Hiện tại, pháp luật Việt Nam không quy định một mức doanh thu cụ thể để xác định khi nào phải đăng ký kinh doanh. Thay vào đó, việc đăng ký kinh doanh phụ thuộc vào tính chất thường xuyên, độc lập và có mục đích tìm kiếm lợi nhuận của hoạt động. Mọi hoạt động kinh doanh mang tính chất này đều cần đăng ký kinh doanh, bất kể doanh thu lớn hay nhỏ, để tuân thủ quy định pháp luật và nghĩa vụ thuế.


Mục lục bài viết

  1. Có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh theo quy định hiện hành?
  2. Hoạt động nào KHÔNG cần đăng ký kinh doanh dù có doanh thu?
  3. Tại sao cần đăng ký kinh doanh khi có doanh thu và hoạt động thường xuyên?
  4. Những rủi ro khi không đăng ký kinh doanh dù có doanh thu và hoạt động?
  5. Các loại hình đăng ký kinh doanh phổ biến tại Việt Nam là gì và có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh phù hợp với từng loại hình?
  6. Chuẩn bị gì và thủ tục đăng ký kinh doanh như thế nào?
  7. FAQ – Các câu hỏi thường gặp về có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh

Có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh theo quy định hiện hành?

Câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” là một trong những thắc mắc phổ biến nhất đối với những người mới bắt đầu khởi nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần làm rõ là pháp luật Việt Nam, cụ thể là Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký hộ kinh doanh, không đặt ra một ngưỡng doanh thu cụ thể để bắt buộc phải đăng ký kinh doanh.

Thay vào đó, việc xác định khi nào phải đăng ký kinh doanh dựa trên tính chất của hoạt động kinh doanh. Một hoạt động được coi là hoạt động kinh doanh khi có đủ ba yếu tố:

  • Tính thường xuyên: Hoạt động diễn ra lặp đi lặp lại, không phải là đơn lẻ, ngẫu nhiên hoặc chỉ một lần.
  • Tính độc lập: Người kinh doanh tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về hoạt động của mình.
  • Mục đích tìm kiếm lợi nhuận: Đây là yếu tố cốt lõi, tức là mục đích chính của hoạt động là để kiếm lời.

Nếu hoạt động của bạn đáp ứng đầy đủ ba yếu tố trên, dù doanh thu ban đầu còn khiêm tốn hay thậm chí chưa có doanh thu, bạn vẫn cần xem xét đăng ký kinh doanh để tuân thủ quy định pháp luật. Điều này áp dụng cho cả việc kinh doanh online, kinh doanh nhỏ lẻ tại nhà hay các cửa hàng vật lý.

Ví dụ, một cá nhân mở cửa hàng online bán quần áo trên Facebook, thường xuyên đăng bài, chốt đơn, gửi hàng và có mục đích thu lợi nhuận, thì dù doanh thu mới chỉ vài triệu đồng mỗi tháng, vẫn được coi là hoạt động kinh doanh và cần đăng ký kinh doanh. Việc bỏ qua câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” và tập trung vào bản chất hoạt động sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

Hoạt động nào KHÔNG cần đăng ký kinh doanh dù có doanh thu?

Mặc dù phần lớn các hoạt động kinh doanh đều yêu cầu đăng ký kinh doanh, pháp luật cũng có quy định về một số trường hợp được miễn trừ, không cần đăng ký kinh doanh dù có phát sinh doanh thu. Đây là những trường hợp mà tính chất hoạt động không được coi là hoạt động kinh doanh theo đúng nghĩa của luật định.

Theo Khoản 2, Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, các trường hợp không phải đăng ký hộ kinh doanh (và do đó cũng không cần đăng ký doanh nghiệp nếu chỉ ở quy mô nhỏ) bao gồm:

  • Buôn bán rong, quà vặt, bán vé số, đánh giày, sửa khóa, trông giữ xe, cắt tóc, rửa xe, chụp ảnh, vẽ tranh, các dịch vụ ăn uống nhỏ lẻ và các dịch vụ khác có hoặc không có địa điểm cố định: Đây là các hoạt động mang tính chất tự sản xuất, tự tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ nhỏ lẻ của cá nhân, chủ yếu để kiếm sống.
  • Kinh doanh thời vụ, không thường xuyên: Hoạt động chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, không liên tục hoặc không có tính chất đều đặn. Ví dụ: bán hoa vào dịp lễ Tết, bán đồ ăn thức uống trong một sự kiện cụ thể.
  • Cá nhân kinh doanh lưu động: Tức là không có địa điểm cố định, không có cửa hàng hay trụ sở rõ ràng, và hoạt động chủ yếu dựa vào sức lao động của bản thân.
  • **Cá nhân có *doanh thu* thấp hơn ngưỡng doanh thu chịu thuế theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập cá nhân:** Mặc dù không có ngưỡng doanh thu cụ thể để phải đăng ký kinh doanh, nhưng cơ quan thuế có quy định về ngưỡng doanh thu để xác định cá nhân có phải nộp thuế hay không (thường là 100 triệu đồng/năm đối với cá nhân kinh doanh). Tuy nhiên, cần lưu ý, đây là ngưỡng chịu thuế chứ không phải ngưỡng bắt buộc đăng ký kinh doanh. Nếu hoạt động vẫn mang tính chất kinh doanh thường xuyên, độc lập, có lợi nhuận thì vẫn nên đăng ký kinh doanhdoanh thu dưới ngưỡng chịu thuế.

Việc hiểu rõ các trường hợp này giúp các cá nhân kinh doanh tránh nhầm lẫn và biết khi nào mình thực sự phải đăng ký kinh doanh và khi nào không. Nếu bạn không chắc chắn về tình huống của mình, tốt nhất nên tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn luật hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương để tránh những rắc rối pháp lý sau này. Câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” trở nên ít quan trọng hơn khi bạn xem xét đến bản chất của hoạt động.

Tại sao cần đăng ký kinh doanh khi có doanh thu và hoạt động thường xuyên?

Nhiều người khởi nghiệp thường băn khoăn “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” và có xu hướng trì hoãn việc này cho đến khi doanh thu thực sự lớn. Tuy nhiên, việc đăng ký kinh doanh sớm, ngay khi hoạt động đã mang tính chất thường xuyên và có mục đích lợi nhuận, mang lại rất nhiều lợi ích và là bước đi đúng đắn để kinh doanh bền vững.

Đảm bảo tuân thủ pháp luật và nghĩa vụ thuế quan trọng như thế nào?

Tuân thủ pháp luật về kinh doanh là lợi ích hàng đầu của việc đăng ký kinh doanh. Khi bạn đăng ký kinh doanh, bạn chính thức được pháp luật công nhận, đồng nghĩa với việc bạn phải thực hiện các nghĩa vụ thuế và các quy định khác.

  • Tránh phạt vi phạm hành chính: Không đăng ký kinh doanh khi hoạt động đã đủ điều kiện sẽ dẫn đến bị phạt hành chính theo quy định của pháp luật. Mức phạt có thể lên đến hàng chục triệu đồng, kèm theo việc bị truy thu thuế và các khoản phạt chậm nộp khác. Điều này trả lời cho việc có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh – dù doanh thu nhỏ nhưng nếu đã vi phạm thì vẫn bị phạt.
  • Thực hiện nghĩa vụ thuế: Sau khi đăng ký kinh doanh, bạn sẽ có mã số thuế và cần thực hiện kê khai, nộp các loại thuế theo quy định, như thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) tùy thuộc vào loại hình và doanh thu. Việc đóng thuế đầy đủ không chỉ là nghĩa vụ mà còn giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch.
  • Góp phần vào ngân sách nhà nước: Mọi khoản thuế bạn đóng góp đều quay trở lại phục vụ cộng đồng và phát triển đất nước, thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • Minh bạch tài chính: Đăng ký kinh doanh buộc bạn phải có sổ sách, chứng từ rõ ràng, giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn, đặc biệt khi doanh thu tăng lên.

Những lợi ích thiết thực khi đăng ký kinh doanh là gì?

Bên cạnh việc tuân thủ pháp luật, việc đăng ký kinh doanh còn mở ra nhiều cơ hội và lợi ích thiết thực cho sự phát triển của bạn:

  • Tăng uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác: Một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể được đăng ký hợp pháp luôn tạo dựng được niềm tin tốt hơn trong mắt khách hàng và đối tác. Họ sẽ an tâm hơn khi giao dịch với một đơn vị có địa chỉ rõ ràng, có tư cách pháp nhân. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh thu của bạn bắt đầu tăng trưởng.
  • Tiếp cận nguồn vốn, vay ngân hàng dễ dàng hơn: Các ngân hàng, tổ chức tín dụng thường yêu cầu doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải có giấy phép đăng ký kinh doanh để xét duyệt các khoản vay hoặc hỗ trợ tài chính.
  • Hợp pháp hóa hóa đơn, chứng từ: Khi đăng ký kinh doanh, bạn có thể xuất hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT) hoặc hóa đơn bán hàng hợp lệ. Điều này cực kỳ quan trọng khi giao dịch với các đối tác doanh nghiệp lớn, hoặc khi bạn muốn mở rộng quy mô kinh doanh và cần chứng từ đầu vào, đầu ra rõ ràng.
  • Bảo vệ quyền lợi pháp lý: Khi xảy ra tranh chấp trong kinh doanh, việc bạn đã đăng ký kinh doanh hợp pháp sẽ giúp bạn có cơ sở pháp lý vững chắc hơn để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • Mở rộng quy mô, tuyển dụng lao động: Chỉ khi đăng ký kinh doanh, bạn mới có thể ký hợp đồng lao động chính thức với nhân viên, mở rộng chi nhánh, hoặc tham gia vào các dự án, gói thầu lớn yêu cầu tư cách pháp nhân. Điều này giúp bạn thoát khỏi giới hạn của việc kinh doanh cá nhân và phát triển hơn.
  • Được nhà nước hỗ trợ và bảo vệ: Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh đã đăng ký có thể được hưởng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ từ nhà nước (ví dụ: về thuế, về tiếp cận thông tin thị trường, về xúc tiến thương mại).

Vì vậy, thay vì chỉ tập trung vào câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh“, hãy xem xét toàn diện những lợi ích mà việc đăng ký kinh doanh mang lại để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của bạn.

Những rủi ro khi không đăng ký kinh doanh dù có doanh thu và hoạt động?

Nhiều cá nhân kinh doanh, đặc biệt là những người mới bắt đầu hoặc kinh doanh online, thường có suy nghĩ rằng chỉ khi doanh thu lớn hoặc khi bị cơ quan chức năng “sờ gáy” thì mới cần đăng ký kinh doanh. Tư duy “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” theo hướng chờ đợi này tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, không chỉ về mặt pháp lý mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và cơ hội phát triển.

Mức phạt vi phạm pháp luật khi không đăng ký kinh doanh là bao nhiêu?

Không đăng ký kinh doanh khi hoạt động đã mang tính chất thương mại, thường xuyên và có mục đích lợi nhuận là một hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt. Mức phạt có thể rất nghiêm trọng, vượt xa doanh thu mà bạn kiếm được:

  • Phạt hành chính: Theo quy định tại Điều 62, Nghị định 122/2021/NĐ-CP của Chính phủ, hành vi kinh doanh không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng đối với cá nhân, và từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng đối với tổ chức. Mức phạt này có thể tăng lên tùy theo mức độ vi phạm và tính chất nghiêm trọng của hành vi.
  • Truy thu thuế và phạt chậm nộp: Nếu cơ quan thuế phát hiện bạn đã hoạt động kinh doanh và có doanh thu nhưng không đăng ký kinh doanh và không nộp thuế, bạn sẽ bị truy thu toàn bộ số thuế phải nộp (bao gồm thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp), kèm theo khoản phạt chậm nộp tính từ thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế. Mức phạt chậm nộp có thể là 0.03% mỗi ngày trên số tiền thuế chậm nộp.
  • Khó khăn trong tranh chấp: Khi có tranh chấp với khách hàng, đối tác mà bạn không có tư cách pháp nhân hợp pháp, việc bảo vệ quyền lợi của mình trước pháp luật sẽ vô cùng khó khăn, thậm chí là bất khả thi.
  • Ngừng hoạt động kinh doanh: Cơ quan chức năng có quyền yêu cầu bạn ngừng hoạt động kinh doanh cho đến khi hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh và nộp phạt.

Vì vậy, việc phớt lờ câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” và không thực hiện đúng quy định có thể khiến bạn phải trả giá đắt.

Ảnh hưởng đến uy tín và cơ hội phát triển kinh doanh thế nào?

Ngoài các rủi ro pháp lý và tài chính, việc không đăng ký kinh doanh còn tác động tiêu cực đến sự phát triển lâu dài của bạn:

  • Mất lòng tin từ khách hàng và đối tác: Khách hàng ngày càng thông thái và đề cao sự minh bạch. Việc bạn không có giấy phép đăng ký kinh doanh có thể khiến họ nghi ngờ về tính hợp pháp, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, và độ tin cậy của bạn. Đặc biệt khi doanh thu tăng lên, khách hàng sẽ yêu cầu sự chuyên nghiệp hơn.
  • Không thể ký kết hợp đồng lớn: Các doanh nghiệp lớn hoặc đối tác tiềm năng thường yêu cầu đơn vị hợp tác phải có tư cách pháp nhân rõ ràng. Thiếu giấy phép đăng ký kinh doanh sẽ tước đi cơ hội hợp tác, mở rộng thị trường và tăng doanh thu đáng kể.
  • Hạn chế tiếp cận các kênh bán hàng chính thức: Một số nền tảng thương mại điện tử lớn, siêu thị, hoặc chuỗi cửa hàng yêu cầu nhà cung cấp phải là doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh đã đăng ký hợp pháp. Điều này giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng của bạn.
  • Khó khăn trong việc huy động vốn: Không có tư cách pháp nhân, bạn sẽ gặp trở ngại lớn khi muốn vay vốn từ ngân hàng hoặc thu hút đầu tư từ các quỹ, cá nhân.
  • Giới hạn phát triển và mở rộng: Việc không đăng ký kinh doanh khiến bạn không thể thuê mặt bằng chính thức, tuyển dụng nhân sự một cách hợp pháp, hoặc mở rộng quy mô hoạt động một cách bài bản. Bạn sẽ mãi mắc kẹt trong quy mô nhỏ lẻ và khó bứt phá.
  • Mất đi các quyền lợi chính đáng: Một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh được đăng ký hợp pháp có quyền được bảo hộ thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ, và nhiều quyền lợi khác mà một hoạt động kinh doanh “chui” không thể có được.

Tóm lại, việc chỉ quan tâm “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” mà bỏ qua bản chất hoạt động và các quy định pháp luật là một sai lầm lớn. Đăng ký kinh doanh không phải là gánh nặng mà là một bước đệm quan trọng để bạn phát triển kinh doanh một cách bền vững và chuyên nghiệp.

Các loại hình đăng ký kinh doanh phổ biến tại Việt Nam là gì và có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh phù hợp với từng loại hình?

Khi đã xác định rằng mình cần đăng ký kinh doanh (không còn băn khoăn “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” nữa), bước tiếp theo là lựa chọn loại hình phù hợp. Tại Việt Nam, có hai loại hình phổ biến nhất dành cho các cá nhân kinh doanh và các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hộ kinh doanh cá thểCông ty (TNHH, Cổ phần). Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng, phù hợp với quy mô và mục tiêu doanh thu khác nhau.

Hộ kinh doanh cá thể: phù hợp với ai và điều kiện là gì?

Hộ kinh doanh cá thể là loại hình phổ biến nhất và đơn giản nhất, phù hợp với những cá nhân kinh doanh nhỏ, quy mô gia đình, hoặc những người mới bắt đầu khởi nghiệp.
doanh thu chưa thực sự lớn, hộ kinh doanh cá thể vẫn là lựa chọn tốt.

  • Phù hợp với:
    • Cá nhân kinh doanh độc lập, hoặc hộ gia đình có số lượng lao động không quá 10 người.
    • Các hoạt động buôn bán, cung cấp dịch vụ nhỏ lẻ, có địa điểm kinh doanh cố định.
    • Những người muốn thử nghiệm ý tưởng kinh doanh với rủi ro thấp.
    • Các cá nhân kinh doanh onlinedoanh thu chưa quá lớn và muốn tối ưu hóa chi phí ban đầu.
  • Điều kiện và đặc điểm:
    • Chủ sở hữu: Chỉ có một cá nhân hoặc một hộ gia đình. Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
    • Quy mô: Không quá 10 lao động.
    • Thủ tục: Đơn giản, nhanh chóng tại Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh.
    • Kế toán và thuế: Kế toán đơn giản, chủ yếu nộp thuế khoán (gồm thuế thu nhập cá nhânthuế giá trị gia tăng dựa trên doanh thu ước tính hoặc khai báo). Thường áp dụng phương pháp khoán đối với doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm không phải nộp thuế. Tuy nhiên, nếu doanh thu trên 100 triệu đồng/năm thì phải nộp thuế theo phương pháp khoán hoặc kê khai. Vấn đề “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” vẫn đặt ra dù doanh thu nhỏ.
    • Nhược điểm:
      • Không có tư cách pháp nhân độc lập, chủ hộ chịu trách nhiệm vô hạn.
      • Không được phát hành hóa đơn giá trị gia tăng (trừ một số trường hợp đặc biệt).
      • Khó huy động vốn, khó mở rộng quy mô lớn, không thể mở chi nhánh.
      • Không thể tham gia các gói thầu lớn.

Công ty TNHH/Cổ phần: Khi nào nên thành lập và lợi ích?

Khi bạn đặt câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” và mục tiêu của bạn là phát triển lớn mạnh, chuyên nghiệp hóa, thì thành lập doanh nghiệp (Công ty TNHH hoặc Công ty Cổ phần) là lựa chọn tối ưu.

Biểu giá thiết kế logo

  • Phù hợp với:
    • Các dự án khởi nghiệp có tiềm năng tăng trưởng lớn, cần huy động vốn từ nhiều nguồn.
    • Các doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp, bền vững.
    • Các hoạt động kinh doanh có quy mô lớn, phức tạp, cần nhiều nhân sự.
    • Những người muốn tách bạch tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp.
    • Những cá nhân kinh doanh đã có doanh thu ổn định và muốn mở rộng thị trường, tìm kiếm đối tác lớn.
  • Điều kiện và đặc điểm:
    • Chủ sở hữu: Có thể là 1 cá nhân (Công ty TNHH MTV), 2-50 cá nhân/tổ chức (Công ty TNHH 2TV trở lên), hoặc từ 3 cá nhân/tổ chức trở lên (Công ty Cổ phần).
    • Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên/cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, bảo vệ tài sản cá nhân khỏi rủi ro kinh doanh. Đây là lợi ích lớn nhất, giúp vượt qua rào cản “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” một cách an toàn.
    • Quy mô: Không giới hạn số lượng lao động.
    • Thủ tục: Phức tạp hơn hộ kinh doanh cá thể, thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
    • Kế toán và thuế: Yêu cầu hệ thống kế toán đầy đủ, chuyên nghiệp. Phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ (nếu đủ điều kiện), và các loại thuế khác.
    • Ưu điểm:
      • Có tư cách pháp nhân độc lập.
      • Dễ dàng huy động vốn, chuyển nhượng cổ phần/phần vốn góp.
      • Được phát hành hóa đơn giá trị gia tăng.
      • Dễ dàng mở rộng quy mô, chi nhánh, văn phòng đại diện.
      • Xây dựng uy tín và thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.

Việc lựa chọn loại hình nào phụ thuộc vào tầm nhìn, mục tiêu và doanh thu dự kiến của bạn. Đừng chỉ tập trung vào câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” mà hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho tương lai kinh doanh của mình.

Chuẩn bị gì và thủ tục đăng ký kinh doanh như thế nào?

Khi bạn đã hiểu rõ câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” không có một con số cố định mà phụ thuộc vào bản chất hoạt động, và đã quyết định đăng ký kinh doanh, thì bước tiếp theo là chuẩn bị và thực hiện thủ tục. Quá trình này có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào loại hình bạn chọn (Hộ kinh doanh cá thể hay Doanh nghiệp).

1. Xác định loại hình kinh doanh phù hợp

Như đã phân tích ở trên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa Hộ kinh doanh cá thểCông ty (TNHH/Cổ phần) dựa trên quy mô, doanh thu dự kiến, số lượng thành viên, và mức độ chịu trách nhiệm mong muốn.

2. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đăng ký kinh doanh sẽ khác nhau tùy loại hình:

  • Đối với Hộ kinh doanh cá thể:

    • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh.
    • Bản sao hợp lệ căn cước công dân/hộ chiếu của chủ hộ và các thành viên hộ gia đình (nếu có).
    • Bản sao hợp lệ biên bản họp thành viên hộ gia đình về việc thành lập hộ kinh doanh (nếu là hộ gia đình đăng ký).
    • Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là chủ hộ kinh doanh).
    • Địa điểm nộp: Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh.
  • Đối với Công ty (TNHH/Cổ phần):

    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
    • Điều lệ công ty.
    • Danh sách thành viên (đối với Công ty TNHH 2TV trở lên), danh sách cổ đông sáng lập (đối với Công ty Cổ phần).
    • Bản sao hợp lệ căn cước công dân/hộ chiếu của chủ sở hữu (Công ty TNHH MTV), thành viên (Công ty TNHH 2TV trở lên), cổ đông sáng lập (Công ty Cổ phần) và người đại diện theo pháp luật.
    • Giấy tờ chứng minh vốn pháp định (nếu có ngành nghề yêu cầu).
    • Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu có).
    • Địa điểm nộp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.

3. Nộp hồ sơ và chờ kết quả

  • Nộp hồ sơ: Bạn có thể nộp trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc nộp online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (đối với công ty) hoặc cổng dịch vụ công của tỉnh/thành phố (đối với hộ kinh doanh).
  • Thời gian xử lý:
    • Hộ kinh doanh cá thể: Thường là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
    • Doanh nghiệp: Thường là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Nhận kết quả: Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

4. Các bước sau khi đăng ký kinh doanh

Sau khi nhận được giấy phép, bạn vẫn cần thực hiện một số thủ tục quan trọng khác để chính thức đi vào hoạt động:

  • Khắc dấu và thông báo mẫu dấu: Đối với doanh nghiệp, cần khắc con dấu pháp nhân và thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Hộ kinh doanh không bắt buộc phải có con dấu.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Đối với doanh nghiệp, bắt buộc phải có tài khoản ngân hàng của công ty để giao dịch. Hộ kinh doanh có thể dùng tài khoản cá nhân hoặc mở tài khoản hộ kinh doanh.
  • Đăng ký và kê khai thuế ban đầu:
    • Nộp hồ sơ đăng ký thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
    • Mua chữ ký số (đối với doanh nghiệp) và phần mềm kế toán (nếu cần).
    • Kê khai và nộp thuế môn bài (trong vòng 30 ngày kể từ khi có giấy phép, trừ năm đầu được miễn).
    • Đăng ký phương pháp tính thuế (khoán hoặc kê khai).
    • Thông báo áp dụng hóa đơn điện tử.
  • Gắn biển hiệu tại trụ sở/cửa hàng.
  • Xin các giấy phép con (nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu): Ví dụ: giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm, giấy phép kinh doanh rượu, thuốc lá, v.v.

Việc “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” không phải là rào cản, mà là bước khởi đầu cho một hành trình kinh doanh hợp pháp và minh bạch. Tuân thủ các quy định này sẽ giúp bạn tránh rủi ro và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.


FAQ – Các câu hỏi thường gặp về có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh

1. Bán hàng online có cần đăng ký kinh doanh không?

Có. Bất kể doanh thu bao nhiêu, nếu hoạt động bán hàng online của bạn mang tính chất thường xuyên, độc lập và có mục đích lợi nhuận, bạn vẫn phải đăng ký kinh doanh. Kinh doanh online không phải là trường hợp ngoại lệ. Quy định này nhằm đảm bảo công bằng giữa các loại hình kinh doanh và quản lý thuế hiệu quả.

2. Bán hàng trên Facebook/Shopee/Tiktok có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh?

Như đã đề cập, không có ngưỡng doanh thu cố định. Nếu bạn thường xuyên bán hàng trên các nền tảng như Facebook, Shopee, Tiktok, và mục đích là kiếm lời, bạn cần đăng ký kinh doanh dưới hình thức Hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp. Một số nền tảng (ví dụ: Shopee Mall, Tiktok Shop chính thức) thậm chí yêu cầu bạn phải có giấy phép đăng ký kinh doanh để tham gia.

3. Nếu chỉ bán hàng thời vụ, không thường xuyên thì có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh?

Nếu hoạt động của bạn thực sự chỉ là kinh doanh thời vụ, không thường xuyên, không có địa điểm cố định và chủ yếu dựa vào sức lao động của cá nhân, thì có thể được miễn đăng ký kinh doanh theo Khoản 2 Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Tuy nhiên, điều này cần được xem xét cẩn trọng để tránh hiểu sai. Nếu hoạt động kéo dài, có sự đầu tư, có nhân viên thì không còn là “thời vụ” nữa và vẫn phải đăng ký kinh doanhdoanh thu còn khiêm tốn.

4. Có thể đăng ký hộ kinh doanh trước, rồi lên doanh nghiệp sau không?

Hoàn toàn có thể. Nhiều cá nhân kinh doanh lựa chọn đăng ký Hộ kinh doanh cá thể trước vì thủ tục đơn giản và chi phí thấp, phù hợp với giai đoạn khởi đầu khi doanh thu chưa ổn định. Sau này, khi doanh thu tăng trưởng, quy mô mở rộng, cần huy động vốn hoặc muốn tách bạch tài sản cá nhân, bạn có thể chuyển đổi lên thành lập doanh nghiệp (Công ty TNHH hoặc Cổ phần). Đây là một lộ trình phát triển phổ biến và an toàn.

5. Nếu đã đăng ký kinh doanh nhưng doanh thu thấp hoặc không có thì có bị phạt không?

Nếu bạn đã đăng ký kinh doanh hợp lệ nhưng doanh thu thấp hoặc không có, bạn sẽ không bị phạt về việc không đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, bạn vẫn có nghĩa vụ thuế đối với thuế môn bài (trừ năm đầu tiên được miễn) và cần thực hiện việc kê khai thuế định kỳ (dù không phát sinh số thuế phải nộp hoặc nộp thuế 0 đồng) để tuân thủ pháp luật về kinh doanh. Việc không kê khai hoặc kê khai không đúng hạn có thể bị phạt hành chính theo quy định về thuế. Điều quan trọng là tuân thủ các quy định về kê khai, chứ không phải chỉ “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” mới quan trọng.


Kết luận

Câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” thường làm nhiều người mới bắt đầu hoang mang. Tuy nhiên, thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ rằng không có một ngưỡng doanh thu cụ thể nào được quy định. Thay vào đó, việc đăng ký kinh doanh phụ thuộc vào bản chất của hoạt động kinh doanh của bạn: đó là hoạt động có tính thường xuyên, độc lập và có mục đích lợi nhuận hay không.

Việc chủ động đăng ký kinh doanh không chỉ là tuân thủ quy định pháp luật và thực hiện nghĩa vụ thuế, mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng uy tín, tiếp cận nguồn vốn, mở rộng thị trường và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn. Dù doanh thu khởi điểm của bạn là bao nhiêu, hãy lựa chọn loại hình đăng ký kinh doanh phù hợp (Hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp) để đảm bảo sự phát triển bền vững và chuyên nghiệp cho con đường kinh doanh của mình. Đừng để câu hỏi “có doanh thu bao nhiêu thì phải đăng ký kinh doanh” cản trở bạn xây dựng một tương lai kinh doanh vững chắc và hợp pháp.


Bạn có thể tìm hiểu thêm về dịch vụ đăng ký kinh doanh tại các liên kết sau: