Chào bạn, là một chuyên gia SEO và nội dung với 10 năm kinh nghiệm, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin chính xác, nhanh chóng và tối ưu cho cả người dùng lẫn AI Overview của Google. Dưới đây là bài viết chi tiết, chuẩn SEO và thân thiện với AI, giúp bạn nắm rõ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì.
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì? Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
Bạn đang băn khoăn hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì? Để thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ pháp lý bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông (tùy loại hình), và bản sao hợp lệ các giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật, thành viên, cổ đông sáng lập. Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đầy đủ và chính xác là bước then chốt giúp quá trình thành lập công ty diễn ra thuận lợi, nhanh chóng, tránh mất thời gian bổ sung, sửa đổi.
Mục lục
- Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì? Tổng quan
- Chi tiết các thành phần chính trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là gì?
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì?
- [Điều lệ công ty trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp quan trọng như thế nào?](#điều-lệ-công-ty-trong-hồ-sơ-đăng-ký-doanh-nghiệp-quan-trọng-như-thế nào)
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có cần?
- Các giấy tờ tùy thân cần chuẩn bị khi đăng ký doanh nghiệp là gì?
- Văn bản ủy quyền chuẩn bị trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp khi nào?
- Các tài liệu khác có trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần lưu ý?
- Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cho từng loại hình cụ thể là gì?
- Quy trình nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp diễn ra như thế nào?
- Những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là gì?
- Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì? Tổng quan
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì là câu hỏi được rất nhiều cá nhân và tổ chức quan tâm khi bắt đầu hành trình kinh doanh. Về cơ bản, một bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ bao gồm các giấy tờ cốt lõi sau đây, dù bạn thành lập loại hình công ty nào:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là mẫu đơn chuẩn theo quy định của pháp luật.
- Điều lệ công ty: Văn bản quy định các quy tắc hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập: Áp dụng cho công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ tùy thân: Gồm CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu, người đại diện pháp luật, thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Văn bản ủy quyền: Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ từng loại giấy tờ và cách chuẩn bị chúng sẽ giúp bạn hoàn thiện thủ tục đăng ký kinh doanh một cách suôn sẻ.
Chi tiết các thành phần chính trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là gì?
Để trả lời chi tiết câu hỏi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì, chúng ta cần đi sâu vào từng loại giấy tờ. Mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng và yêu cầu chuẩn bị cẩn thận.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì?
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là văn bản pháp lý đầu tiên và bắt buộc trong bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Mẫu này được ban hành thống nhất bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, và bạn cần điền đầy đủ, chính xác các thông tin sau:
- Tên doanh nghiệp: Cần đảm bảo tên không trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký, đúng theo quy định về đặt tên doanh nghiệp.
- Địa chỉ trụ sở chính: Phải là địa chỉ rõ ràng, có số nhà, ngõ, hẻm, phố, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
- Ngành, nghề kinh doanh: Liệt kê các ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp dự định hoạt động, theo mã ngành cấp 4 của Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Cần lưu ý các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
- Vốn điều lệ: Số vốn cam kết góp vào doanh nghiệp.
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật: Họ và tên, giới tính, ngày sinh, quốc tịch, loại giấy tờ pháp lý (CMND/CCCD/Hộ chiếu), số giấy tờ, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú, chỗ ở hiện tại, chức danh.
- Thông tin về chủ sở hữu (đối với DNTN, TNHH một thành viên) hoặc thành viên/cổ đông sáng lập (đối với TNHH hai thành viên, Cổ phần).
- Thông tin về người được ủy quyền (nếu có).
- Tên và thông tin liên hệ của người nộp hồ sơ.
Việc điền sai sót thông tin trên giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối.
Điều lệ công ty trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp quan trọng như thế nào?
Điều lệ công ty là “hiến pháp” của doanh nghiệp, là văn bản cực kỳ quan trọng trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Nó quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức, hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông, người quản lý, cũng như quy tắc giải quyết tranh chấp. Một Điều lệ công ty chuẩn cần có các nội dung sau:
- Tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty.
- Ngành, nghề kinh doanh.
- Vốn điều lệ, cách thức góp vốn và phân chia lợi nhuận.
- Thông tin về chủ sở hữu, thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Cơ cấu tổ chức quản lý công ty: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc/Tổng giám đốc (đối với công ty cổ phần); Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc (đối với công ty TNHH).
- Người đại diện theo pháp luật: Quyền và nghĩa vụ.
- Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu/thành viên/cổ đông.
- Các trường hợp và phương thức xử lý vi phạm Điều lệ.
- Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp nội bộ.
- Điều kiện và thủ tục chấm dứt hoạt động, giải thể công ty.
- Ngày, tháng, năm thành lập công ty.
- Chữ ký của chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập.
Điều lệ phải được tất cả chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập ký tên đầy đủ (hoặc đại diện pháp luật của thành viên/cổ đông là tổ chức).
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập: hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có cần?
Đây là một phần bắt buộc trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đối với các loại hình công ty có nhiều chủ sở hữu:
- Danh sách thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên:
- Họ và tên, địa chỉ, quốc tịch của từng thành viên.
- Loại giấy tờ pháp lý (CMND/CCCD/Hộ chiếu) của thành viên là cá nhân; Mã số doanh nghiệp và thông tin người đại diện theo pháp luật của thành viên là tổ chức.
- Phần vốn góp, giá trị vốn góp, loại tài sản góp vốn.
- Chữ ký của từng thành viên hoặc người đại diện theo pháp luật.
- Danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần:
- Họ và tên, địa chỉ, quốc tịch của từng cổ đông.
- Loại giấy tờ pháp lý (CMND/CCCD/Hộ chiếu) của cổ đông là cá nhân; Mã số doanh nghiệp và thông tin người đại diện theo pháp luật của cổ đông là tổ chức.
- Số lượng cổ phần, loại cổ phần, tổng mệnh giá cổ phần mà mỗi cổ đông cam kết mua.
- Chữ ký của từng cổ đông hoặc người đại diện theo pháp luật.
Việc lập danh sách này giúp cơ quan đăng ký kinh doanh nắm rõ cơ cấu sở hữu của doanh nghiệp.
Các giấy tờ tùy thân cần chuẩn bị khi đăng ký doanh nghiệp là gì?
Một phần không thể thiếu trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là các bản sao hợp lệ giấy tờ tùy thân của những người liên quan:
- Đối với cá nhân:
- Bản sao công chứng/chứng thực hoặc bản gốc để đối chiếu Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu của:
- Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân.
- Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên.
- Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên.
- Cổ đông sáng lập công ty cổ phần.
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng/chứng thực hoặc bản gốc để đối chiếu Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu của:
- Đối với tổ chức (thành viên/cổ đông là tổ chức):
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc tài liệu tương đương).
- Văn bản ủy quyền cho người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.
- Bản sao công chứng/chứng thực CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.
Đảm bảo các bản sao này còn hiệu lực và được công chứng/chứng thực trong thời gian gần nhất (thường là không quá 6 tháng).

Văn bản ủy quyền chuẩn bị trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp khi nào?
Trong trường hợp người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp không trực tiếp đi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, thì cần có văn bản ủy quyền. Đây cũng là một phần quan trọng trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp nếu có người được ủy quyền.
- Nội dung ủy quyền: Phải ghi rõ người ủy quyền, người được ủy quyền, phạm vi ủy quyền (ví dụ: nộp hồ sơ, nhận kết quả, thực hiện các thủ tục liên quan đến đăng ký kinh doanh).
- Hình thức:
- Văn bản ủy quyền phải có chữ ký của người ủy quyền.
- Nếu người ủy quyền là cá nhân, chữ ký cần được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.
- Nếu người ủy quyền là tổ chức, văn bản ủy quyền phải có chữ ký của người đại diện theo pháp luật của tổ chức và đóng dấu (nếu có).
- Giấy tờ kèm theo: Bản sao công chứng/chứng thực CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
Các tài liệu khác có trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần lưu ý?
Tùy theo loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có thể cần thêm một số tài liệu khác:
- Giấy phép đầu tư hoặc tài liệu tương đương: Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Văn bản xác nhận vốn pháp định: Đối với các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: kinh doanh bất động sản, ngân hàng).
- Chứng chỉ hành nghề: Đối với các ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề của cá nhân (ví dụ: y tế, dược phẩm, luật).
- Bản sao quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đối với thành viên/cổ đông là tổ chức.
Việc tìm hiểu kỹ về các yêu cầu bổ sung này là cần thiết để hồ sơ đăng ký doanh nghiệp của bạn được chấp thuận nhanh chóng.
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cho từng loại hình cụ thể là gì?
Mặc dù các thành phần chính đã được liệt kê ở trên, mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có những yêu cầu đặc thù về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.
Hồ sơ đăng ký công ty TNHH một thành viên gồm những gì?
Đối với công ty TNHH một thành viên, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ đơn giản hơn một chút vì chỉ có một chủ sở hữu duy nhất:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu chuẩn).
- Điều lệ công ty TNHH một thành viên: Có chữ ký của chủ sở hữu và người đại diện theo pháp luật.
- Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu công ty và người đại diện theo pháp luật.
- Văn bản ủy quyền (nếu có người được ủy quyền đi nộp hồ sơ) và bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với nhà đầu tư nước ngoài).
Hồ sơ đăng ký công ty TNHH hai thành viên trở lên có gì khác?
Khi thành lập công ty TNHH có từ hai thành viên trở lên, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ bổ sung thêm danh sách thành viên:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu chuẩn).
- Điều lệ công ty TNHH hai thành viên trở lên: Có chữ ký của tất cả thành viên sáng lập hoặc người đại diện theo pháp luật của thành viên là tổ chức.
- Danh sách thành viên công ty TNHH: Kèm theo bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của từng thành viên là cá nhân hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của thành viên là tổ chức (kèm văn bản ủy quyền và CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền).
- Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật của công ty.
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
Hồ sơ đăng ký công ty cổ phần gồm những gì?
Công ty cổ phần có cấu trúc phức tạp hơn, vì vậy hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cũng có những điểm khác biệt, đặc biệt là liên quan đến cổ đông sáng lập:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu chuẩn).
- Điều lệ công ty cổ phần: Có chữ ký của tất cả cổ đông sáng lập hoặc người đại diện theo pháp luật của cổ đông là tổ chức.
- Danh sách cổ đông sáng lập: Kèm theo bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của từng cổ đông là cá nhân hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của cổ đông là tổ chức (kèm văn bản ủy quyền và CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền).
- Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật của công ty.
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tư nhân cần những gì?
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) có cấu trúc đơn giản nhất, do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn. Vì vậy, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cho DNTN cũng tinh giản hơn:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp tư nhân (theo mẫu chuẩn).
- Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ doanh nghiệp tư nhân.
- Văn bản ủy quyền (nếu có).
Quy trình nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp diễn ra như thế nào?
Sau khi đã biết hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì và chuẩn bị đầy đủ, bước tiếp theo là nộp hồ sơ. Quy trình này thường diễn ra như sau:
- Kiểm tra và hoàn thiện hồ sơ: Đảm bảo tất cả giấy tờ đã được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và hợp lệ theo quy định pháp luật.
- Nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Nộp trực tuyến: Thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn). Đây là phương thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và chi phí. Bạn sẽ cần có chữ ký số để thực hiện.
- Tiếp nhận và xử lý hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy biên nhận.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ ra thông báo yêu cầu bổ sung, sửa đổi.
- Nhận kết quả: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bạn có thể đến nhận trực tiếp hoặc nhận qua đường bưu điện (nếu đã đăng ký dịch vụ).
Những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là gì?
Để quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, bạn cần đặc biệt chú ý đến những điểm sau khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
- Tính chính xác của thông tin: Mọi thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải chính xác, khớp với giấy tờ tùy thân và các văn bản pháp lý khác. Sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.
- Tính hợp lệ của giấy tờ: Bản sao phải được công chứng/chứng thực còn hiệu lực. Giấy tờ tùy thân phải còn thời hạn sử dụng.
- Ngành nghề kinh doanh: Kiểm tra kỹ xem ngành nghề bạn muốn đăng ký có phải là ngành nghề kinh doanh có điều kiện hay không. Nếu có, cần chuẩn bị thêm các giấy phép con, chứng chỉ hành nghề theo yêu cầu.
- Đặt tên doanh nghiệp: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đặt tên doanh nghiệp để tránh trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn. Nên chuẩn bị 2-3 tên dự phòng.
- Địa chỉ trụ sở chính: Trụ sở phải là địa chỉ rõ ràng, có thật, không thuộc khu dân cư tập thể, nhà tập thể, chung cư không có chức năng văn phòng (tùy từng địa phương).
- Vốn điều lệ: Cân nhắc kỹ mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp. Mặc dù không cần chứng minh ngay, nhưng vốn điều lệ thể hiện cam kết của chủ sở hữu/thành viên.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu cảm thấy bối rối về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì hay các quy định pháp luật, đừng ngần ngại tìm đến các dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp chuyên nghiệp. Họ có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh được những sai sót không đáng có. Một số công ty chuyên về dịch vụ đăng ký kinh doanh có thể hỗ trợ bạn từ A-Z.
- Theo dõi quy định mới: Pháp luật về doanh nghiệp có thể thay đổi. Hãy luôn cập nhật các quy định mới nhất từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư để đảm bảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp của bạn tuân thủ đúng luật.
Việc chuẩn bị một hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hoàn chỉnh và chính xác là bước khởi đầu vững chắc cho sự phát triển của công ty bạn.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
1. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần bao nhiêu bản?
Thông thường, bạn chỉ cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ đăng ký doanh nghiệp duy nhất để nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, bạn nên giữ lại một bản sao để lưu trữ.
2. Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là bao lâu?
Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ là 03 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Đăng ký kinh doanh nhận được hồ sơ. Nếu cần bổ sung, sửa đổi, thời gian này sẽ kéo dài hơn.
3. Có thể nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp online không?
Có, bạn hoàn toàn có thể nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn). Việc này đòi hỏi bạn phải có chữ ký số điện tử.
4. Khi nào thì cần chứng chỉ hành nghề trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp?
Chứng chỉ hành nghề chỉ cần thiết khi doanh nghiệp đăng ký kinh doanh các ngành nghề có điều kiện mà pháp luật yêu cầu cá nhân trực tiếp hoạt động phải có chứng chỉ. Ví dụ: dịch vụ kế toán, kiểm toán, luật sư, y tế, dược phẩm…
5. Nếu địa chỉ trụ sở chính là căn hộ chung cư thì có đăng ký được không?
Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương và chức năng của chung cư. Nhiều nơi không cho phép đăng ký kinh doanh tại địa chỉ là căn hộ chung cư dùng để ở. Bạn nên kiểm tra kỹ quy định của Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh/thành phố nơi bạn muốn đặt trụ sở.
6. Vốn điều lệ có cần phải chứng minh khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp không?
Khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bạn không cần chứng minh số vốn điều lệ bằng tiền mặt hay tài sản. Tuy nhiên, chủ sở hữu/thành viên/cổ đông có nghĩa vụ góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp gồm những gì, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình khởi nghiệp. Chúc bạn thành công!
Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên nghiệp để chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh một cách nhanh chóng, hãy tham khảo các dịch vụ tại đây:
- Dịch vụ đăng ký kinh doanh: https://thietkewebchuyen.com/dich-vu-dang-ky-kinh-doanh.html
- Dịch vụ đăng ký kinh doanh: https://thietkewebwio.com/dich-vu-dang-ky-kinh-doanh/












