Đăng ký chi nhánh là một bước chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động, tiếp cận thị trường mới và tăng cường sự hiện diện thương mại. Quá trình này đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các thủ tục đăng ký chi nhánh theo quy định pháp luật hiện hành, từ việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký chi nhánh đến thực hiện quy trình đăng ký chi nhánh tại cơ quan có thẩm quyền. Việc đăng ký chi nhánh hợp pháp đảm bảo đơn vị phụ thuộc của công ty có đầy đủ tư cách pháp lý để hoạt động kinh doanh hiệu quả.


Mục lục bài viết

  • Đăng ký chi nhánh là gì và tại sao doanh nghiệp cần làm thủ tục này?
  • Hồ sơ đăng ký chi nhánh cần những giấy tờ gì?
  • Quy trình đăng ký chi nhánh diễn ra như thế nào?
  • Chi phí đăng ký chi nhánh có đắt không?
  • Phân biệt chi nhánh và địa điểm kinh doanh: Điều gì cần lưu ý?
  • Những lưu ý quan trọng sau khi đăng ký chi nhánh thành công?
  • Đăng ký chi nhánh qua dịch vụ có lợi ích gì?
  • FAQ về Đăng ký chi nhánh (Câu hỏi thường gặp)

Đăng ký chi nhánh là gì và tại sao doanh nghiệp cần làm thủ tục này?

Chi nhánh công ty là gì theo quy định pháp luật?

Theo Luật Doanh nghiệp hiện hành, chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Điều quan trọng cần hiểu là chi nhánh không có tư cách pháp nhân độc lập, mọi hoạt động của chi nhánh đều nhân danh và chịu trách nhiệm dưới sự kiểm soát của công ty mẹ. Việc đăng ký chi nhánh là bước pháp lý bắt buộc để đơn vị này có thể hoạt động hợp pháp.

Lợi ích của việc đăng ký chi nhánh đối với doanh nghiệp là gì?

Việc đăng ký chi nhánh mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho các doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng và phát triển:

  • Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng: Việc đăng ký chi nhánh tại các khu vực địa lý khác nhau giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng mà không cần thành lập một công ty con hoàn toàn mới. Điều này đặc biệt hữu ích khi muốn thâm nhập thị trường mới hoặc củng cố vị thế ở những khu vực đã có.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Sự hiện diện của chi nhánh công ty ở nhiều nơi giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín hơn, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ. Việc có nhiều điểm giao dịch giúp tăng cường dịch vụ khách hàng và phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường.
  • Tối ưu hóa hoạt động và phân phối: Đăng ký chi nhánh cho phép doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics. Các chi nhánh có thể đóng vai trò là trung tâm phân phối, kho b bãi hoặc điểm bán hàng, giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
  • Phân quyền quản lý và trách nhiệm: Mặc dù chi nhánh không có tư cách pháp nhân, nhưng việc đăng ký chi nhánh cho phép doanh nghiệp phân quyền điều hành cho người đứng đầu chi nhánh, giúp giảm tải công việc cho trụ sở chính và nâng cao hiệu quả quản lý. Người đứng đầu chi nhánh có thể đưa ra các quyết định phù hợp với tình hình địa phương dưới sự giám sát của công ty mẹ.
  • Khám phá tiềm năng thị trường mới: Đăng ký chi nhánh là một cách hiệu quả để thử nghiệm thị trường mới với rủi ro thấp hơn so với việc thành lập một công ty độc lập. Nếu thị trường tiềm năng, doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng thêm hoặc chuyển đổi thành công ty con.
  • Tận dụng ưu đãi và chính sách địa phương: Một số địa phương có thể có các chính sách ưu đãi đầu tư hoặc thuế cho các doanh nghiệp mở rộng hoạt động. Việc đăng ký chi nhánh tại những khu vực này có thể giúp doanh nghiệp hưởng lợi từ các chính sách đó.

Nhìn chung, quyết định đăng ký chi nhánh cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên chiến lược kinh doanh và mục tiêu phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

Hồ sơ đăng ký chi nhánh cần những giấy tờ gì?

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ đăng ký chi nhánh là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo quy trình đăng ký chi nhánh diễn ra thuận lợi. Dưới đây là danh sách các tài liệu thường được yêu cầu:

Những tài liệu cơ bản trong hồ sơ đăng ký chi nhánh

Để tiến hành đăng ký chi nhánh, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  1. Thông báo thành lập chi nhánh:
    • Đây là văn bản quan trọng nhất, được lập theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Phụ lục II-6 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
    • Nội dung thông báo cần ghi rõ tên công ty mẹ, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên chi nhánh dự kiến, địa chỉ của chi nhánh, ngành nghề kinh doanh của chi nhánh (phù hợp với công ty mẹ), thông tin người đứng đầu chi nhánh (họ tên, ngày sinh, quốc tịch, loại giấy tờ pháp lý cá nhân, số giấy tờ…).
    • Thông báo phải có chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ.
  2. Quyết định bằng văn bản về việc thành lập chi nhánh:
    • Đối với công ty TNHH và công ty cổ phần: Quyết định phải do Hội đồng thành viên (công ty TNHH hai thành viên trở lên), Chủ sở hữu/Chủ tịch công ty (công ty TNHH một thành viên) hoặc Hội đồng quản trị (công ty cổ phần) ban hành.
    • Đối với doanh nghiệp tư nhân: Quyết định của chủ doanh nghiệp tư nhân.
    • Quyết định cần nêu rõ lý do thành lập, tên chi nhánh, địa chỉ, người đứng đầu chi nhánh và các nội dung liên quan khác.
  3. Bản sao hợp lệ Biên bản họp (nếu có):
    • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần, cần có bản sao Biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị về việc thành lập chi nhánh. Biên bản phải ghi rõ các nội dung đã được thảo luận và thông qua.
  4. Bản sao hợp lệ Giấy tờ pháp lý cá nhân của người đứng đầu chi nhánh:
    • Cần cung cấp bản sao CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực của người được bổ nhiệm làm người đứng đầu chi nhánh.
  5. Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ):
    • Nếu người nộp hồ sơ đăng ký chi nhánh không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty, cần có Giấy giới thiệu hoặc Hợp đồng dịch vụ (nếu sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh). Kèm theo đó là bản sao CMND/CCCD của người được ủy quyền.
  6. Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty mẹ:
    • Mặc dù không phải lúc nào cũng bắt buộc nộp kèm, nhưng việc chuẩn bị sẵn một bản sao có thể hữu ích để đối chiếu thông tin nếu cần.

Các tài liệu bổ sung cần lưu ý khi đăng ký chi nhánh

  • Giấy tờ chứng minh địa chỉ chi nhánh: Mặc dù không bắt buộc nộp khi đăng ký chi nhánh, doanh nghiệp cần đảm bảo địa điểm đặt chi nhánh là hợp pháp và có đầy đủ giấy tờ như Hợp đồng thuê nhà, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất… để xuất trình khi cơ quan thuế hoặc cơ quan quản lý nhà nước kiểm tra.
  • Giấy phép con (nếu có): Nếu chi nhánh dự kiến kinh doanh các ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp có thể cần phải xin thêm các giấy phép con tương ứng sau khi hoàn tất việc đăng ký chi nhánh.

Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký chi nhánh kỹ lưỡng sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh được những sai sót không đáng có trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký chi nhánh.

Quy trình đăng ký chi nhánh diễn ra như thế nào?

Quy trình đăng ký chi nhánh thường bao gồm các bước rõ ràng và cần được thực hiện theo đúng trình tự pháp luật. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký chi nhánh

Như đã đề cập ở mục trên, doanh nghiệp cần tập hợp đầy đủ các giấy tờ cần thiết cho việc đăng ký chi nhánh, bao gồm Thông báo thành lập chi nhánh, Quyết định của công ty mẹ, bản sao giấy tờ tùy thân của người đứng đầu chi nhánh, v.v. Đảm bảo tất cả các giấy tờ đều hợp lệ và được ký tên, đóng dấu đúng quy định.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký chi nhánh tại cơ quan đăng ký kinh doanh

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký chi nhánh, doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền sẽ nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt địa chỉ chi nhánh.

  • Cách nộp trực tiếp: Nộp hồ sơ tại bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh.
  • Cách nộp trực tuyến: Hiện nay, hầu hết các tỉnh thành đều khuyến khích và cho phép nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn). Việc này giúp tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển. Khi nộp online, doanh nghiệp sẽ phải quét (scan) các tài liệu và tải lên hệ thống.

Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ

Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ.

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy biên nhận về việc đã nộp hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ hoặc còn thiếu sót, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra Thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ. Doanh nghiệp cần chỉnh sửa và nộp lại trong thời hạn quy định.

Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh

Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký chi nhánh hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh. Đây là văn bản pháp lý chính thức xác nhận việc thành lập và hoạt động hợp pháp của chi nhánh.

Bước 5: Thực hiện các thủ tục sau đăng ký chi nhánh

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục quan trọng khác để chi nhánh có thể chính thức đi vào hoạt động:

  1. Khắc dấu và thông báo mẫu con dấu: Chi nhánh cần có con dấu riêng để thực hiện các giao dịch. Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo mẫu con dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Mặc dù con dấu không còn bắt buộc phải đăng ký với cơ quan công an, nhưng việc công khai mẫu con dấu trên cổng thông tin quốc gia giúp tăng tính minh bạch và pháp lý.
  2. Thông báo với cơ quan thuế: Chi nhánh sẽ có mã số thuế riêng (là mã số doanh nghiệp và thêm hậu tố -001, -002…). Doanh nghiệp cần liên hệ với cơ quan thuế quản lý trực tiếp chi nhánh để thực hiện các thủ tục đăng ký thuế ban đầu, nộp tờ khai thuế môn bài (nếu có) và kê khai phương pháp tính thuế.
  3. Mở tài khoản ngân hàng (nếu cần): Nếu chi nhánh có nhu cầu tự chủ về tài chính hoặc giao dịch riêng, có thể mở tài khoản ngân hàng riêng mang tên chi nhánh.
  4. Đăng ký bảo hiểm xã hội (nếu có lao động): Nếu chi nhánh tuyển dụng lao động và có đóng bảo hiểm xã hội, cần thực hiện thủ tục đăng ký bảo hiểm xã hội tại cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương.
  5. Các giấy phép con (nếu có): Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, chi nhánh cần xin các giấy phép con tương ứng trước khi chính thức hoạt động.
  6. Thông báo công khai nội dung đăng ký doanh nghiệp: Sau khi được cấp giấy chứng nhận, doanh nghiệp phải công bố thông tin thành lập chi nhánh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Toàn bộ quy trình đăng ký chi nhánh cần sự cẩn trọng và tuân thủ pháp luật để đảm bảo hoạt động của chi nhánh là hợp pháp và hiệu quả.

Chi phí đăng ký chi nhánh có đắt không?

Một trong những câu hỏi mà các doanh nghiệp thường đặt ra khi có ý định mở rộng là “chi phí đăng ký chi nhánh có đắt không?”. Thực tế, chi phí đăng ký chi nhánh tại Việt Nam thường khá hợp lý và bao gồm các khoản mục chính sau:

Các khoản phí nhà nước bắt buộc khi đăng ký chi nhánh

  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Đây là khoản phí bắt buộc để công khai thông tin về chi nhánh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Mức phí này được quy định cụ thể và không quá cao.
  • Lệ phí đăng ký thành lập chi nhánh: Khoản lệ phí này được nộp cho Phòng Đăng ký kinh doanh khi nộp hồ sơ đăng ký chi nhánh. Mức phí cũng được quy định rõ ràng và thường ở mức tượng trưng.

Các khoản chi phí phát sinh khác khi đăng ký chi nhánh

Bên cạnh các khoản phí nhà nước, doanh nghiệp có thể phải chi trả thêm các khoản sau:

  • Chi phí khắc con dấu chi nhánh: Mỗi chi nhánh thường có con dấu riêng. Chi phí khắc dấu tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và loại dấu (dấu liền mực, dấu đồng…).
  • Chi phí thuê văn phòng/mặt bằng: Đây thường là khoản chi lớn nhất khi đăng ký chi nhánh. Doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng về chi phí thuê địa điểm đặt chi nhánh, có thể là thuê văn phòng, kho bãi hoặc mặt bằng kinh doanh.
  • Chi phí dịch vụ pháp lý (nếu có): Nếu doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh từ các công ty tư vấn luật hoặc dịch vụ kế toán, sẽ phát sinh chi phí dịch vụ. Khoản chi phí này có thể dao động tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và uy tín của nhà cung cấp dịch vụ. Mặc dù đây là một khoản chi thêm, nhưng việc sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh chuyên nghiệp có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và tránh được các sai sót pháp lý.
  • Chi phí in ấn, sao y công chứng: Các tài liệu trong hồ sơ đăng ký chi nhánh đôi khi cần được sao y công chứng, in ấn.

Tổng thể, chi phí đăng ký chi nhánh trực tiếp (phí nhà nước) không quá cao. Phần lớn chi phí sẽ đến từ việc chuẩn bị cơ sở vật chất và có thể là phí dịch vụ nếu lựa chọn thuê ngoài. Doanh nghiệp cần lập dự toán chi tiết để chuẩn bị nguồn lực tài chính tốt nhất cho việc đăng ký chi nhánh.

Phân biệt chi nhánh và địa điểm kinh doanh: Điều gì cần lưu ý?

Trong quá trình mở rộng hoạt động, doanh nghiệp thường băn khoăn giữa việc thành lập chi nhánh hay địa điểm kinh doanh. Mặc dù cả hai đều là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, nhưng có những khác biệt cơ bản về mặt pháp lý và hoạt động. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định phù hợp khi đăng ký chi nhánh hoặc địa điểm kinh doanh.

Chi nhánh và địa điểm kinh doanh khác nhau như thế nào?

| Tiêu chí phân biệt | Chi nhánh | Địa điểm kinh doanh |
| :—————– | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- | :————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————– |
| Về định nghĩa | Là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Có thể thực hiện chức năng kinh doanh trực tiếp. | Là nơi mà doanh nghiệp tiến hành một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh cụ thể, ví dụ như cửa hàng, kho bãi, văn phòng đại diện nhưng không có chức năng thực hiện toàn bộ chức năng của doanh nghiệp như chi nhánh. |
| Về phạm vi hoạt động | Có thể hoạt động kinh doanh rộng rãi, nhân danh công ty mẹ để ký kết hợp đồng, xuất hóa đơn, thực hiện các giao dịch thương mại, thực hiện các quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong phạm vi được ủy quyền. | Chỉ được thực hiện các hoạt động kinh doanh cụ thể, giới hạn trong phạm vi đã đăng ký. Không được phép thực hiện các chức năng đại diện theo ủy quyền rộng rãi như chi nhánh. Thông thường chỉ hoạt động tại một địa điểm cụ thể và phục vụ mục đích nhất định như bán hàng, trưng bày sản phẩm. |
| Về con dấu và mã số thuế | Có thể có con dấu riêng và có mã số thuế chi nhánh riêng (là mã số doanh nghiệp và thêm hậu tố -001, -002…). Có thể kê khai thuế riêng hoặc kê khai tập trung tại công ty mẹ tùy thuộc vào loại hình và quy định của cục thuế. | Không có con dấu riêng (sử dụng con dấu của công ty mẹ) và không có mã số thuế riêng. Mọi hoạt động tài chính, kê khai thuế đều thực hiện tập trung tại trụ sở chính của công ty hoặc chi nhánh quản lý. |
| Về người đứng đầu | Có người đứng đầu chi nhánh chịu trách nhiệm điều hành hoạt động của chi nhánh theo ủy quyền của công ty mẹ. | Có thể có người quản lý trực tiếp nhưng không có tư cách là người đứng đầu đơn vị pháp lý như người đứng đầu chi nhánh. |
| Về thủ tục thành lập | Thủ tục đăng ký chi nhánh phức tạp hơn, yêu cầu chuẩn bị hồ sơ đăng ký chi nhánh đầy đủ và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh. | Thủ tục đăng ký địa điểm kinh doanh đơn giản hơn nhiều, thường chỉ là thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh. Không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động riêng. |
| Về ngành nghề kinh doanh | Ngành nghề kinh doanh của chi nhánh phải nằm trong ngành nghề kinh doanh của công ty mẹ. | Ngành nghề kinh doanh của địa điểm kinh doanh phải nằm trong ngành nghề kinh doanh của công ty mẹ hoặc của chi nhánh quản lý. |

Khi nào nên đăng ký chi nhánh và khi nào nên thành lập địa điểm kinh doanh?

  • Nên đăng ký chi nhánh khi:

    • Doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh ra một khu vực địa lý mới và muốn đơn vị mới này có khả năng tự chủ cao hơn trong việc điều hành, ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch và xuất hóa đơn.
    • Doanh nghiệp muốn phân quyền quản lý và trách nhiệm rõ ràng cho một đội ngũ tại địa phương.
    • Khi cần mã số thuế chi nhánh riêng để kê khai và nộp thuế độc lập (hoặc tập trung tùy lựa chọn).
    • Khi cần một con dấu riêng cho đơn vị phụ thuộc để thuận tiện trong giao dịch.
    • Muốn tạo dựng hình ảnh và thương hiệu độc lập hơn cho đơn vị tại khu vực mới.
  • Nên thành lập địa điểm kinh doanh khi:

    • Doanh nghiệp chỉ muốn mở một điểm bán hàng, một văn phòng giao dịch hoặc một kho bãi đơn thuần mà không cần đơn vị này có chức năng kinh doanh độc lập.
    • Muốn tối giản thủ tục đăng ký và quản lý.
    • Khi các hoạt động tài chính, kế toán và thuế vẫn được quản lý tập trung hoàn toàn tại trụ sở chính hoặc tại một chi nhánh khác.
    • Muốn thử nghiệm thị trường với quy mô nhỏ và chi phí thấp hơn trước khi quyết định đăng ký chi nhánh chính thức.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chi nhánh và địa điểm kinh doanh là mấu chốt để doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với chiến lược mở rộng của mình, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật trong việc đăng ký kinh doanh chi nhánh hoặc các hình thức khác.

Bảng báo giá thiết kế logo, có thể liên quan đến việc xây dựng thương hiệu cho chi nhánh mới

Những lưu ý quan trọng sau khi đăng ký chi nhánh thành công?

Sau khi đã hoàn tất thủ tục đăng ký chi nhánh và nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, công việc chưa dừng lại. Doanh nghiệp cần thực hiện một số bước quan trọng để đảm bảo chi nhánh hoạt động hợp pháp, hiệu quả và tránh các rủi ro pháp lý. Dưới đây là những lưu ý cần thiết:

1. Kê khai và nộp thuế ban đầu cho chi nhánh

  • Đăng ký mã số thuế chi nhánh:chi nhánh đã có mã số riêng khi được cấp Giấy chứng nhận, doanh nghiệp vẫn cần liên hệ với cơ quan thuế quản lý trực tiếp địa bàn đặt chi nhánh để hoàn tất các thủ tục đăng ký thuế ban đầu.
  • Kê khai thuế môn bài (lệ phí môn bài): Tùy thuộc vào thời điểm thành lập và loại hình chi nhánh, có thể cần nộp tờ khai và lệ phí môn bài cho năm đầu tiên và các năm tiếp theo.
  • Xác định phương pháp tính thuế: Doanh nghiệp cần xác định rõ chi nhánh sẽ hạch toán phụ thuộc hay độc lập, kê khai thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) tập trung tại công ty mẹ hay kê khai riêng. Việc này cần được thông báo với cơ quan thuế.
  • Thực hiện các nghĩa vụ về hóa đơn: Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử cho chi nhánh nếu cần thiết.

2. Khắc con dấu và thông báo mẫu con dấu

  • Khắc con dấu: Mỗi chi nhánh cần có con dấu riêng để thực hiện các giao dịch. Hãy chọn nhà cung cấp uy tín để khắc dấu theo đúng quy định.
  • Thông báo mẫu con dấu: Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo mẫu con dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Mặc dù không cần đăng ký với công an, việc công khai mẫu dấu là bắt buộc để con dấu có giá trị pháp lý.

3. Mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh (nếu cần)

Nếu chi nhánh được phép hạch toán độc lập hoặc cần có tài khoản riêng để thuận tiện cho các giao dịch tài chính tại địa phương, công ty cần tiến hành mở tài khoản ngân hàng đứng tên chi nhánh. Điều này giúp quản lý dòng tiền và các giao dịch của chi nhánh một cách minh bạch.

4. Đăng ký bảo hiểm xã hội và lao động

  • Nếu chi nhánh có tuyển dụng nhân sự và phát sinh việc đóng bảo hiểm xã hội, doanh nghiệp cần làm thủ tục đăng ký bảo hiểm xã hội tại cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương.
  • Thực hiện các quy định về lao động, ký kết hợp đồng lao động, đăng ký nội quy lao động (nếu có đủ số lượng lao động), và các chính sách khác liên quan đến người lao động.

5. Xin giấy phép con và giấy phép chuyên ngành (nếu có)

Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, sau khi đăng ký chi nhánh, doanh nghiệp cần tiếp tục hoàn thiện các thủ tục xin giấy phép con hoặc giấy phép chuyên ngành cần thiết để chi nhánh có thể hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực đó. Ví dụ: giấy phép an toàn vệ sinh thực phẩm, giấy phép phòng cháy chữa cháy, giấy phép kinh doanh rượu, thuốc lá…

6. Treo bảng hiệu tại địa chỉ chi nhánh

Việc treo bảng hiệu tại địa chỉ chi nhánh là bắt buộc theo quy định. Bảng hiệu cần ghi rõ tên đầy đủ của chi nhánh (đúng như trên Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh), địa chỉ và mã số doanh nghiệp.

7. Cập nhật thông tin nội bộ và đối tác

Thông báo việc thành lập chi nhánh cho các phòng ban liên quan trong công ty mẹ, các đối tác, khách hàng và ngân hàng để đảm bảo sự phối hợp và giao dịch được thông suốt.

Việc tuân thủ đầy đủ các lưu ý trên không chỉ giúp chi nhánh hoạt động trơn tru mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. bỏ qua bất kỳ bước nào có thể dẫn đến phạt hành chính hoặc các rủi ro pháp lý khác.

Đăng ký chi nhánh qua dịch vụ có lợi ích gì?

Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp lần đầu tiên mở rộng hoạt động hoặc có ít kinh nghiệm về thủ tục đăng ký chi nhánh, việc sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh chuyên nghiệp có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể.

Tại sao nên sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh?

  1. Tiết kiệm thời gian và công sức:

    • Thủ tục đăng ký chi nhánh đòi hỏi nhiều bước, chuẩn bị nhiều loại hồ sơ đăng ký chi nhánh và phải làm việc với các cơ quan nhà nước. Việc tự thực hiện có thể tốn rất nhiều thời gian và công sức của doanh nghiệp.
    • Dịch vụ đăng ký chi nhánh sẽ thay mặt doanh nghiệp thực hiện toàn bộ quy trình đăng ký chi nhánh, từ tư vấn, soạn thảo hồ sơ, nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ và nhận kết quả. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  2. Đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của hồ sơ:

    • Các chuyên gia dịch vụ đăng ký chi nhánh có kinh nghiệm và hiểu rõ các quy định pháp luật hiện hành. Họ sẽ đảm bảo hồ sơ đăng ký chi nhánh được chuẩn bị đầy đủ, chính xác, tránh các sai sót có thể dẫn đến việc bị từ chối hoặc yêu cầu sửa đổi, bổ sung nhiều lần.
    • Điều này giúp rút ngắn thời gian đăng ký chi nhánh và đảm bảo chi nhánh được cấp phép hoạt động hợp pháp ngay từ đầu.
  3. Tư vấn chuyên sâu về pháp lý và thuế:

    • Ngoài việc hỗ trợ đăng ký chi nhánh, các đơn vị dịch vụ còn có thể cung cấp tư vấn chuyên sâu về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của chi nhánh, như phân biệt chi nhánh và địa điểm kinh doanh, lựa chọn hình thức hạch toán, nghĩa vụ thuế của chi nhánh, các loại giấy phép con cần thiết.
    • Họ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các quyền và nghĩa vụ sau khi đăng ký chi nhánh thành công, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.
  4. Tối ưu hóa chi phí:

    • Mặc dù có chi phí dịch vụ đăng ký chi nhánh, nhưng việc này có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm các chi phí phát sinh do sai sót hồ sơ, đi lại nhiều lần hoặc bị phạt hành chính do không tuân thủ quy định.
    • Hơn nữa, việc hoàn thành thủ tục đăng ký chi nhánh nhanh chóng giúp chi nhánh sớm đi vào hoạt động, tạo ra doanh thu và lợi nhuận, bù đắp cho chi phí dịch vụ.
  5. Hỗ trợ sau đăng ký:

    • Nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ đăng ký chi nhánh còn hỗ trợ doanh nghiệp các thủ tục sau thành lập như khắc dấu, thông báo mẫu dấu, đăng ký thuế ban đầu, tư vấn về bảo hiểm xã hội, mở tài khoản ngân hàng, v.v. Điều này tạo sự thuận tiện tối đa cho doanh nghiệp.

Tóm lại, việc sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh là một giải pháp thông minh, giúp doanh nghiệp an tâm mở rộng quy mô kinh doanh, tập trung vào chiến lược phát triển mà không phải lo lắng về các thủ tục pháp lý phức tạp.

FAQ về Đăng ký chi nhánh (Câu hỏi thường gặp)

Việc đăng ký chi nhánh thường đặt ra nhiều câu hỏi cho doanh nghiệp. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về thủ tục đăng ký chi nhánh.

1. Chi nhánh có được tự quyết định ngành nghề kinh doanh không?

Không, chi nhánh không có quyền tự quyết định ngành nghề kinh doanh. Ngành nghề kinh doanh của chi nhánh phải nằm trong danh mục ngành nghề kinh doanh của công ty mẹ đã đăng ký. Khi đăng ký chi nhánh, doanh nghiệp chỉ có thể lựa chọn một hoặc một số ngành nghề từ danh mục của công ty mẹ để chi nhánh hoạt động.

2. Chi nhánh có phải nộp thuế môn bài không?

Có, chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc và thường có mã số thuế riêng, do đó, chi nhánh phải nộp thuế môn bài (lệ phí môn bài) hàng năm theo quy định của pháp luật. Mức nộp tùy thuộc vào vốn điều lệ được cấp hoặc doanh thu năm trước của chi nhánh (đối với trường hợp hạch toán độc lập), hoặc theo mức quy định chung nếu hạch toán phụ thuộc.

3. Thời gian đăng ký chi nhánh là bao lâu?

Thời gian đăng ký chi nhánh theo quy định pháp luật là 03 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Đăng ký kinh doanh nhận được hồ sơ đăng ký chi nhánh hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ cần bổ sung, sửa đổi hoặc có các vấn đề phát sinh khác. Nếu sử dụng dịch vụ đăng ký chi nhánh, thời gian có thể được tối ưu hơn.

4. Người đứng đầu chi nhánh có cần phải là người đại diện theo pháp luật của công ty không?

Không, người đứng đầu chi nhánh không bắt buộc phải là người đại diện theo pháp luật của công ty mẹ. Người đứng đầu chi nhánh có thể là bất kỳ cá nhân nào được công ty mẹ bổ nhiệm và ủy quyền để điều hành hoạt động của chi nhánh. Tuy nhiên, người này phải đáp ứng các tiêu chuẩn về năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm quản lý doanh nghiệp.

5. Chi nhánh có được ký hợp đồng không?

Có, chi nhánh được phép ký kết hợp đồng, nhưng phải nhân danh công ty mẹ và trong phạm vi ủy quyền của công ty mẹ. Người đứng đầu chi nhánh là người đại diện theo ủy quyền để thực hiện các giao dịch và ký kết hợp đồng, có thể sử dụng con dấu riêng của chi nhánh hoặc con dấu của công ty mẹ tùy theo quy định nội bộ và ủy quyền.

6. Khi thay đổi địa chỉ chi nhánh thì làm thế nào?

Khi thay đổi địa chỉ chi nhánh, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi chi nhánh đặt địa chỉ mới. Hồ sơ thay đổi địa chỉ chi nhánh bao gồm thông báo thay đổi, quyết định của công ty mẹ và các giấy tờ liên quan khác.

7. Chi nhánh có cần tài khoản ngân hàng riêng không?

Không bắt buộc. Chi nhánh có thể sử dụng tài khoản ngân hàng của công ty mẹ hoặc mở tài khoản ngân hàng riêng mang tên chi nhánh. Việc mở tài khoản riêng sẽ phù hợp hơn nếu chi nhánh hạch toán độc lập hoặc có nhiều giao dịch tài chính riêng biệt để dễ quản lý.

8. Chi nhánh và văn phòng đại diện khác nhau như thế nào?

  • Chi nhánh: Có chức năng kinh doanh, có thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp. Có thể xuất hóa đơn, giao dịch thương mại.
  • Văn phòng đại diện: Không có chức năng kinh doanh. Nhiệm vụ chính là nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác. Không được ký kết hợp đồng thương mại, không xuất hóa đơn.

Việc hiểu rõ các câu hỏi này sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi thực hiện đăng ký chi nhánh và quản lý hoạt động của chi nhánh một cách hiệu quả.


Để đảm bảo quá trình đăng ký chi nhánh diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và đúng quy định pháp luật, quý doanh nghiệp có thể tham khảo dịch vụ đăng ký kinh doanh chuyên nghiệp.

  • Dịch vụ đăng ký kinh doanh
  • Dịch vụ đăng ký kinh doanh