Đăng ký Công ty Cổ phần: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z
Đăng ký công ty cổ phần là một quá trình pháp lý quan trọng để chính thức thành lập một doanh nghiệp, cho phép các cá nhân hoặc tổ chức huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư thông qua việc phát hành cổ phần. Quá trình này đòi hỏi chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, tuân thủ các điều kiện pháp luật và thực hiện đúng quy trình đăng ký công ty cổ phần tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty Cổ phần là gì và có những đặc điểm nào?
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Đây là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với các dự án cần huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.
Đặc điểm nổi bật của công ty cổ phần
- Vốn điều lệ: Được chia thành các cổ phần. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp. Đây là một điểm mạnh khi đăng ký công ty cổ phần.
- Cổ đông: Phải có ít nhất 03 cổ đông và không hạn chế số lượng tối đa. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
- Huy động vốn: Có khả năng huy động vốn rộng rãi từ công chúng thông qua việc phát hành cổ phiếu. Điều này làm cho đăng ký công ty cổ phần trở thành lựa chọn ưu tiên cho các startup hoặc doanh nghiệp đang phát triển.
- Chuyển nhượng cổ phần: Cổ phần có thể được tự do chuyển nhượng, ngoại trừ các trường hợp hạn chế theo quy định của pháp luật hoặc Điều lệ công ty.
- Tư cách pháp nhân: Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Các loại cổ phần trong công ty cổ phần
Khi đăng ký công ty cổ phần, bạn cần hiểu rõ về các loại cổ phần:
- Cổ phần phổ thông: Là loại cổ phần bắt buộc phải có, không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi. Người sở hữu cổ phần phổ thông có quyền biểu quyết, tham dự họp Đại hội đồng cổ đông.
- Cổ phần ưu đãi: Gồm cổ phần ưu đãi biểu quyết, cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại và các loại cổ phần ưu đãi khác theo quy định. Các loại cổ phần này thường có những quyền lợi hoặc hạn chế nhất định so với cổ phần phổ thông.
Những lợi ích và hạn chế khi đăng ký công ty cổ phần là gì?
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp để đăng ký công ty cổ phần cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các ưu điểm và nhược điểm của nó.
Lợi ích khi đăng ký công ty cổ phần
- Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Đây là ưu điểm lớn giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân khi đăng ký công ty cổ phần.
- Khả năng huy động vốn lớn: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để thu hút vốn từ nhiều nhà đầu tư, kể cả công chúng, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô.
- Tính kế thừa và ổn định cao: Sự thay đổi về cổ đông không ảnh hưởng đến sự tồn tại của công ty, giúp duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.
- Dễ dàng chuyển nhượng: Cổ phần có thể được mua bán, chuyển nhượng dễ dàng trên thị trường, tạo tính thanh khoản cho nhà đầu tư.
- Uy tín thương hiệu: Đăng ký công ty cổ phần thường tạo ra cảm giác chuyên nghiệp và uy tín hơn so với các loại hình doanh nghiệp nhỏ hơn.
Hạn chế khi đăng ký công ty cổ phần
- Thủ tục phức tạp: Thủ tục đăng ký công ty cổ phần và quản lý nội bộ phức tạp hơn so với công ty TNHH hoặc doanh nghiệp tư nhân, đòi hỏi tuân thủ nhiều quy định pháp luật.
- Chi phí thành lập: Chi phí đăng ký công ty cổ phần ban đầu có thể cao hơn do yêu cầu về hồ sơ, quy trình và các chi phí liên quan khác.
- Tính bảo mật thông tin: Do có nhiều cổ đông và yêu cầu công khai thông tin nhất định, công ty cổ phần có thể gặp khó khăn trong việc bảo mật các quyết định kinh doanh.
- Cơ cấu quản lý rườm rà: Với số lượng cổ đông lớn, việc quản lý và ra quyết định có thể trở nên chậm chạp và khó khăn do cần sự đồng thuận từ nhiều bên.
Điều kiện cần thiết để đăng ký công ty cổ phần là gì?
Để đăng ký công ty cổ phần thành công, bạn cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện pháp lý cơ bản theo Luật Doanh nghiệp 2020.
1. Về tên công ty
- Tên công ty phải bao gồm loại hình “Công ty cổ phần” và tên riêng.
- Không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký.
- Không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- Có thể kiểm tra tên tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
2. Về địa chỉ trụ sở chính
- Địa chỉ trụ sở chính phải là địa chỉ cụ thể (số nhà, ngách, hẻm, ngõ, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương).
- Không được sử dụng địa chỉ nhà tập thể, chung cư không có chức năng kinh doanh làm trụ sở chính.
3. Về ngành, nghề kinh doanh
- Đăng ký công ty cổ phần phải kê khai ngành, nghề kinh doanh chính và các ngành, nghề liên quan theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
- Đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các điều kiện đó trước khi kinh doanh hoặc trong quá trình hoạt động.
4. Về vốn điều lệ
- Pháp luật hiện hành không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu để đăng ký công ty cổ phần (trừ một số ngành nghề đặc thù có yêu cầu về vốn pháp định như kinh doanh bất động sản, tài chính, ngân hàng…).
- Vốn điều lệ phải được góp đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
5. Về cổ đông sáng lập
- Phải có ít nhất 03 cổ đông sáng lập.
- Cổ đông sáng lập có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Thông tin về cổ đông sáng lập (họ tên, địa chỉ, quốc tịch, số CCCD/Hộ chiếu đối với cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức) phải được kê khai rõ ràng trong hồ sơ đăng ký công ty cổ phần.
6. Người đại diện theo pháp luật
- Công ty cổ phần phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật.
- Người đại diện theo pháp luật có thể đồng thời là Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- Người đại diện phải đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm quản lý doanh nghiệp.
Hồ sơ đăng ký công ty cổ phần bao gồm những gì?
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ đăng ký công ty cổ phần là yếu tố then chốt để đảm bảo thủ tục thành lập công ty cổ phần diễn ra thuận lợi.
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- Điều lệ công ty cổ phần: Bao gồm các thông tin cơ bản về công ty như tên, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức quản lý, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, người đại diện theo pháp luật, v.v. Điều lệ phải được tất cả cổ đông sáng lập ký.
- Danh sách cổ đông sáng lập:
- Đối với cá nhân: Bản sao công chứng CCCD/Hộ chiếu.
- Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương, kèm theo văn bản ủy quyền và bản sao CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
- Bản sao công chứng các giấy tờ cá nhân của người đại diện theo pháp luật:
- CCCD/Hộ chiếu (đối với cá nhân).
- Quyết định bổ nhiệm/bầu cử và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với pháp nhân làm đại diện).
- Văn bản ủy quyền (nếu có): Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty. Kèm theo bản sao công chứng CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
- Quyết định góp vốn của cổ đông là tổ chức: (Nếu có)
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có): Đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Lưu ý: Tất cả các bản sao giấy tờ trong hồ sơ đăng ký công ty cổ phần phải là bản sao có chứng thực không quá 6 tháng hoặc bản sao và xuất trình bản gốc để đối chiếu.
Quy trình đăng ký công ty cổ phần diễn ra như thế nào?
Quy trình đăng ký công ty cổ phần bao gồm các bước rõ ràng và cần được thực hiện tuần tự để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ và rút ngắn thời gian đăng ký công ty cổ phần.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký công ty cổ phần
- Thu thập đầy đủ các giấy tờ được liệt kê trong mục “Hồ sơ đăng ký công ty cổ phần bao gồm những gì?”.
- Soạn thảo Điều lệ công ty một cách chi tiết và chính xác, đảm bảo phù hợp với Luật Doanh nghiệp.
- Điền đầy đủ và chính xác thông tin vào Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký công ty cổ phần
Có 2 hình thức nộp hồ sơ chính:
- Nộp trực tiếp: Tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Nộp trực tuyến: Qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn). Đây là hình thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và chi phí đăng ký công ty cổ phần.
Bước 3: Cơ quan đăng ký kinh doanh tiếp nhận và xử lý hồ sơ
- Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy biên nhận và hẹn ngày trả kết quả.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ. Bạn cần chỉnh sửa và nộp lại trong thời gian quy định.
Bước 4: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty cổ phần.
- Người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền sẽ đến nhận kết quả tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
Bước 5: Khắc dấu pháp nhân và công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
- Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp tiến hành khắc con dấu pháp nhân. Con dấu công ty có thể được thực hiện tại các đơn vị có chức năng khắc dấu.
- Đăng tải thông tin về đăng ký công ty cổ phần trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nội dung công bố bao gồm các thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và ngành, nghề kinh doanh. Thời hạn công bố là 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận.
Chi phí và thời gian cần thiết để đăng ký công ty cổ phần là bao nhiêu?
Hiểu rõ về chi phí đăng ký công ty cổ phần và thời gian đăng ký công ty cổ phần sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn và tránh những phát sinh không đáng có.
1. Chi phí đăng ký công ty cổ phần
Các loại chi phí chính khi đăng ký công ty cổ phần bao gồm:
- Phí nộp hồ sơ: Khoảng 50.000 VNĐ (có thể miễn phí khi nộp hồ sơ online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp).
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Khoảng 100.000 VNĐ (bắt buộc).
- Phí khắc dấu pháp nhân: Khoảng 200.000 – 400.000 VNĐ tùy nhà cung cấp.
- Chi phí dịch vụ pháp lý (nếu thuê ngoài): Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và độ phức tạp của hồ sơ, có thể dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ hoặc hơn.
- Chi phí mua chữ ký số (token): Khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ tùy gói cước và thời hạn sử dụng.
- Chi phí mở tài khoản ngân hàng: Thông thường miễn phí, nhưng có thể có phí duy trì hàng tháng.
- Chi phí mua hóa đơn điện tử: Khoảng vài trăm nghìn đồng tùy số lượng.
- Chi phí làm bảng hiệu công ty: Tùy thuộc vào kích thước và chất liệu.
Tổng cộng chi phí ban đầu khi tự làm thủ tục đăng ký công ty cổ phần có thể dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ. Nếu sử dụng dịch vụ trọn gói, tổng chi phí có thể từ 2.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ (đã bao gồm các chi phí bắt buộc).
2. Thời gian đăng ký công ty cổ phần
- Thời gian xử lý hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
- Thời gian chuẩn bị hồ sơ: Tùy thuộc vào sự chuẩn bị của doanh nghiệp, có thể mất từ 1-3 ngày nếu thông tin đã đầy đủ. Nếu cần chỉnh sửa Điều lệ hoặc bổ sung giấy tờ, thời gian có thể kéo dài hơn.
- Thời gian khắc dấu: Thường trong vòng 1 ngày làm việc sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Thời gian công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Ngay sau khi có Giấy chứng nhận.
Tổng thời gian để hoàn tất việc đăng ký công ty cổ phần từ khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ đến khi có Giấy chứng nhận và con dấu thường dao động từ 5 đến 7 ngày làm việc nếu hồ sơ được chuẩn bị tốt và không có sai sót.
Các bước hậu đăng ký công ty cổ phần cần làm là gì?
Sau khi đã hoàn tất thủ tục đăng ký công ty cổ phần và nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp vẫn còn nhiều bước quan trọng cần thực hiện để chính thức đi vào hoạt động hợp pháp.
- Khắc dấu pháp nhân: Đây là một trong những việc cần làm ngay sau khi có Giấy chứng nhận. Doanh nghiệp có thể liên hệ các đơn vị cung cấp dịch vụ khắc dấu để tạo con dấu công ty.
- Công bố thông tin doanh nghiệp: Theo quy định, doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký công ty cổ phần trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận.
- Mở tài khoản ngân hàng: Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng cho giao dịch kinh doanh. Thông báo số tài khoản này cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Đăng ký chữ ký số (token): Chữ ký số là bắt buộc để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế (nộp thuế, kê khai thuế…).
- Lập hồ sơ khai thuế ban đầu: Doanh nghiệp mới thành lập cần nộp hồ sơ khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Kê khai và nộp lệ phí môn bài: Lệ phí môn bài là một khoản thuế cố định hàng năm mà doanh nghiệp phải nộp.
- Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT: Lựa chọn phương pháp khấu trừ hoặc phương pháp trực tiếp.
- Đặt in hoặc đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử: Doanh nghiệp cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định.
- Gắn bảng hiệu tại trụ sở công ty: Đảm bảo có bảng hiệu công ty tại địa chỉ đã đăng ký.
- Góp đủ vốn điều lệ: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các cổ đông phải góp đủ số vốn đã cam kết.
- Mua bảo hiểm xã hội (nếu có nhân viên): Đăng ký bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Việc thực hiện đầy đủ các bước hậu đăng ký công ty cổ phần sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý và phạt hành chính.
Lưu ý quan trọng khi đăng ký công ty cổ phần là gì?
Để quá trình đăng ký công ty cổ phần diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:
- Kiểm tra kỹ tên công ty: Luôn kiểm tra tính khả dụng của tên công ty trước khi nộp hồ sơ để tránh bị từ chối do trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký.
- Rõ ràng về ngành nghề kinh doanh: Liệt kê đầy đủ và chính xác các mã ngành kinh doanh mà công ty cổ phần dự định hoạt động. Đối với ngành nghề có điều kiện, đảm bảo đủ điều kiện trước khi kinh doanh.
- Xác định vốn điều lệ phù hợp: Mặc dù không có quy định vốn điều lệ tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề, nhưng số vốn này cần đủ để công ty hoạt động trong giai đoạn đầu và tạo dựng uy tín với đối tác, khách hàng. Vốn điều lệ quá thấp có thể ảnh hưởng đến khả năng vay vốn và sự tin tưởng.
- Lựa chọn người đại diện theo pháp luật: Người đại diện phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc các trường hợp bị cấm quản lý doanh nghiệp. Người này sẽ chịu trách nhiệm chính về các hoạt động pháp lý của công ty cổ phần.
- Soạn thảo Điều lệ công ty chặt chẽ: Điều lệ là bản hiến pháp của công ty, quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, quy trình ra quyết định. Một Điều lệ chặt chẽ sẽ giúp tránh các tranh chấp nội bộ sau này.
- Thời hạn góp vốn: Nhắc nhở các cổ đông góp đủ vốn điều lệ công ty cổ phần trong vòng 90 ngày theo đúng quy định. Nếu không, công ty có thể phải điều chỉnh giảm vốn điều lệ hoặc đối mặt với các hình phạt.
- Lưu trữ hồ sơ cẩn thận: Toàn bộ hồ sơ đăng ký công ty cổ phần, bao gồm Giấy chứng nhận, Điều lệ, danh sách cổ đông, biên bản họp, v.v., cần được lưu trữ cẩn thận tại trụ sở chính.
- Cập nhật thông tin pháp luật: Các quy định pháp luật về doanh nghiệp có thể thay đổi. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật để đảm bảo tuân thủ.
- Tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp: Nếu cảm thấy bối rối với thủ tục đăng ký công ty cổ phần hoặc muốn đảm bảo mọi thứ được thực hiện chính xác, đừng ngần ngại tìm đến các dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp. Họ có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh được những sai sót không đáng có khi mở công ty cổ phần.
Câu hỏi thường gặp về đăng ký công ty cổ phần (FAQPage)
1. Vốn điều lệ tối thiểu để đăng ký công ty cổ phần là bao nhiêu?
Hiện tại, Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu để đăng ký công ty cổ phần đối với hầu hết các ngành nghề. Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù (như kinh doanh bất động sản, tài chính, bảo hiểm, dịch vụ bảo vệ…) có quy định về vốn pháp định riêng, bạn cần kiểm tra để đảm bảo tuân thủ. Mặc dù vậy, bạn nên cân nhắc mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô hoạt động và kế hoạch kinh doanh của công ty cổ phần.
2. Có cần thuê văn phòng khi mới đăng ký công ty cổ phần không?
Có, công ty cổ phần bắt buộc phải có một địa chỉ trụ sở chính rõ ràng và hợp pháp tại Việt Nam. Địa chỉ này sẽ được ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bạn không nhất thiết phải thuê văn phòng riêng ngay lập tức nếu chưa có nhu cầu, có thể sử dụng dịch vụ văn phòng ảo hoặc đặt trụ sở tại nhà riêng nếu địa điểm đó đáp ứng các điều kiện pháp luật (không phải chung cư không có chức năng kinh doanh).
3. Ai có thể là cổ đông sáng lập khi đăng ký công ty cổ phần?
Cổ đông sáng lập có thể là cá nhân hoặc tổ chức, với yêu cầu tối thiểu là 03 cổ đông. Cá nhân phải đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Tổ chức phải có tư cách pháp nhân. Những người này phải ký tên vào Điều lệ công ty và cam kết góp vốn khi đăng ký công ty cổ phần.
4. Thay đổi thông tin sau khi đăng ký công ty cổ phần có khó không?
Việc thay đổi thông tin của công ty cổ phần sau khi đăng ký là hoàn toàn có thể, nhưng cần tuân thủ thủ tục đăng ký công ty cổ phần nhất định. Tùy thuộc vào nội dung thay đổi (tên công ty, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, cổ đông, người đại diện theo pháp luật…), doanh nghiệp sẽ cần chuẩn bị hồ sơ tương ứng và nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Quá trình này thường mất 3 ngày làm việc để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới hoặc thông báo thay đổi.
5. Công ty cổ phần có cần Ban kiểm soát không?
Có, theo Luật Doanh nghiệp hiện hành, công ty cổ phần có từ 11 cổ đông trở lên hoặc các cổ đông là tổ chức sở hữu trên 50% tổng số cổ phần của công ty bắt buộc phải có Ban kiểm soát. Đối với công ty cổ phần có ít hơn 11 cổ đông và cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần, việc có Ban kiểm soát là không bắt buộc nhưng được khuyến khích để tăng cường minh bạch và quản trị.
Để đăng ký công ty cổ phần một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tìm hiểu thêm về các dịch vụ chuyên nghiệp:
Dịch vụ đăng ký kinh doanh
Dịch vụ đăng ký kinh doanh













