.
  3. Bước 3: Xử lý hồ sơ và nhận kết quả.

    • Thời gian xử lý: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Kết quả:
      • Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
      • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ có văn bản thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung và nêu rõ lý do. Bạn cần chỉnh sửa và nộp lại theo yêu cầu.
  4. Bước 4: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp.

    • Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty phải thực hiện công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
    • Thời hạn công bố: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận.
    • Nội dung công bố: Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin thành viên hợp danh…
    • Chi phí công bố: Theo quy định của nhà nước (thường là 100.000 VNĐ).
    • Việc không công bố hoặc công bố chậm có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.

Việc tuân thủ đúng quy trình này sẽ giúp việc đăng ký công ty hợp danh diễn ra nhanh chóng và đúng pháp luật.

Các lưu ý quan trọng khi đăng ký công ty hợp danh là gì?

Để đảm bảo quá trình đăng ký công ty hợp danh diễn ra suôn sẻ và tránh các rủi ro pháp lý về sau, có một số điểm quan trọng bạn cần đặc biệt lưu ý.

Những điểm cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đăng ký công ty hợp danh là gì?

  1. Lựa chọn tên công ty:

    • Tra cứu kỹ lưỡng: Trước khi quyết định, hãy tra cứu tên dự kiến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký.
    • Yếu tố “Hợp danh”: Nhớ rằng tên công ty bắt buộc phải có cụm từ “Công ty hợp danh” hoặc “C.T.H.D” kèm theo tên riêng.
    • Ý nghĩa tên: Chọn tên dễ nhớ, dễ đọc, có ý nghĩa tốt và phù hợp với ngành nghề kinh doanh của công ty.
  2. Xác định trụ sở chính:

    • Hợp pháp: Đảm bảo trụ sở chính không phải là căn hộ chung cư dùng để ở (trừ trường hợp được phép).
    • Ổn định: Chọn địa điểm ổn định, thuận tiện cho việc kinh doanh và liên lạc với cơ quan nhà nước.
  3. Xác định vốn điều lệ:

    • Mặc dù không có quy định về vốn tối thiểu, nhưng vốn điều lệ phải phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh.
    • Vốn điều lệ thể hiện cam kết của các thành viên. Đối với công ty hợp danh, mặc dù có trách nhiệm vô hạn, vốn điều lệ vẫn cần được ghi rõ và có thể ảnh hưởng đến mức độ tin cậy ban đầu.
  4. Quyền và nghĩa vụ của thành viên:

    • Thỏa thuận rõ ràng trong Điều lệ: Đây là yếu tố then chốt nhất đối với công ty hợp danh. Điều lệ công ty phải quy định cực kỳ chi tiết về quyền và nghĩa vụ của từng thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có).
    • Phân chia lợi nhuận, chịu lỗ: Cách thức phân chia lợi nhuận, chịu lỗ, cơ chế giải quyết tranh chấp, quyền biểu quyết, nhiệm vụ cụ thể của từng thành viên trong quản lý và điều hành cần được làm rõ để tránh mâu thuẫn sau này.
    • Quy định về rút vốn, chuyển nhượng phần vốn góp: Pháp luật có quy định về các trường hợp này, nhưng công ty nên cụ thể hóa thêm trong điều lệ để đảm bảo sự ổn định.
  5. Ngành nghề kinh doanh:

    • Chọn đúng mã ngành: Tra cứu và lựa chọn mã ngành cấp 4 theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Nếu có ngành nghề kinh doanh đặc thù không có trong danh mục, có thể ghi ngành nghề chính và mô tả chi tiết.
    • Ngành nghề có điều kiện: Xác định rõ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện để chuẩn bị các giấy phép con hoặc chứng chỉ cần thiết sau khi đăng ký công ty hợp danh thành công.
  6. Thỏa thuận nội bộ giữa các thành viên:

    • Ngoài Điều lệ, các thành viên có thể lập thêm các thỏa thuận nội bộ khác (không trái với Điều lệ và pháp luật) để quy định chi tiết hơn về các vấn đề quản trị, điều hành, phân công công việc, giải quyết tranh chấp… Điều này đặc biệt quan trọng để duy trì mối quan hệ bền vững giữa các thành viên khi đăng ký công ty hợp danh.
  7. Sử dụng dịch vụ tư vấn:

    • Nếu bạn chưa có kinh nghiệm, việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ đăng ký công ty hợp danh chuyên nghiệp có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị chính xác, đúng quy định, tránh được những sai sót không đáng có.

Những lưu ý này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn định hình một quá trình đăng ký công ty hợp danh hiệu quả và vững chắc cho tương lai.

Chi phí và thời gian cần thiết để đăng ký công ty hợp danh?

Một trong những mối quan tâm hàng đầu khi tiến hành đăng ký công ty hợp danh là các khoản chi phí và thời gian cần thiết để hoàn tất thủ tục. Việc nắm rõ thông tin này giúp bạn có kế hoạch tài chính và thời gian phù hợp.

Các loại chi phí khi đăng ký công ty hợp danh là gì?

Chi phí để đăng ký công ty hợp danh thường bao gồm các khoản mục sau:

  1. Lệ phí nhà nước:

    • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Hiện tại, lệ phí đăng ký doanh nghiệp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh là 50.000 VNĐ/lần. Nếu nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, lệ phí có thể được miễn hoặc thấp hơn (cần kiểm tra quy định hiện hành).
    • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ. Khoản phí này bắt buộc phải nộp sau khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  2. Chi phí làm con dấu pháp nhân:

    • Giá làm con dấu thường dao động từ 200.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ tùy thuộc vào nhà cung cấp và loại dấu (dấu liền mực, dấu lật…).
  3. Chi phí dịch vụ (nếu sử dụng):

    • Nếu bạn sử dụng dịch vụ đăng ký công ty hợp danh trọn gói từ các công ty luật hoặc dịch vụ kế toán, chi phí này có thể dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ (hoặc hơn) tùy thuộc vào phạm vi dịch vụ, mức độ phức tạp của hồ sơ và các yêu cầu bổ sung. Dịch vụ này thường bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, nhận kết quả và có thể cả khắc dấu, công bố thông tin.
  4. Các chi phí phát sinh khác (nếu có):

    • Chi phí công chứng/chứng thực: Nếu có nhiều giấy tờ cần sao y công chứng (CMND/CCCD, giấy ủy quyền…).
    • Chi phí mua chữ ký số: Khoảng 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ tùy gói cước (1 năm, 2 năm, 3 năm).
    • Chi phí mua hóa đơn điện tử: Tùy theo gói dịch vụ và số lượng hóa đơn bạn mua.
    • Chi phí thuê văn phòng (nếu chưa có): Đây là khoản đầu tư lớn, cần được tính toán kỹ lưỡng.

Thời gian để hoàn thành thủ tục đăng ký công ty hợp danh là bao lâu?

Tổng thời gian để hoàn thành việc đăng ký công ty hợp danh thường bao gồm các giai đoạn sau:

  1. Thời gian chuẩn bị hồ sơ:

    • Thông thường từ 1 đến 3 ngày làm việc, tùy thuộc vào sự chuẩn bị và sẵn có của các giấy tờ cá nhân, điều lệ công ty và các thông tin cần thiết khác. Nếu bạn sử dụng dịch vụ, thời gian này có thể nhanh hơn.
  2. Thời gian xử lý hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh:

    • Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh có trách nhiệm cấp hoặc từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
    • Nếu hồ sơ không hợp lệ, thời gian này sẽ kéo dài hơn do bạn cần bổ sung, chỉnh sửa và nộp lại hồ sơ.
  3. Thời gian làm con dấu và công bố thông tin:

    • Làm con dấu: Thường mất khoảng 1 ngày làm việc sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Việc nộp thông tin công bố thường hoàn thành trong 1 ngày làm việc, nhưng pháp luật cho phép bạn công bố trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy phép.

Tổng thời gian dự kiến: Nếu mọi việc diễn ra thuận lợi, từ khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ đến khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và con dấu, quá trình này có thể mất khoảng 5 đến 7 ngày làm việc. Tuy nhiên, để dự phòng cho các trường hợp phát sinh, bạn nên chuẩn bị ít nhất 2 tuần để hoàn tất toàn bộ quy trình đăng ký công ty hợp danh.

FAQ: Các câu hỏi thường gặp về đăng ký công ty hợp danh

Việc đăng ký công ty hợp danh có thể đặt ra nhiều thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hình doanh nghiệp này.

Nội dung này có sử dụng cấu trúc FAQPage và Table of Contents.


Thành viên hợp danh là gì?

Thành viên hợp danh là cá nhân, chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau tiến hành hoạt động kinh doanh dưới tên chung của công ty. Họ có quyền quản lý công ty và phải chịu trách nhiệm vô hạn, liên đới bằng toàn bộ tài sản của mình (bao gồm cả tài sản cá nhân) về các nghĩa vụ của công ty. Đây là điểm khác biệt và rủi ro lớn nhất khi đăng ký công ty hợp danh.

Thành viên góp vốn trong công ty hợp danh là gì?

Thành viên góp vốn là cá nhân hoặc tổ chức chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty. Họ không được tham gia quản lý công ty, không được tiến hành các hoạt động kinh doanh nhân danh công ty. Quyền lợi chủ yếu của thành viên góp vốn là được chia lợi nhuận theo tỷ lệ vốn góp.

Thành viên hợp danh có thể là pháp nhân không?

Không. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, thành viên hợp danh bắt buộc phải là cá nhân. Pháp nhân (tổ chức) chỉ có thể là thành viên góp vốn trong công ty hợp danh. Đây là một điều kiện quan trọng cần lưu ý khi đăng ký công ty hợp danh.

Công ty hợp danh có được phát hành cổ phiếu không?

Không. Công ty hợp danh không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào (bao gồm cổ phiếu) để huy động vốn. Đây là một trong những hạn chế lớn nhất của loại hình này so với công ty cổ phần, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng quy mô.

Có giới hạn về số lượng thành viên hợp danh không?

Luật Doanh nghiệp quy định công ty hợp danh phải có ít nhất 02 thành viên hợp danh. Không có giới hạn tối đa về số lượng thành viên hợp danh, nhưng trên thực tế, số lượng thành viên thường không quá lớn để duy trì sự gắn kết và quản lý hiệu quả.

Có cần vốn điều lệ tối thiểu khi đăng ký công ty hợp danh không?

Không. Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu đối với việc đăng ký công ty hợp danh, trừ một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu vốn pháp định. Tuy nhiên, bạn cần cam kết số vốn điều lệ phù hợp với quy mô và hoạt động của công ty.

Trách nhiệm của thành viên hợp danh và thành viên góp vốn khác nhau như thế nào?

Điểm khác biệt cốt lõi là trách nhiệm về nợ của công ty:

  • Thành viên hợp danh: Chịu trách nhiệm vô hạn, liên đới bằng toàn bộ tài sản của mình (bao gồm tài sản cá nhân) về các nghĩa vụ của công ty.
  • Thành viên góp vốn: Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
    Đây là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn đăng ký công ty hợp danh và phân biệt vai trò của các thành viên.

Hướng dẫn chi tiết các bước sau khi đăng ký công ty hợp danh thành công?

Sau khi hoàn tất quá trình đăng ký công ty hợp danh và nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty bạn cần thực hiện một số thủ tục pháp lý và hành chính quan trọng khác để có thể chính thức đi vào hoạt động kinh doanh hợp pháp. Việc bỏ qua các bước này có thể dẫn đến những rắc rối về pháp lý và phạt hành chính.

Nội dung này có sử dụng cấu trúc HowTo và Table of Contents.


Bước 1: Khắc con dấu pháp nhân và thông báo mẫu dấu

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, việc đầu tiên cần làm là liên hệ các đơn vị cung cấp dịch vụ khắc dấu để làm con dấu pháp nhân cho công ty.

  • Nội dung con dấu: Trên con dấu phải thể hiện tên công ty và mã số doanh nghiệp.
  • Thông báo mẫu dấu: Kể từ ngày 01/07/2015, doanh nghiệp có quyền tự quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Tuy nhiên, cần thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh để được công bố công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 2: Mở tài khoản ngân hàng của công ty

Công ty cần có ít nhất một tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch kinh doanh (chuyển khoản, nhận tiền, thanh toán…).

  • Hồ sơ cần thiết: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Quyết định bổ nhiệm kế toán trưởng (nếu có), CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật.
  • Thủ tục: Mang hồ sơ đến ngân hàng bạn chọn để mở tài khoản. Sau khi mở tài khoản, bạn cần thông báo số tài khoản ngân hàng cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp theo quy định.

Bước 3: Đăng ký nộp thuế điện tử và mua chữ ký số

Để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế (kê khai, nộp thuế, đăng ký hóa đơn điện tử…), công ty cần có chữ ký số và đăng ký nộp thuế điện tử.

  • Chữ ký số: Liên hệ các nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số công cộng (Viettel, VNPT, FPT, BKAV…) để đăng ký mua và cài đặt chữ ký số. Chữ ký số là bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp.
  • Đăng ký nộp thuế điện tử: Sau khi có chữ ký số, truy cập Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế để đăng ký dịch vụ nộp thuế điện tử.

Bước 4: Mua hóa đơn điện tử

Doanh nghiệp mới thành lập bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử.

  • Liên hệ nhà cung cấp: Chọn một nhà cung cấp hóa đơn điện tử (ví dụ: Viettel, Misa, FPT…) để mua gói hóa đơn và được hướng dẫn sử dụng.
  • Thông báo phát hành hóa đơn: Thực hiện thông báo phát hành hóa đơn điện tử với cơ quan thuế trước khi bắt đầu sử dụng.

Bước 5: Treo biển hiệu tại trụ sở chính của công ty

Đây là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp.

  • Nội dung biển hiệu: Phải có đầy đủ tên công ty, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính.
  • Vị trí: Treo ở vị trí dễ nhìn thấy tại trụ sở chính đã đăng ký.

Bước 6: Đăng ký tài khoản bảo hiểm xã hội (BHXH)

Khi bắt đầu có nhân viên (bao gồm cả các thành viên hợp danh nhận lương), công ty phải đăng ký tài khoản BHXH để thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.

  • Thủ tục: Liên hệ cơ quan Bảo hiểm xã hội quận/huyện nơi công ty đặt trụ sở để được hướng dẫn chi tiết về hồ sơ và quy trình đăng ký.

Bước 7: Kê khai và nộp lệ phí môn bài

Công ty phải kê khai và nộp lệ phí môn bài hàng năm.

  • Miễn lệ phí môn bài: Doanh nghiệp mới thành lập (bao gồm cả đăng ký công ty hợp danh) được miễn lệ phí môn bài năm đầu tiên kể từ khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Thời hạn nộp: Kể từ năm thứ hai trở đi, hạn chót nộp lệ phí môn bài là ngày 30 tháng 01 hàng năm.
  • Mức nộp: Tùy thuộc vào mức vốn điều lệ của công ty.

Việc hoàn thành các thủ tục này sẽ giúp công ty hợp danh của bạn hoạt động hợp pháp và tránh được những rủi ro không đáng có.


Đăng ký công ty hợp danh là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật. Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các điều kiện, thủ tục, hồ sơ, chi phí và những lưu ý cần thiết để bạn có thể tự tin đăng ký công ty hợp danh một cách thành công và hiệu quả. Việc nắm vững các bước này không chỉ giúp bạn khởi nghiệp suôn sẻ mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ hỗ trợ đăng ký công ty hợp danh và các thủ tục pháp lý liên quan, hãy tham khảo thêm tại:

Dịch vụ đăng ký kinh doanh

Dịch vụ đăng ký kinh doanh