Cách kiểm tra coverage / indexing status của website bạn

Để kiểm tra coverage / indexing status của website, bạn cần sử dụng Google Search Console – công cụ miễn phí và cần thiết để theo dõi hiệu suất lập chỉ mục của trang. Công cụ này sẽ giúp bạn xác định liệu Googlebot đã thu thập dữ liệu và lập chỉ mục các trang của bạn hay chưa, từ đó giúp bạn nhận diện và khắc phục các vấn đề tiềm ẩn ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của website trên công cụ tìm kiếm.

Mục lục

  1. Cách kiểm tra coverage / indexing status trên Google Search Console: Hướng dẫn chi tiết
  2. Tại sao việc kiểm tra coverage / indexing status lại quan trọng cho Website (đăng ký mã vạch sản phẩm)?
  3. Những vấn đề phổ biến khi kiểm tra coverage / indexing status và cách khắc phục
  4. Các công cụ hỗ trợ ngoài Google Search Console để kiểm tra coverage / indexing status
  5. Câu hỏi thường gặp về kiểm tra coverage / indexing status (FAQ)

Mục lục
Mục lục

Cách kiểm tra coverage / indexing status trên Google Search Console: Hướng dẫn chi tiết

Việc kiểm tra coverage / indexing status là bước không thể thiếu để đảm bảo website của bạn được hiển thị một cách tốt nhất trên Google. Google Search Console là công cụ mạnh mẽ nhất để thực hiện công việc này.

Làm thế nào để truy cập báo cáo “Trạng thái lập chỉ mục” (Index Coverage Report)?

Để kiểm tra coverage / indexing status, bạn cần truy cập vào tài khoản Google Search Console của mình.

  1. Đăng nhập vào Google Search Console.
  2. Chọn website bạn muốn kiểm tra coverage / indexing status từ danh sách tài sản.
  3. Trên thanh điều hướng bên trái, tìm và nhấp vào mục “Lập chỉ mục” (Index) > “Trạng thái lập chỉ mục” (Coverage).

Hiểu các trạng thái trong báo cáo “Trạng thái lập chỉ mục” khi kiểm tra coverage / indexing status

Khi kiểm tra coverage / indexing status, bạn sẽ thấy các trạng thái chính sau:

  • Lỗi (Error): Những trang này không được lập chỉ mục do gặp lỗi nghiêm trọng.
    • Ví dụ: Lỗi máy chủ (5xx), lỗi 404 (Không tìm thấy), lỗi thu thập dữ liệu do tệp robots.txt chặn.
    • Cách khắc phục khi kiểm tra coverage / indexing status gặp lỗi: Xem chi tiết lỗi, tìm nguyên nhân và sửa chữa. Thường xuyên kiểm tra coverage / indexing status để đảm bảo lỗi đã được giải quyết.
  • Có cảnh báo (Valid with Warning): Trang được lập chỉ mục nhưng có một số vấn đề nhỏ cần chú ý.
    • Ví dụ: Trang được lập chỉ mục nhưng bị chặn bởi robots.txt (đôi khi không phải lỗi).
    • Khi kiểm tra coverage / indexing status thấy cảnh báo, hãy xem xét liệu vấn đề có ảnh hưởng đến mục tiêu SEO của bạn không.
  • Hợp lệ (Valid): Những trang này đã được lập chỉ mục thành công và có thể xuất hiện trên Google Search. Đây là mục tiêu khi bạn kiểm tra coverage / indexing status.
    • Số lượng trang “Hợp lệ” càng cao càng tốt.
  • Bị loại trừ (Excluded): Những trang này không được lập chỉ mục vì nhiều lý do mà Google cho rằng nó không cần thiết hoặc đã được bạn yêu cầu loại trừ.
    • Ví dụ: Trang bị chặn bởi thẻ noindex, trang trùng lặp, trang có nội dung mỏng, trang bị chuyển hướng.
    • Khi kiểm tra coverage / indexing status thấy “Bị loại trừ”, hãy xác định xem việc loại trừ này có đúng ý bạn không. Nếu không, cần điều chỉnh.

Sử dụng công cụ kiểm tra URL (URL Inspection Tool) để kiểm tra coverage / indexing status của một trang cụ thể

Nếu bạn muốn kiểm tra coverage / indexing status của một URL riêng lẻ, công cụ Kiểm tra URL là lý tưởng.

  1. Dán URL bạn muốn kiểm tra vào thanh tìm kiếm ở đầu trang Google Search Console.
  2. Google sẽ hiển thị thông tin chi tiết về URL đó, bao gồm:
    • Trạng thái lập chỉ mục (Indexing Status): Cho biết trang đã được lập chỉ mục hay chưa.
    • Khám phá (Discovery): Cách Google tìm thấy trang.
    • Thu thập dữ liệu (Crawling): Thời gian thu thập dữ liệu gần nhất.
    • Thẻ robot.txt và thẻ meta robot: Cho biết trang có bị chặn thu thập dữ liệu hoặc lập chỉ mục hay không.
  3. Nếu trang chưa được lập chỉ mục và bạn muốn nó xuất hiện, hãy nhấp vào “Yêu cầu lập chỉ mục” (Request Indexing). Sau đó, tiếp tục kiểm tra coverage / indexing status của URL này sau một thời gian.

Thiet ke web WIO cung cấp dịch vụ thiết kế web giá rẻ chỉ 2Tr

Cách quản lý Sơ đồ trang web (Sitemap) khi kiểm tra coverage / indexing status

Sơ đồ trang web giúp Googlebot tìm thấy các trang của bạn dễ dàng hơn.

  1. Trong Google Search Console, vào mục “Sơ đồ trang web” (Sitemaps).
  2. Gửi URL của sơ đồ trang web của bạn (thường là sitemap.xml).
  3. Theo dõi trạng thái. Nếu có lỗi, khắc phục để đảm bảo Googlebot có thể truy cập các trang trong sơ đồ. Việc này rất quan trọng để kiểm tra coverage / indexing status một cách hiệu quả.

Tại sao việc kiểm tra coverage / indexing status lại quan trọng cho Website (đăng ký mã vạch sản phẩm)?

Đối với một website chuyên về đăng ký mã vạch sản phẩm, việc kiểm tra coverage / indexing status định kỳ là cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ giúp website của bạn xuất hiện trên Google mà còn đảm bảo các thông tin quan trọng về dịch vụ đăng ký mã vạch sản phẩm đến được với khách hàng tiềm năng.

Đảm bảo khả năng hiển thị trên Google Search

Nếu các trang của bạn không được lập chỉ mục, chúng sẽ không bao giờ xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google, bất kể nội dung của bạn có tuyệt vời đến đâu hoặc bạn có đang cung cấp dịch vụ đăng ký mã vạch sản phẩm chất lượng như thế nào. Việc kiểm tra coverage / indexing status giúp bạn xác định và khắc phục các vấn đề ngăn cản Googlebots thu thập dữ liệu và lập chỉ mục. Hãy thường xuyên kiểm tra coverage / indexing status để không bỏ lỡ cơ hội.

Tối ưu hóa SEO và tăng lưu lượng truy cập

Kiểm tra coverage / indexing status là một phần không thể thiếu của chiến lược SEO tổng thể.

  • Xác định các vấn đề SEO kỹ thuật: Các lỗi về lập chỉ mục thường là dấu hiệu của các vấn đề kỹ thuật khác như lỗi máy chủ, cấu trúc URL không tối ưu hoặc thẻ meta robots sai. Khi bạn kiểm tra coverage / indexing status và thấy các lỗi này, bạn có thể nhanh chóng khắc phục để cải thiện toàn bộ sức khỏe SEO của website cung cấp dịch vụ đăng ký mã vạch sản phẩm.
  • Đảm bảo nội dung quan trọng được lập chỉ mục: Các trang cung cấp thông tin về đăng ký mã vạch sản phẩm, quy trình, bảng giá hoặc hướng dẫn sử dụng là cực kỳ quan trọng. Việc kiểm tra coverage / indexing status giúp bạn chắc chắn rằng tất cả các trang này đều được Google nhận diện và lập chỉ mục, qua đó tăng cơ hội khách hàng tiềm năng tìm thấy bạn khi họ tìm kiếm thông tin về đăng ký mã vạch sản phẩm.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Trong thị trường đăng ký mã vạch sản phẩm, sự cạnh tranh là rất cao. Website nào có khả năng hiển thị tốt hơn sẽ có lợi thế. Thường xuyên kiểm tra coverage / indexing status giúp bạn duy trì và cải thiện vị trí của mình trên SERP.

Cải thiện trải nghiệm người dùng

Mặc dù chủ yếu là vấn đề kỹ thuật, việc kiểm tra coverage / indexing status gián tiếp ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

  • Một website được lập chỉ mục tốt thường có cấu trúc rõ ràng, ít lỗi 404, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin cần thiết về đăng ký mã vạch sản phẩm.
  • Nếu website của bạn gặp quá nhiều lỗi lập chỉ mục, có thể đó là dấu hiệu của một website không được chăm sóc tốt, ảnh hưởng đến độ tin cậy của khách hàng về dịch vụ đăng ký mã vạch sản phẩm bạn cung cấp.

Phát hiện sớm và khắc phục vấn đề

Việc kiểm tra coverage / indexing status định kỳ cho phép bạn phát hiện sớm các vấn đề.

  • Nếu Googlebot bắt đầu gặp khó khăn khi thu thập dữ liệu các trang mới hoặc các trang quan trọng về đăng ký mã vạch sản phẩm, bạn có thể phát hiện ngay qua báo cáo lập chỉ mục và hành động kịp thời trước khi nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu lượng truy cập.
  • Sử dụng tính năng kiểm tra coverage / indexing status để theo dõi hiệu quả sau khi thực hiện các thay đổi lớn trên website (ví dụ: chuyển đổi tên miền, thay đổi cấu trúc URL).

Những vấn đề phổ biến khi kiểm tra coverage / indexing status và cách khắc phục

Khi thực hiện việc kiểm tra coverage / indexing status, bạn có thể gặp một số vấn đề thường xuyên. Dưới đây là các vấn đề phổ biến và cách khắc phục chúng để đảm bảo website của bạn được lập chỉ mục hiệu quả.

1. Trang bị chặn bởi robots.txt

  • Vấn đề: Googlebot bị chặn không cho phép truy cập và thu thập dữ liệu trang do hướng dẫn trong tệp robots.txt. Điều này thường xuất hiện trong báo cáo kiểm tra coverage / indexing status dưới dạng “Bị loại trừ – Bị chặn bởi robots.txt”.
  • Cách khắc phục:
    1. Kiểm tra tệp robots.txt của bạn (thường tại yourdomain.com/robots.txt).
    2. Tìm các dòng Disallow đang chặn các trang bạn muốn lập chỉ mục.
    3. Chỉnh sửa robots.txt để xóa hoặc sửa đổi các dòng Disallow sai.
    4. Sử dụng Robot.txt Tester trong Google Search Console để kiểm tra xem liệu các thay đổi của bạn có giải quyết được vấn đề hay không.
    5. Sau khi sửa, hãy yêu cầu Google lập chỉ mục lại các trang bị ảnh hưởng và tiếp tục kiểm tra coverage / indexing status.

2. Trang có thẻ “noindex”

  • Vấn đề: Trang chứa thẻ meta noindex hoặc tiêu đề HTTP X-Robots-Tag: noindex, ngăn Google lập chỉ mục trang đó. Trong báo cáo kiểm tra coverage / indexing status, nó sẽ hiển thị là “Bị loại trừ – Bị chặn bởi thẻ ‘noindex'”.
  • Cách khắc phục:
    1. Kiểm tra mã nguồn của trang hoặc phản hồi HTTP của trang bị ảnh hưởng.
    2. Xóa thẻ <meta name="robots" content="noindex"> hoặc đảm bảo tiêu đề HTTP không chứa X-Robots-Tag: noindex (thường do lỗi cấu hình máy chủ hoặc plugin SEO).
    3. Sau khi sửa, yêu cầu Google lập chỉ mục lại và theo dõi báo cáo kiểm tra coverage / indexing status.

3. Lỗi 4xx (Client Error) hoặc 5xx (Server Error)

  • Vấn đề: Googlebot không thể truy cập trang do lỗi client (ví dụ: 404 Not Found, 403 Forbidden) hoặc lỗi máy chủ (ví dụ: 500 Internal Server Error). Báo cáo kiểm tra coverage / indexing status sẽ hiển thị lỗi tương ứng.
  • Cách khắc phục:
    1. Lỗi 404 (Không tìm thấy):
      • Nếu trang đã bị xóa vĩnh viễn, bạn nên thiết lập chuyển hướng 301 đến một trang liên quan mới hoặc trang chủ.
      • Nếu trang bị lỗi do URL sai, sửa URL và tạo chuyển hướng nếu cần.
      • Nếu trang chỉ tạm thời không có sẵn, cho phép lỗi 404 và sau đó phục hồi nội dung.
    2. Lỗi 5xx (Lỗi máy chủ):
      • Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting của bạn để kiểm tra tình trạng máy chủ.
      • Kiểm tra journal/log của máy chủ để tìm nguyên nhân gốc rễ.
      • Đảm bảo tài nguyên máy chủ đủ để xử lý lưu lượng truy cập.
    3. Sau khi khắc phục, sử dụng công cụ Kiểm tra URL và yêu cầu Google lập chỉ mục lại. Tiếp tục kiểm tra coverage / indexing status để xác nhận.

4. Trang trùng lặp, Google đã chọn một URL chính tắc khác

  • Vấn đề: Google phát hiện nội dung tương tự trên nhiều URL và đã chọn một phiên bản khác làm URL chính tắc (canonical URL). Điều này thường xảy ra với các trang có tham số URL khác nhau hoặc nội dung gần giống nhau.
  • Cách khắc phục:
    1. Xác định URL chính tắc: Đặt thẻ <link rel="canonical" href="[URL chính tắc]"> trên tất cả các trang trùng lặp, trỏ về URL bạn muốn Google lập chỉ mục.
    2. Sử dụng chuyển hướng 301: Nếu nội dung hoàn toàn giống nhau và bạn không muốn giữ các phiên bản trùng lặp, hãy chuyển hướng 301 các URL trùng lặp về URL chính tắc.
    3. Hạn chế các tham số URL không cần thiết: Nếu sử dụng các tham số cho bộ lọc hoặc sắp xếp, hãy cân nhắc cấu hình để Google Search Console bỏ qua chúng hoặc sử dụng thẻ noindex cho các trang có quá nhiều tham số không mang lại giá trị độc đáo.
    4. Nhắc lại: hãy thường xuyên kiểm tra coverage / indexing status để theo dõi hiệu quả.

5. Trang có nội dung mỏng (Soft 404)

  • Vấn đề: Google thu thập dữ liệu một trang nhưng thấy nội dung rất ít, không hữu ích hoặc giống như một trang 404 nhưng lại trả về mã trạng thái 200 OK. Google sẽ xử lý nó như một lỗi “Soft 404” trong báo cáo kiểm tra coverage / indexing status, đồng nghĩa với việc không lập chỉ mục.
  • Cách khắc phục:
    1. Cải thiện nội dung: Mở rộng và làm phong phú nội dung của trang để nó có giá trị hơn.
    2. Chuyển hướng 301: Nếu trang thực sự không còn hữu ích, hãy chuyển hướng 301 nó đến một trang liên quan hoặc xem xét xóa trang và trả về mã 404 chuẩn.
    3. Xóa trang: Nếu trang không có giá trị và không có trang thay thế, hãy xóa nó và đảm bảo nó trả về lỗi 404 thích hợp.
    4. Sau các thay đổi, sử dụng lại công cụ Kiểm tra URL và yêu cầu lập chỉ mục, sau đó kiểm tra coverage / indexing status để xem kết quả.

6. Trang chưa được thu thập dữ liệu

  • Vấn đề: Google chưa kịp thu thập dữ liệu hoặc lập chỉ mục trang của bạn (thường thấy với các trang mới hoặc các trang ít liên kết nội bộ). Báo cáo kiểm tra coverage / indexing status có thể hiển thị “Đã khám phá – chưa lập chỉ mục” hoặc “Đã thu thập dữ liệu – chưa lập chỉ mục”.
  • Cách khắc phục:
    1. Gửi Sơ đồ trang web (Sitemap): Đảm bảo tất cả các trang quan trọng đều có trong sơ đồ trang web và sơ đồ trang web được gửi đến Google Search Console. Việc này giúp cải thiện việc kiểm tra coverage / indexing status.
    2. Xây dựng liên kết nội bộ: Tạo các liên kết nội bộ từ các trang có thẩm quyền khác trên website của bạn đến trang chưa được lập chỉ mục.
    3. Yêu cầu lập chỉ mục: Sử dụng công cụ Kiểm tra URL và nhấp vào “Yêu cầu lập chỉ mục”.
    4. Tối ưu hóa tốc độ tải trang: Các trang tải chậm có thể khiến Googlebot bỏ qua.
    5. Sau khi thực hiện các bước trên, hãy tiếp tục theo dõi báo cáo kiểm tra coverage / indexing status của website để đảm bảo các trang này được lập chỉ mục.

Các công cụ hỗ trợ ngoài Google Search Console để kiểm tra coverage / indexing status

Mặc dù Google Search Console là công cụ chính và đáng tin cậy nhất để kiểm tra coverage / indexing status, có một số công cụ bổ trợ có thể cung cấp thêm thông tin hoặc giúp bạn quản lý quy trình hiệu quả hơn.

1. Công cụ phân tích nhật ký máy chủ (Log File Analyzers)

  • Cách hoạt động: Các công cụ này phân tích các tệp nhật ký máy chủ web của bạn để hiển thị hoạt động của Googlebot và các công cụ tìm kiếm khác trên website.
  • Lợi ích khi kiểm tra coverage / indexing status:
    • Cung cấp dữ liệu thô về tần suất Googlebot truy cập các trang cụ thể của bạn (Crawl Budget).
    • Giúp xác định các đường dẫn mà Googlebot thường và ít truy cập.
    • Phát hiện các lỗi thu thập dữ liệu mà Google Search Console có thể bỏ qua hoặc báo cáo chậm.
  • Các công cụ phổ biến: Screaming Frog Log File Analyser, OnCrawl, Loggly.
  • Ứng dụng khi kiểm tra coverage / indexing status: Nếu bạn nghi ngờ các trang quan trọng không được Googlebot truy cập đủ thường xuyên, phân tích nhật ký có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc.

2. Công cụ kiểm tra tốc độ trang (Page Speed Tools)

  • Cách hoạt động: Đo lường thời gian tải trang và các chỉ số hiệu suất khác.
  • Lợi ích khi kiểm tra coverage / indexing status: Tốc độ tải trang là một yếu tố quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục. Các trang chậm có thể bị Googlebot bỏ qua hoặc thu thập dữ liệu ít hơn.
  • Các công cụ phổ biến: Google PageSpeed Insights, GTmetrix, WebPageTest.
  • Ứng dụng khi kiểm tra coverage / indexing status: Nếu bạn thấy các trang bị loại trừ hoặc “Đã khám phá – chưa lập chỉ mục”, hãy kiểm tra tốc độ tải trang của chúng. Cải thiện tốc độ có thể thúc đẩy việc lập chỉ mục.

3. Công cụ kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động (Mobile-Friendly Test)

  • Cách hoạt động: Đánh giá mức độ thân thiện của trang web với thiết bị di động.
  • Lợi ích khi kiểm tra coverage / indexing status: Với việc Google ưu tiên lập chỉ mục di động (mobile-first indexing), một trang web không thân thiện với thiết bị di động có thể gặp khó khăn hơn trong việc được lập chỉ mục hoặc xếp hạng thấp hơn.
  • Công cụ phổ biến: Google Mobile-Friendly Test (trong Google Search Console hoặc trực tuyến).
  • Ứng dụng khi kiểm tra coverage / indexing status: Đảm bảo trang web của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn thân thiện với thiết bị di động để tối ưu hóa khả năng được Google lập chỉ mục.

4. Công cụ kiểm tra cấu trúc dữ liệu (Schema Markup Validators)

  • Cách hoạt động: Kiểm tra cấu trúc dữ liệu (Schema Markup) trên trang web của bạn để đảm bảo chúng được triển khai đúng cách và Google có thể hiểu.
  • Lợi ích khi kiểm tra coverage / indexing status: Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến coverage / indexing status, nhưng cấu trúc dữ liệu chính xác giúp Google hiểu rõ hơn nội dung của bạn, điều này có thể gián tiếp hỗ trợ việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, đồng thời tăng khả năng hiển thị rich snippet, thu hút thêm nhấp chuột.
  • Các công cụ phổ biến: Google Rich Results Test, Schema.org Validator.
  • Ứng dụng khi kiểm tra coverage / indexing status: Đặc biệt quan trọng cho các trang sản phẩm, dịch vụ đăng ký mã vạch sản phẩm, và bài viết.

5. Công cụ SEO chuyên sâu (Comprehensive SEO Tools)

  • Cách hoạt động: Các công cụ này cung cấp một bộ tính năng toàn diện bao gồm kiểm tra sức khỏe website, phân tích backlink, nghiên cứu từ khóa và theo dõi lập chỉ mục.
  • Lợi ích khi kiểm tra coverage / indexing status: Cung cấp cái nhìn tổng thể về hiệu suất SEO của trang web, bao gồm cả tình trạng lập chỉ mục. Một số công cụ có thể tích hợp dữ liệu từ Google Search Console và hiển thị nó theo cách dễ hiểu hơn.
  • Các công cụ phổ biến: Semrush, Ahrefs, Moz Pro, Sitebulb.
  • Ứng dụng khi kiểm tra coverage / indexing status: Sử dụng các công cụ này để có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề kỹ thuật và nội dung ảnh hưởng đến việc lập chỉ mục và xếp hạng của website. Điều này giúp bạn có thể hiệu quả hơn trong việc kiểm tra coverage / indexing status và tìm kiếm giải pháp.

Việc kết hợp Google Search Console với một hoặc nhiều công cụ bổ trợ này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về cách kiểm tra coverage / indexing status của website, giúp bạn nhanh chóng phát hiện và giải quyết các vấn đề, đảm bảo website của bạn luôn được tối ưu cho khả năng hiển thị trên Google.


Câu hỏi thường gặp về kiểm tra coverage / indexing status (FAQ)

1. Tại sao Google không lập chỉ mục trang của tôi ngay cả khi tôi đã yêu cầu lập chỉ mục?

Có nhiều lý do khiến Google không lập chỉ mục trang ngay lập tức sau khi bạn yêu cầu. Các lý do phổ biến khi kiểm tra coverage / indexing status cho thấy sự chậm trễ bao gồm:

  • Chất lượng nội dung thấp: Google ưu tiên các trang có nội dung chất lượng cao, độc đáo và hữu ích. Nếu trang của bạn có nội dung mỏng hoặc trùng lặp, Google có thể bỏ qua.
  • Thiếu liên kết nội bộ/bên ngoài: Các trang không có liên kết nội bộ từ các trang khác trên website hoặc không có backlink từ các website bên ngoài sẽ khó được Googlebot tìm thấy và lập chỉ mục.
  • Sử dụng <meta name="robots" content="noindex">: Kiểm tra kỹ xem trang có bị gắn thẻ noindex hay không.
  • Tệp robots.txt chặn: Đảm bảo tệp robots.txt không chặn Googlebot truy cập trang.
  • Vấn đề kỹ thuật: Lỗi máy chủ (5xx), lỗi 404, hoặc trang tải quá chậm cũng có thể ngăn cản việc lập chỉ mục.
  • Crawl budget (ngân sách thu thập dữ liệu) hạn chế: Đối với các website lớn, Google có thể không có đủ tài nguyên để thu thập dữ liệu tất cả các trang cùng lúc.
  • Mới ra mắt: Google có thể cần thời gian để phát hiện và xử lý các trang mới.

Hãy tiếp tục kiểm tra coverage / indexing status và khắc phục từng vấn đề.

2. Kiểm tra coverage / indexing status có giúp tăng thứ hạng SEO không?

Việc kiểm tra coverage / indexing status trực tiếp không làm tăng thứ hạng SEO, nhưng nó là nền tảng cơ bản và thiết yếu cho mọi nỗ lực SEO. Nếu trang của bạn không được lập chỉ mục, nó sẽ không bao giờ xuất hiện trên Google, nghĩa là không có thứ hạng.

  • Bằng cách kiểm tra coverage / indexing status và khắc phục các vấn đề, bạn đảm bảo rằng các trang quan trọng của mình có cơ hội để xếp hạng.
  • Một trang web được lập chỉ mục tốt, không có lỗi, là chỉ báo về một trang web được quản lý tốt, điều này gián tiếp có thể ảnh hưởng tích cực đến SEO. Do đó, việc kiểm tra coverage / indexing status là bước đầu tiên để SEO thành công.

3. Tôi nên kiểm tra coverage / indexing status bao lâu một lần?

Tần suất kiểm tra coverage / indexing status phụ thuộc vào quy mô và mức độ thay đổi của website của bạn:

  • Website nhỏ và ít thay đổi: Ít nhất mỗi tháng một lần.
  • Website trung bình hoặc thường xuyên cập nhật nội dung (ví dụ: website tin tức, blog, trang sản phẩm định kỳ cập nhật): Hàng tuần hoặc sau mỗi lần cập nhật lớn.
  • Website lớn và liên tục thay đổi (ví dụ: website thương mại điện tử lớn): Hàng ngày hoặc vài ngày một lần.
  • Sau khi thực hiện thay đổi kỹ thuật lớn (ví dụ: di chuyển website, thay đổi cấu trúc URL, sửa tệp robots.txt): Ngay lập tức và theo dõi chặt chẽ trong vài ngày/tuần tiếp theo để kiểm tra coverage / indexing status kỹ lưỡng các ảnh hưởng.

4. Báo cáo “Bị loại trừ – Đã thu thập dữ liệu – chưa lập chỉ mục” có nghĩa là gì khi tôi kiểm tra coverage / indexing status?

Trạng thái “Đã thu thập dữ liệu – chưa lập chỉ mục” trong báo cáo kiểm tra coverage / indexing status có nghĩa là Googlebot đã truy cập trang của bạn thành công, đã tải xuống nội dung, nhưng quyết định không đưa nó vào chỉ mục tìm kiếm. Các lý do phổ biến bao gồm:

  • Chất lượng nội dung thấp hoặc nội dung mỏng: Google không thấy trang đó đủ hữu ích để hiển thị cho người dùng.
  • Nội dung trùng lặp: Google đã thu thập dữ liệu nhưng tin rằng trang này trùng lặp với một trang khác và đã chọn một phiên bản khác làm trang chính tắc.
  • Vấn đề kỹ thuật nhỏ: Mặc dù không phải lỗi nghiêm trọng, nhưng có thể có các yếu tố khác khiến Google không muốn lập chỉ mục.
  • Quy trình đánh giá: Google có thể vẫn đang trong quá trình đánh giá chất lượng trang.
    Để khắc phục, hãy tập trung vào việc cải thiện chất lượng nội dung, đảm bảo tính độc đáo, và kiểm tra kỹ các vấn đề trùng lặp.

5. Làm thế nào để phân biệt giữa “Bị loại trừ – Bị chặn bởi robots.txt” và “Bị loại trừ – Bị chặn bởi công cụ xóa trang” khi kiểm tra coverage / indexing status?

  • Bị chặn bởi robots.txt: Điều này có nghĩa là tệp robots.txt của bạn đã hướng dẫn Googlebot không được truy cập và thu thập dữ liệu URL đó. Googlebot biết về sự tồn tại của trang nhưng không thể truy cập nội dung. Khi kiểm tra coverage / indexing status, trạng thái này cho thấy bạn đang chủ động ngăn Googlebot.
  • Bị chặn bởi công cụ xóa trang: Điều này xảy ra khi bạn đã sử dụng công cụ Xóa URL trong Google Search Console để tạm thời ẩn URL khỏi kết quả tìm kiếm. Điều này khác với robots.txt ở chỗ nó là một yêu cầu thủ công cụ thể. Mục đích thường là ẩn nhanh chóng các trang nhạy cảm hoặc không mong muốn trong thời gian ngắn.

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn khắc phục đúng cách khi kiểm tra coverage / indexing status.

6. Khi nào nên dùng thẻ noindex thay vì robots.txt để loại trừ trang?

  • Sử dụng noindex khi:
    • Bạn muốn Googlebot thu thập dữ liệu trang của bạn (để theo dõi các liên kết trên trang đó) nhưng không muốn nó hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
    • Trang có thông tin nhạy cảm hoặc không muốn công khai nhưng vẫn cần được liên kết từ các trang khác.
    • Ví dụ: Trang điều khoản và điều kiện, trang cảm ơn (thank you page) sau khi mua hàng.
  • Sử dụng robots.txt khi:
    • Bạn muốn ngăn Googlebot truy cập và thu thập dữ liệu hoàn toàn một tập hợp các trang hoặc thư mục, tiết kiệm crawl budget.
    • Ví dụ: Các thư mục quản trị, trang tạm thời, kết quả tìm kiếm nội bộ không giá trị, các tệp lớn không phải HTML.
    • Tuy nhiên, lưu ý rằng robots.txt chỉ ngăn thu thập dữ liệu, không đảm bảo trang sẽ không được lập chỉ mục nếu có backlink từ nơi khác.

Cả hai đều là cách để bạn kiểm soát việc kiểm tra coverage / indexing status của Google, nhưng có mục đích và hiệu quả khác nhau.


Việc kiểm tra coverage / indexing status là một quá trình liên tục và cần sự chú ý đều đặn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc quản lý hoặc cần tối ưu hóa website của mình cho SEO và AI Overview, đừng ngần ngại liên hệ ThietKeWebWio.com qua Zalo 0934 023 850. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn đưa website lên Google một cách hiệu quả nhất.

Tìm hiểu thêm về cách tối ưu hóa và đưa website lên Google:

  • cách kiểm tra coverage / indexing status
  • cách kiểm tra coverage / indexing status
Website dịch vụ viễn thông internet viettel 8473
Website giáo dục khóa học 001
Website landing page dịch vụ chăm sóc mẹ và bé babycare
Website bán kem 01
Website thời trang nữ 03
Website tin tức blog review game 30
Website laptop 001
thiết kế web bán sách – văn phòng phẩm
thiết kế web phun xăm thẩm mỹ