Tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp, hộ kinh doanh tạm thời dừng các hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng vẫn duy trì tư cách pháp lý. Việc này giúp doanh nghiệp có thời gian tái cấu trúc, giải quyết khó khăn hoặc chờ đợi điều kiện thị trường thuận lợi hơn mà không cần phải giải thể hoàn toàn. Để tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thông báo tại cơ quan đăng ký kinh doanh và đảm bảo hoàn thành các nghĩa vụ thuế, tài chính liên quan.


Mục lục (Table of Contents)


Tạm ngừng kinh doanh là gì? Định nghĩa và bản chất

Tạm ngừng kinh doanh là một trạng thái pháp lý cho phép doanh nghiệp, hộ kinh doanh, hoặc chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh tạm thời dừng các hoạt động sản xuất, kinh doanh đã đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định, theo quy định của pháp luật. Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn tồn tại với tư cách pháp nhân và có thể khởi động lại hoạt động khi hết thời hạn hoặc khi có nhu cầu. Đây là một cơ chế quan trọng giúp các chủ thể kinh doanh có thể vượt qua giai đoạn khó khăn mà không phải thực hiện thủ tục giải thể phức tạp.

Bản chất của việc tạm ngừng kinh doanh là một giải pháp linh hoạt, mang lại cơ hội cho doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược, cơ cấu lại nguồn lực, hoặc đơn giản là chờ đợi thị trường phục hồi. Khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện một số nghĩa vụ nhất định như nghĩa vụ thuế còn tồn đọng, hoàn thành các cam kết với đối tác, người lao động trước khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình tạm ngừng kinh doanh.

Khi nào doanh nghiệp nên tạm ngừng kinh doanh? Các lý do phổ biến

Quyết định tạm ngừng kinh doanh thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, phản ánh tình hình thực tế của thị trường và nội bộ doanh nghiệp. Việc tạm ngừng kinh doanh đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những rủi ro không đáng có. Dưới đây là những lý do phổ biến mà các doanh nghiệp thường lựa chọn tạm ngừng kinh doanh:

  1. Gặp khó khăn tài chính trầm trọng: Đây là lý do phổ biến nhất. Doanh nghiệp thua lỗ kéo dài, cạn kiệt vốn, không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn, hoặc chi phí hoạt động quá lớn so với doanh thu.
  2. Tái cơ cấu, thay đổi mô hình kinh doanh: Doanh nghiệp cần thời gian để nghiên cứu thị trường mới, phát triển sản phẩm mới, hoặc thay đổi toàn diện chiến lược kinh doanh để thích nghi với bối cảnh mới. Việc tạm ngừng kinh doanh giúp họ tập trung vào công việc này mà không bị phân tâm bởi hoạt động hàng ngày.
  3. Thị trường không thuận lợi: Suy thoái kinh tế, dịch bệnh, thiên tai, hoặc sự thay đổi đột ngột trong chính sách có thể khiến thị trường trở nên ảm đạm, không còn phù hợp để duy trì hoạt động kinh doanh.
  4. Chủ sở hữu hoặc người quản lý gặp vấn đề cá nhân: Chủ doanh nghiệp gặp vấn đề về sức khỏe, cần thời gian để giải quyết công việc gia đình, hoặc đi công tác dài ngày mà không có người quản lý đáng tin cậy. Trong trường hợp này, tạm ngừng kinh doanh là lựa chọn hợp lý.
  5. Chờ đợi giấy phép, thủ tục pháp lý: Đôi khi, doanh nghiệp phải tạm ngừng kinh doanh trong lúc chờ đợi các giấy phép quan trọng, hoặc hoàn tất các thủ tục pháp lý phức tạp để đủ điều kiện tiếp tục hoạt động.
  6. Sáp nhập, hợp nhất, chia tách doanh nghiệp: Trong quá trình tái cấu trúc tổng thể, doanh nghiệp có thể cần tạm ngừng kinh doanh để sắp xếp lại bộ máy, tài sản và các hoạt động.
  7. Không có đủ nguồn lực: Thiếu nhân sự, thiếu nguyên vật liệu, hoặc không đủ công nghệ để tiếp tục sản xuất, kinh doanh cũng là lý do khiến nhiều doanh nghiệp phải tạm ngừng kinh doanh.

Việc quyết định tạm ngừng kinh doanh cần được xem xét cẩn trọng dựa trên tình hình cụ thể của từng doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định của pháp luật để tránh phát sinh các rủi ro pháp lý về sau.

Tạm ngừng kinh doanh có phải là giải thể không? Phân biệt rõ ràng

Đây là một trong những câu hỏi thường gặp nhất khi nói về việc dừng hoạt động của doanh nghiệp. Cần khẳng định rõ ràng: tạm ngừng kinh doanh hoàn toàn khác với giải thể doanh nghiệp. Hai khái niệm này có những bản chất, mục đích và hậu quả pháp lý riêng biệt.

  1. Bản chất và Mục đích:

    • Tạm ngừng kinh doanh: Là việc doanh nghiệp tạm thời dừng các hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định nhưng vẫn giữ nguyên tư cách pháp nhân. Mục đích là để tái cấu trúc, giải quyết khó khăn tạm thời hoặc chờ đợi thời cơ thuận lợi để hoạt động trở lại. Sau khi hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp sẽ hoạt động trở lại mà không cần thành lập mới.
    • Giải thể doanh nghiệp: Là việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp với tư cách pháp nhân. Mục đích là để doanh nghiệp không còn tồn tại trên pháp luật. Sau khi giải thể, doanh nghiệp sẽ bị xóa tên khỏi Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, mọi hoạt động kinh doanh chấm dứt vĩnh viễn và không thể hoạt động trở lại.
  2. Trạng thái pháp lý:

    • Khi tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp vẫn là một chủ thể pháp lý, vẫn còn mã số doanh nghiệp, vẫn có tên trên hệ thống đăng ký kinh doanh. Các thông tin về doanh nghiệp vẫn được lưu giữ, chỉ có trạng thái là “tạm ngừng”.
    • Khi giải thể: Doanh nghiệp bị xóa tên hoàn toàn khỏi danh bạ doanh nghiệp, mất tư cách pháp nhân.
  3. Nghĩa vụ pháp lý:

    • Khi tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành các nghĩa vụ tài chính còn tồn đọng (thuế, nợ), và các nghĩa vụ khác theo quy định. Một số nghĩa vụ thuế có thể được miễn giảm hoặc tạm hoãn trong thời gian tạm ngừng kinh doanh.
    • Khi giải thể: Doanh nghiệp phải hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính, thuế, nợ nần, thanh lý tài sản, giải quyết quyền lợi người lao động trước khi được xác nhận giải thể. Quá trình này thường phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn.
  4. Khả năng hoạt động trở lại:

    • Tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp có thể dễ dàng đăng ký hoạt động trở lại trước thời hạn hoặc khi hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh bằng cách thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
    • Giải thể: Không thể hoạt động trở lại. Muốn kinh doanh, phải thành lập một doanh nghiệp mới.

Tóm lại, tạm ngừng kinh doanh chỉ là một “khoảng lặng” cho doanh nghiệp, trong khi giải thể là “cái kết” hoàn toàn. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc vào ý chí của chủ sở hữu và tình hình thực tế của doanh nghiệp.

Bảng giá thiết kế logo

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cần những gì? Hướng dẫn chi tiết

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh là một quy trình pháp lý quan trọng mà doanh nghiệp cần tuân thủ để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các rủi ro không đáng có. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh.

A. Đối với doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân):

  1. Chuẩn bị hồ sơ:

    • Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh hoặc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư). Trong thông báo này, doanh nghiệp cần nêu rõ lý do tạm ngừng kinh doanh, thời gian tạm ngừng kinh doanh (ngày bắt đầu và ngày kết thúc), và cam kết về việc hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, hợp đồng trước khi tạm ngừng kinh doanh.
    • Quyết định về việc tạm ngừng kinh doanh của chủ sở hữu công ty (đối với công ty TNHH một thành viên), của Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên), hoặc của Đại hội đồng cổ đông/Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần).
    • Biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông/Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng kinh doanh.
    • Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu không phải là người đại diện pháp luật).
    • Bản sao hợp lệ giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền (CCCD/CMND/Hộ chiếu).
  2. Nộp hồ sơ:

    • Nộp trực tiếp: Doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
    • Nộp qua mạng điện tử: Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) bằng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng. Đây là phương thức được khuyến khích để tiết kiệm thời gian và chi phí.
  3. Giải quyết và thông báo:

    • Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét, cấp Giấy xác nhận về việc tạm ngừng kinh doanh.
    • Cơ quan thuế sẽ được thông báo tự động về việc doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh. Doanh nghiệp cũng nên chủ động liên hệ với cơ quan thuế để xác nhận và được hướng dẫn về các nghĩa vụ thuế trong thời gian tạm ngừng kinh doanh.

B. Đối với hộ kinh doanh:

  1. Chuẩn bị hồ sơ:

    • Thông báo tạm ngừng kinh doanh hộ kinh doanh (theo mẫu quy định). Trong thông báo cần ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc việc tạm ngừng kinh doanh.
    • Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
    • Bản sao hợp lệ giấy tờ tùy thân của chủ hộ kinh doanh.
    • Giấy ủy quyền (nếu có).
  2. Nộp hồ sơ:

    • Nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa cấp huyện (Phòng Tài chính – Kế hoạch hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện) nơi hộ kinh doanh đã đăng ký.
  3. Giải quyết và thông báo:

    • Trong thời hạn 03 ngày làm việc, cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ tiếp nhận hồ sơ và ra thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hộ kinh doanh.
    • Hộ kinh doanh cần chủ động liên hệ cơ quan thuế quản lý để được hướng dẫn các thủ tục về thuế trong thời gian tạm ngừng kinh doanh.

**Lưu ý quan trọng khi *tạm ngừng kinh doanh*:

  • Doanh nghiệp, hộ kinh doanh phải thông báo việc tạm ngừng kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày dự định tạm ngừng kinh doanh.
  • Các nghĩa vụ về thuế, hợp đồng, lao động cần được giải quyết triệt để trước khi chính thức tạm ngừng kinh doanh. Nếu không, có thể phát sinh các tranh chấp hoặc bị xử phạt hành chính.
  • Việc tạm ngừng kinh doanh không làm chấm dứt các nghĩa vụ chưa hoàn thành trước đó.

Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh bao gồm những giấy tờ nào?

Để quy trình tạm ngừng kinh doanh diễn ra suôn sẻ, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết cho hồ sơ tạm ngừng kinh doanh, tùy thuộc vào loại hình kinh doanh.

A. Đối với Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân):

  1. Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh hoặc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo:

    • Đây là văn bản quan trọng nhất, được lập theo mẫu quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Phụ lục II-21 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
    • Nội dung cần trình bày rõ ràng: tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, lý do tạm ngừng kinh doanh, thời gian bắt đầu và kết thúc việc tạm ngừng kinh doanh, và cam kết của doanh nghiệp về việc hoàn thành các nghĩa vụ liên quan.
    • Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp ký và đóng dấu.
  2. Quyết định của chủ sở hữu/Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông/Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng kinh doanh:

    • Đối với Công ty TNHH một thành viên: Quyết định của chủ sở hữu công ty.
    • Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Quyết định của Hội đồng thành viên.
    • Đối với Công ty Cổ phần: Quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị (tùy thuộc vào điều lệ công ty).
    • Đối với Doanh nghiệp tư nhân: Quyết định của chủ doanh nghiệp tư nhân.
    • Quyết định này phải nêu rõ thời gian tạm ngừng kinh doanh và lý do.
  3. Biên bản họp (áp dụng cho các công ty có nhiều chủ sở hữu):

    • Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Biên bản họp của Hội đồng thành viên.
    • Đối với Công ty Cổ phần: Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị.
    • Biên bản họp phải ghi nhận việc thảo luận và thông qua quyết định tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp.
  4. Văn bản ủy quyền (nếu người đi nộp không phải người đại diện pháp luật):

    • Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, cần có Giấy ủy quyền (hoặc Hợp đồng dịch vụ nếu ủy quyền cho tổ chức) hợp lệ.
    • Giấy ủy quyền phải ghi rõ nội dung ủy quyền là thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh.
  5. Bản sao giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền:

    • Bản sao công chứng hoặc chứng thực của Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực của người được ủy quyền (nếu có ủy quyền).

B. Đối với Hộ kinh doanh:

  1. Thông báo tạm ngừng kinh doanh hộ kinh doanh:

    • Được lập theo mẫu quy định (Phụ lục III-5 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT).
    • Nội dung phải có: tên hộ kinh doanh, mã số hộ kinh doanh, địa chỉ, lý do tạm ngừng kinh doanh, thời gian bắt đầu và kết thúc việc tạm ngừng kinh doanh.
  2. Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh:

    • Cần nộp bản sao để đối chiếu thông tin.
  3. Bản sao giấy tờ pháp lý của chủ hộ kinh doanh:

    • Bản sao công chứng hoặc chứng thực của Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực của chủ hộ kinh doanh.
  4. Văn bản ủy quyền (nếu có):

    • Nếu người nộp hồ sơ không phải chủ hộ kinh doanh, cần có văn bản ủy quyền hợp lệ.

Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng mẫu các loại giấy tờ trên sẽ giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh hoàn thành hồ sơ tạm ngừng kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả, tránh các sai sót không đáng có.

Thời hạn tạm ngừng kinh doanh tối đa là bao lâu?

Quy định về thời hạn tạm ngừng kinh doanh là một trong những điểm quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ để lên kế hoạch phù hợp. Theo Điều 66 của Nghị định số 01/2021/NĐ-CP quy định về đăng ký doanh nghiệp, thời hạn tạm ngừng kinh doanh được quy định như sau:

  1. Thời gian tối đa mỗi lần tạm ngừng: Mỗi lần tạm ngừng kinh doanh không được quá 01 năm (12 tháng).
  2. Số lần tạm ngừng liên tiếp: Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có thể tiếp tục tạm ngừng kinh doanh sau khi hết thời hạn 01 năm, nhưng tổng số lần tạm ngừng kinh doanh liên tiếp không được vượt quá 02 lần. Điều này có nghĩa là tổng thời hạn tạm ngừng kinh doanh liên tiếp tối đa là 02 năm (24 tháng).

Ví dụ:

  • Một doanh nghiệp có thể thông báo tạm ngừng kinh doanh lần 1 trong 12 tháng.
  • Sau khi hết 12 tháng đó, nếu vẫn có nhu cầu, doanh nghiệp có thể thông báo tiếp tục tạm ngừng kinh doanh lần 2, cũng trong thời hạn tối đa 12 tháng.
  • Sau khi hết 24 tháng tạm ngừng kinh doanh liên tiếp, nếu doanh nghiệp vẫn muốn tạm ngừng, họ sẽ phải hoạt động trở lại ít nhất một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 1 ngày) trước khi có thể nộp thông báo tạm ngừng kinh doanh lần 3.

Lưu ý về thời hạn tạm ngừng kinh doanh:

  • Thông báo trước: Doanh nghiệp phải thông báo việc tạm ngừng kinh doanh cho cơ quan đăng ký kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến tạm ngừng kinh doanh.
  • Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn: Nếu doanh nghiệp muốn hoạt động trở lại sớm hơn so với thời gian đã đăng ký tạm ngừng kinh doanh, họ cũng phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến hoạt động trở lại.
  • Gia hạn tạm ngừng kinh doanh: Việc gia hạn được thực hiện tương tự như thủ tục đăng ký tạm ngừng kinh doanh ban đầu, tức là nộp thông báo mới về việc tạm ngừng kinh doanh cho giai đoạn tiếp theo (nếu chưa quá giới hạn 02 lần liên tiếp).
  • Không tuân thủ thời hạn: Nếu doanh nghiệp không thông báo việc tạm ngừng kinh doanh mà tự ý ngừng hoạt động, hoặc không thông báo việc hoạt động trở lại sau khi hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh đã đăng ký, doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.

Việc tuân thủ đúng thời hạn tạm ngừng kinh doanh và các quy định liên quan là rất quan trọng để tránh các rắc rối pháp lý và đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp.

Các nghĩa vụ tài chính và thuế khi tạm ngừng kinh doanh là gì?

Mặc dù doanh nghiệp đã tạm ngừng kinh doanh, nhưng không có nghĩa là mọi nghĩa vụ tài chính và thuế đều chấm dứt hoàn toàn. Việc nắm rõ các nghĩa vụ khi tạm ngừng kinh doanh là cực kỳ quan trọng để tránh bị xử phạt và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

  1. Nghĩa vụ về thuế:

    • Hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi tạm ngừng: Doanh nghiệp phải hoàn thành mọi nghĩa vụ thuế còn tồn đọng (bao gồm cả nợ thuế, tiền phạt, tiền chậm nộp) đến thời điểm trước khi tạm ngừng kinh doanh.
    • Nộp báo cáo thuế cuối cùng: Thông thường, doanh nghiệp phải nộp các báo cáo thuế cho kỳ tính thuế cuối cùng trước khi tạm ngừng kinh doanh. Ví dụ, nếu tạm ngừng kinh doanh từ giữa năm, vẫn phải nộp báo cáo quý hoặc báo cáo bán niên (nếu có) và quyết toán thuế năm trước đó.
    • Miễn, giảm hoặc tạm hoãn nghĩa vụ nộp hồ sơ khai thuế: Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp được miễn nộp hồ sơ khai thuế, trừ trường hợp hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán thì không phải nộp hồ sơ khai thuế trong thời gian tạm ngừng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp có phát sinh nghĩa vụ thuế (ví dụ: phát sinh chi phí hoặc doanh thu không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính), vẫn phải thực hiện kê khai và nộp thuế theo quy định.
    • Không được sử dụng hóa đơn: Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không được sử dụng hóa đơn, không được xuất hóa đơn đầu ra. Nếu có nhu cầu sử dụng, phải thực hiện thủ tục để hoạt động kinh doanh trở lại.
    • Tạm ngừng kinh doanh không làm chấm dứt hiệu lực của các quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế chưa thi hành (nếu có).
  2. Nghĩa vụ về bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN):

    • Nếu doanh nghiệp vẫn còn người lao động trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, thì vẫn có thể phải đóng BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động đó theo quy định của pháp luật lao động và bảo hiểm.
    • Thông thường, khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp sẽ chấm dứt hợp đồng lao động với đa số người lao động để giảm gánh nặng chi phí. Trường hợp này, doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ các chế độ cho người lao động theo quy định (trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm,…) trước khi tạm ngừng kinh doanh.
  3. Nghĩa vụ với đối tác và khách hàng:

    • Doanh nghiệp phải hoàn thành các hợp đồng, giao dịch đã ký kết trước khi tạm ngừng kinh doanh. Nếu không thể hoàn thành, phải thông báo và thỏa thuận rõ ràng với đối tác về phương án xử lý, tránh vi phạm hợp đồng.
    • Xử lý các khoản nợ phải trả, nợ phải thu: Doanh nghiệp cần chủ động thu hồi các khoản nợ phải thu và thanh toán các khoản nợ phải trả để tránh phát sinh tranh chấp và lãi phạt.
  4. Nghĩa vụ báo cáo khác (nếu có):

    • Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp có thể có các báo cáo định kỳ khác cần phải nộp cho các cơ quan chuyên ngành trước khi tạm ngừng kinh doanh.

Việc chủ động liên hệ với cơ quan thuế quản lý trực tiếp và các cơ quan liên quan khác để được hướng dẫn cụ thể về các nghĩa vụ khi tạm ngừng kinh doanh là cách tốt nhất để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Làm thế nào để gia hạn hoặc tiếp tục kinh doanh sau khi tạm ngừng kinh doanh?

Việc gia hạn hoặc hoạt động trở lại sau thời gian tạm ngừng kinh doanh là một quy trình quan trọng, cho phép doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh kế hoạch kinh doanh của mình. Quy trình này tương đối đơn giản nếu doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định.

**A. Gia hạn thời gian *tạm ngừng kinh doanh***:

Nếu doanh nghiệp, hộ kinh doanh đã hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh nhưng vẫn chưa sẵn sàng hoạt động trở lại, hoặc cần thêm thời gian để chuẩn bị, họ có thể đăng ký gia hạn. Tuy nhiên, như đã đề cập, tổng số lần tạm ngừng kinh doanh liên tiếp tối đa là 02 lần, với mỗi lần không quá 01 năm.

Thủ tục gia hạn tạm ngừng kinh doanh:

  1. Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ gia hạn tạm ngừng kinh doanh về cơ bản giống với hồ sơ đăng ký tạm ngừng kinh doanh lần đầu, bao gồm:

    • Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh hoặc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (mẫu Phụ lục II-21 đối với doanh nghiệp hoặc Phụ lục III-5 đối với hộ kinh doanh). Trong thông báo này, doanh nghiệp cần ghi rõ thời gian gia hạn tạm ngừng kinh doanh (ví dụ: từ ngày X đến ngày Y).
    • Quyết định và Biên bản họp (nếu có) của doanh nghiệp về việc gia hạn tạm ngừng kinh doanh.
    • Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải người đại diện pháp luật).
    • Bản sao giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền.
  2. Nộp hồ sơ:

    • Đối với doanh nghiệp: Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính, hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
    • Đối với hộ kinh doanh: Nộp tại Bộ phận Một cửa cấp huyện nơi hộ kinh doanh đã đăng ký.
  3. Thời hạn nộp: Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ gia hạn chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày kết thúc thời hạn tạm ngừng kinh doanh đã đăng ký trước đó.

  4. Giải quyết: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy xác nhận về việc tạm ngừng kinh doanh mới (với thời hạn đã gia hạn).

**B. Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn hoặc sau khi hết thời hạn *tạm ngừng kinh doanh***:

Khi doanh nghiệp đã sẵn sàng hoạt động trở lại, dù là trước thời hạn đã đăng ký hay khi đã hết thời hạn, họ cần thực hiện thủ tục thông báo để cơ quan quản lý cập nhật trạng thái hoạt động.

Thủ tục tiếp tục kinh doanh:

  1. Chuẩn bị hồ sơ:

    • Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (sử dụng cùng mẫu Phụ lục II-21 đối với doanh nghiệp hoặc Phụ lục III-5 đối với hộ kinh doanh). Trong thông báo này, doanh nghiệp cần ghi rõ ngày dự kiến hoạt động trở lại.
    • Quyết định và Biên bản họp (nếu có) của doanh nghiệp về việc tiếp tục kinh doanh.
    • Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải người đại diện pháp luật).
    • Bản sao giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền.
  2. Nộp hồ sơ:

    • Đối với doanh nghiệp: Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc nộp trực tuyến.
    • Đối với hộ kinh doanh: Nộp tại Bộ phận Một cửa cấp huyện.
  3. Thời hạn nộp: Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ thông báo tiếp tục kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến hoạt động trở lại.

  4. Giải quyết: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy xác nhận về việc doanh nghiệp đã hoạt động trở lại và cập nhật trạng thái của doanh nghiệp trên hệ thống. Đồng thời, cơ quan thuế cũng sẽ được thông báo để doanh nghiệp có thể thực hiện lại các nghĩa vụ thuế.

Việc tuân thủ đúng các bước và thời hạn sẽ giúp doanh nghiệp chuyển đổi trạng thái một cách hợp pháp, tránh những rắc rối không đáng có và sẵn sàng cho giai đoạn kinh doanh mới.

Tạm ngừng kinh doanh có ảnh hưởng đến các hợp đồng và lao động không?

Việc tạm ngừng kinh doanh không chỉ liên quan đến thủ tục hành chính mà còn tác động sâu sắc đến các mối quan hệ hợp đồng và lao động của doanh nghiệp. Nắm rõ những ảnh hưởng này giúp doanh nghiệp chuẩn bị và xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật.

A. Ảnh hưởng đến các hợp đồng kinh tế:

  1. Nghĩa vụ hoàn thành hợp đồng: Khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành các nghĩa vụ theo các hợp đồng kinh tế đã ký kết trước đó. Việc tạm ngừng kinh doanh không tự động hủy bỏ các hợp đồng này.
  2. Thỏa thuận với đối tác: Nếu doanh nghiệp không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng do tạm ngừng kinh doanh, cần chủ động liên hệ và đàm phán với đối tác để tìm giải pháp. Các giải pháp có thể bao gồm:
    • Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng: Hai bên đồng ý chấm dứt hợp đồng sớm, có thể kèm theo bồi thường (nếu có).
    • Thỏa thuận tạm hoãn thực hiện: Tạm dừng thực hiện hợp đồng trong thời gian doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh, sau đó tiếp tục khi doanh nghiệp hoạt động trở lại.
    • Chuyển giao nghĩa vụ: Nếu có thể, doanh nghiệp có thể chuyển giao nghĩa vụ hợp đồng cho một bên thứ ba (nếu hợp đồng cho phép và đối tác đồng ý).
  3. Rủi ro pháp lý: Nếu doanh nghiệp tự ý ngừng thực hiện hợp đồng mà không có thỏa thuận với đối tác, có thể bị coi là vi phạm hợp đồng và phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.
  4. Các hợp đồng thuê mặt bằng, tài sản: Doanh nghiệp vẫn phải thanh toán tiền thuê hoặc đàm phán lại các điều khoản thuê trong thời gian tạm ngừng kinh doanh.

B. Ảnh hưởng đến người lao động:

Đây là một trong những vấn đề nhạy cảm và phức tạp nhất khi doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh.

  1. Quyền lợi của người lao động: Pháp luật lao động Việt Nam bảo vệ quyền lợi của người lao động. Khi doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh, có thể xảy ra các tình huống sau:

    • Thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng lao động: Doanh nghiệp và người lao động có thể thỏa thuận tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động trong một thời gian nhất định. Trong thời gian này, người lao động không đi làm và không nhận lương, nhưng quan hệ lao động vẫn tồn tại. Khi doanh nghiệp hoạt động trở lại, người lao động sẽ tiếp tục làm việc.
    • Chấm dứt hợp đồng lao động: Đây là phương án phổ biến hơn nếu việc tạm ngừng kinh doanh kéo dài hoặc doanh nghiệp không có ý định hoạt động trở lại sớm. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng quy định về chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm:
      • Báo trước: Thông báo trước cho người lao động theo quy định của Bộ luật Lao động.
      • Thanh toán các khoản tiền liên quan: Thanh toán đầy đủ tiền lương, tiền phép còn lại, trợ cấp thôi việc (nếu đủ điều kiện), các khoản tiền bồi thường khác (nếu có) cho người lao động.
      • Hoàn trả sổ BHXH: Chốt sổ và hoàn trả sổ bảo hiểm xã hội cho người lao động để họ có thể nhận trợ cấp thất nghiệp hoặc chuyển sang doanh nghiệp khác.
      • Thông báo cho cơ quan quản lý lao động: Doanh nghiệp có thể phải thông báo cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội về việc chấm dứt hợp đồng với một số lượng lớn lao động.
  2. Nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội:

    • Nếu vẫn còn người lao động trong danh sách, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện nghĩa vụ đóng BHXH, BHYT, BHTN cho họ (trừ trường hợp đã thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng mà không phải đóng).
    • Tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp khi tạm ngừng kinh doanh đều sẽ chấm dứt hợp đồng lao động để giảm thiểu chi phí này.

Việc xử lý các vấn đề về hợp đồng và lao động trong thời gian tạm ngừng kinh doanh đòi hỏi sự cẩn trọng, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh để tránh các tranh chấp không đáng có, đồng thời bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.

Những lưu ý quan trọng khác khi tạm ngừng kinh doanh là gì?

Ngoài các thủ tục và nghĩa vụ đã nêu, doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần đặc biệt lưu ý một số điểm sau để đảm bảo quá trình tạm ngừng kinh doanh diễn ra hiệu quả và hợp pháp:

  1. Kế hoạch tài chính chi tiết:

    • Mặc dù tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn có thể phải đối mặt với các chi phí cố định như tiền thuê kho bãi, bảo trì máy móc, các khoản nợ ngân hàng (nếu có). Cần có một kế hoạch tài chính rõ ràng để quản lý các chi phí này và dự trù nguồn lực cho thời điểm hoạt động trở lại.
    • Đảm bảo hoàn thành các nghĩa vụ tài chính còn tồn đọng trước khi tạm ngừng kinh doanh để tránh phát sinh lãi phạt và các rắc rối pháp lý.
  2. Quản lý tài sản của doanh nghiệp:

    • Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, tài sản của doanh nghiệp vẫn phải được quản lý và bảo vệ. Cần có kế hoạch cụ thể về việc bảo quản máy móc, thiết bị, hàng hóa, tài liệu, và các tài sản trí tuệ.
    • Nếu có tài sản giá trị lớn, cần cân nhắc các biện pháp bảo hiểm, bảo vệ an ninh để tránh thất thoát, hư hỏng.
  3. Thông báo cho các bên liên quan:

    • Ngoài cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế, doanh nghiệp cũng nên chủ động thông báo cho các ngân hàng, đối tác quan trọng, nhà cung cấp, và khách hàng lớn về việc tạm ngừng kinh doanh. Điều này giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và tránh hiểu lầm.
    • Nếu doanh nghiệp có các giấy phép con hoặc giấy phép hoạt động chuyên ngành (ví dụ: giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm, giấy phép kinh doanh lữ hành), cần tìm hiểu xem có cần thông báo hoặc tạm dừng hiệu lực của các giấy phép này với cơ quan quản lý chuyên ngành hay không.
  4. Tuân thủ quy định pháp luật:

    • Doanh nghiệp phải tuyệt đối tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý thuế, Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn liên quan khi tạm ngừng kinh doanh.
    • Việc không thông báo hoặc thông báo chậm trễ, không đầy đủ có thể dẫn đến bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
  5. Chuẩn bị cho việc hoạt động trở lại:

    • Ngay từ khi quyết định tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp nên có kế hoạch cho việc hoạt động trở lại. Bao gồm việc dự trù nguồn vốn, kế hoạch marketing, tuyển dụng nhân sự, và cập nhật các thủ tục pháp lý (nếu có thay đổi trong quy định).
    • Việc tạm ngừng kinh doanh là cơ hội để doanh nghiệp nhìn nhận lại chiến lược, cải thiện quy trình, và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
  6. Sử dụng dịch vụ tư vấn:

    • Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các quy định hoặc không có đủ nguồn lực để tự thực hiện các thủ tục tạm ngừng kinh doanh, việc thuê một công ty luật hoặc dịch vụ kế toán chuyên nghiệp là một lựa chọn sáng suốt. Họ có thể tư vấn, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ và đại diện nộp hồ sơ, giúp quá trình diễn ra nhanh chóng và chính xác.

Những lưu ý này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về việc tạm ngừng kinh doanh và đưa ra những quyết định sáng suốt nhất cho sự phát triển bền vững của mình.

Các câu hỏi thường gặp về tạm ngừng kinh doanh (FAQPage)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc tạm ngừng kinh doanh, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và nhanh chóng giải đáp các thắc mắc.

Tạm ngừng kinh doanh có cần nộp báo cáo thuế không?

Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp được miễn nộp hồ sơ khai thuế, trừ trường hợp hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán thì không phải nộp hồ sơ khai thuế trong thời gian tạm ngừng. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành tất cả các nghĩa vụ thuế còn tồn đọng trước khi tạm ngừng kinh doanh và nộp các báo cáo thuế cho kỳ tính thuế cuối cùng trước thời điểm ngừng. Nếu trong thời gian tạm ngừng kinh doanh có phát sinh nghĩa vụ thuế (ví dụ: phát sinh chi phí hoặc doanh thu không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính), doanh nghiệp vẫn phải thực hiện kê khai và nộp thuế theo quy định.

Có được phép tạm ngừng kinh doanh nhiều lần không?

Doanh nghiệp được phép tạm ngừng kinh doanh nhiều lần. Tuy nhiên, mỗi lần tạm ngừng kinh doanh không quá 01 năm (12 tháng). Tổng số lần tạm ngừng kinh doanh liên tiếp không được vượt quá 02 lần, tức là tối đa 02 năm liên tiếp. Sau 02 năm này, doanh nghiệp phải hoạt động trở lại ít nhất một thời gian trước khi có thể đăng ký tạm ngừng kinh doanh tiếp.

Phí tạm ngừng kinh doanh là bao nhiêu?

Lệ phí công bố thông tin tạm ngừng kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp là miễn phí. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp thuê dịch vụ tư vấn hoặc đại diện nộp hồ sơ, sẽ phải chi trả chi phí dịch vụ cho các đơn vị đó. Chi phí này thường dao động tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và đơn vị cung cấp dịch vụ.

Có thể tạm ngừng kinh doanh online được không?

Có, doanh nghiệp hoàn toàn có thể nộp hồ sơ thông báo tạm ngừng kinh doanh trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) bằng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Tạm ngừng kinh doanh có cần đóng bảo hiểm xã hội không?

Nếu doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động với tất cả người lao động trước khi tạm ngừng kinh doanh, thì sẽ không phải đóng bảo hiểm xã hội trong thời gian này. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vẫn còn người lao động trong danh sách và không chấm dứt hợp đồng hoặc chỉ tạm hoãn hợp đồng mà vẫn phải duy trì nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật, thì vẫn phải thực hiện việc đóng BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động đó. Hầu hết các doanh nghiệp sẽ giải quyết chế độ cho người lao động trước khi tạm ngừng kinh doanh để giảm thiểu chi phí.

Tạm ngừng kinh doanh có được sử dụng hóa đơn không?

Không. Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không được phép sử dụng hóa đơn, bao gồm cả việc xuất hóa đơn đầu ra và tiếp nhận hóa đơn đầu vào phục vụ hoạt động kinh doanh. Nếu có nhu cầu sử dụng hóa đơn, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thông báo hoạt động kinh doanh trở lại trước thời hạn. Việc sử dụng hóa đơn trong thời gian tạm ngừng kinh doanh có thể bị coi là hành vi vi phạm pháp luật và bị xử phạt hành chính.

Kết luận về tạm ngừng kinh doanh

Quyết định tạm ngừng kinh doanh là một lựa chọn chiến lược quan trọng, mang lại cơ hội cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh vượt qua giai đoạn khó khăn, tái cấu trúc hoặc chờ đợi điều kiện thị trường thuận lợi hơn. Việc thực hiện đúng thủ tục tạm ngừng kinh doanh không chỉ giúp tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp và các bên liên quan.

Để quá trình tạm ngừng kinh doanh diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần nắm vững các quy định về hồ sơ, thời hạn, và đặc biệt là các nghĩa vụ thuế, tài chính, cũng như ảnh hưởng đến hợp đồng và người lao động. Chủ động giải quyết các vấn đề tồn đọng, thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng và các đối tác là chìa khóa để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Nhìn chung, tạm ngừng kinh doanh không phải là dấu chấm hết mà là một khoảng dừng cần thiết, tạo đà cho một sự khởi đầu mới hoặc một hướng đi khác bền vững hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình thực hiện, đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia tư vấn pháp lý và kế toán để đảm bảo mọi bước đi đều chính xác và hiệu quả.

Bạn đang tìm kiếm dịch vụ đăng ký kinh doanh trọn gói? Hãy tham khảo các dịch vụ của chúng tôi: