Bạn đang muốn bắt đầu kinh doanh và thắc mắc hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì? Để đăng ký kinh doanh tại Việt Nam, hồ sơ đăng ký kinh doanh cần chuẩn bị sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp bạn chọn, nhưng cơ bản bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty (nếu có), danh sách thành viên/cổ đông, bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật hoặc chủ sở hữu và giấy ủy quyền (nếu không tự thực hiện). Việc chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh đầy đủ, chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để doanh nghiệp của bạn hoạt động hợp pháp.
Mục lục
- Hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì khi thành lập Công ty TNHH/Cổ phần?
- Hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì đối với Doanh nghiệp tư nhân?
- Hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì cho Hộ kinh doanh cá thể?
- Các loại giấy tờ cần thiết chung trong hồ sơ đăng ký kinh doanh là gì?
- Quy trình nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh diễn ra như thế nào?
- Những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh là gì?
- Câu hỏi thường gặp về hồ sơ đăng ký kinh doanh (FAQPage)?
Hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì khi thành lập Công ty TNHH/Cổ phần?
Khi bạn quyết định thành lập một công ty dưới hình thức Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) hoặc Công ty Cổ phần, hồ sơ đăng ký kinh doanh của bạn sẽ yêu cầu một số giấy tờ phức tạp và chi tiết hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh này là chìa khóa để quá trình thành lập diễn ra suôn sẻ.
Dưới đây là các giấy tờ chính cần có trong hồ sơ đăng ký kinh doanh cho Công ty TNHH hoặc Công ty Cổ phần:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp:
- Đây là văn bản chính thức thể hiện mong muốn của bạn trong việc đăng ký kinh doanh.
- Nó cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, bao gồm tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, ngành, nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện theo pháp luật, thông tin về chủ sở hữu hoặc thành viên/cổ đông sáng lập.
- Việc khai báo chính xác các thông tin trong giấy đề nghị đăng ký kinh doanh là cực kỳ quan trọng.
Điều lệ công ty:
- Điều lệ công ty là bản hiến pháp nội bộ của doanh nghiệp, quy định các nguyên tắc hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông, cơ cấu tổ chức, quy trình ra quyết định, và giải quyết tranh chấp.
- Điều lệ công ty là một phần không thể thiếu trong hồ sơ đăng ký kinh doanh.
- Đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên và Công ty Cổ phần, điều lệ phải được tất cả thành viên/cổ đông sáng lập cùng ký tên. Đối với Công ty TNHH một thành viên, điều lệ do chủ sở hữu công ty ký.
- Nội dung điều lệ phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp hiện hành.
Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập:
- Danh sách thành viên Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Cần ghi rõ họ và tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu), tỷ lệ phần vốn góp của từng thành viên.
- Danh sách cổ đông sáng lập Công ty Cổ phần: Cần ghi rõ họ và tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu), số lượng cổ phần, loại cổ phần, tổng giá trị cổ phần đăng ký mua của từng cổ đông sáng lập.
- Danh sách thành viên/cổ đông là một trong những giấy tờ quan trọng của hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Bản sao hợp lệ các giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức:
- Đối với cá nhân là chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật:
- Bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Đây là yêu cầu cơ bản trong hồ sơ đăng ký kinh doanh cho mọi chủ thể.
- Đối với tổ chức là chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập:
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương khác của tổ chức.
- Văn bản ủy quyền và bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền của tổ chức.
- Đối với cá nhân là chủ sở hữu/thành viên/cổ đông sáng lập và người đại diện theo pháp luật:
Văn bản ủy quyền (nếu có):
- Nếu người nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty, cần có văn bản ủy quyền hợp lệ cho người đi nộp.
- Kèm theo bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
Các giấy tờ khác (nếu có yêu cầu đặc biệt):
- Giấy phép kinh doanh đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: kinh doanh dịch vụ bảo vệ, kinh doanh tài chính…).
- Giấy tờ chứng minh vốn pháp định (nếu ngành, nghề yêu cầu).
- Bản sao chứng chỉ hành nghề của cá nhân nếu doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề đòi hỏi chứng chỉ (ví dụ: luật sư, kế toán, kiểm toán, y tế…).
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác những giấy tờ đăng ký kinh doanh này sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian và tránh những sai sót không đáng có trong quá trình đăng ký kinh doanh.
Hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì đối với Doanh nghiệp tư nhân?
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động kinh doanh. Vì tính chất đơn giản về cơ cấu sở hữu, hồ sơ đăng ký kinh doanh của DNTN cũng sẽ đơn giản hơn so với công ty TNHH hay công ty cổ phần. Tuy nhiên, việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ đăng ký kinh doanh vẫn là điều kiện tiên quyết.
Dưới đây là các giấy tờ cơ bản cần có trong hồ sơ đăng ký kinh doanh cho Doanh nghiệp tư nhân:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp tư nhân:
- Tương tự như các loại hình khác, đây là mẫu đơn chuẩn do cơ quan đăng ký kinh doanh cung cấp.
- Trên giấy đề nghị đăng ký kinh doanh này, bạn cần khai báo các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành, nghề kinh doanh, vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp, thông tin cá nhân của chủ doanh nghiệp tư nhân.
- Thông tin phải chính xác để tránh sai sót trong bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân:
- Chủ doanh nghiệp tư nhân cần cung cấp bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Đây là yêu cầu bắt buộc và đơn giản nhất trong hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Văn bản ủy quyền (nếu có):
- Nếu chủ doanh nghiệp tư nhân không trực tiếp đi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, cần có văn bản ủy quyền hợp lệ cho người được ủy quyền.
- Kèm theo bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
Những điểm cần lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh cho DNTN:
- Tên doanh nghiệp: Tên DNTN phải có cụm từ “Doanh nghiệp tư nhân” hoặc “DNTN” và tên riêng. Tên riêng không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký.
- Địa chỉ trụ sở: Phải là địa chỉ rõ ràng, có số nhà, ngõ, hẻm, phố, đường, phường, xã, quận, huyện, tỉnh, thành phố.
- Vốn đầu tư: Chủ doanh nghiệp tư nhân tự kê khai tổng số vốn đầu tư, không cần phải chứng minh vốn bằng tài liệu cụ thể khi đăng ký kinh doanh.
- Ngành, nghề kinh doanh: Liệt kê các ngành, nghề dự định kinh doanh theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam. Nếu có ngành nghề kinh doanh có điều kiện, cần đảm bảo các điều kiện đó và có thể cần bổ sung giấy phép con sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì cho Doanh nghiệp tư nhân sẽ giúp bạn nhanh chóng hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh và sớm đi vào hoạt động.
Hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì cho Hộ kinh doanh cá thể?
Hộ kinh doanh cá thể là mô hình kinh doanh nhỏ, đơn giản, phù hợp với cá nhân hoặc nhóm người trong gia đình muốn kinh doanh các mặt hàng nhỏ lẻ, dịch vụ quy mô nhỏ. Hồ sơ đăng ký kinh doanh cho hộ kinh doanh cũng tương đối đơn giản so với doanh nghiệp.
Dưới đây là các giấy tờ chính cần có trong hồ sơ đăng ký kinh doanh cho Hộ kinh doanh cá thể:
Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh:
- Đây là mẫu đơn chuẩn do cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện (Ủy ban nhân dân cấp huyện) cung cấp.
- Trên giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh này, bạn cần ghi rõ tên hộ kinh doanh, địa chỉ địa điểm kinh doanh, ngành, nghề kinh doanh, số vốn kinh doanh, thông tin của chủ hộ kinh doanh và các thành viên hộ gia đình cùng góp vốn (nếu có).
- Việc kê khai chính xác là cần thiết để hồ sơ đăng ký kinh doanh hợp lệ.
Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân:
- Đối với chủ hộ kinh doanh và các thành viên góp vốn (nếu có): Bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Đây là loại giấy tờ cơ bản nhất cần có trong hồ sơ đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh.
Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu địa điểm kinh doanh không thuộc sở hữu của chủ hộ):
- Tuy không phải lúc nào cũng bắt buộc nộp ngay từ đầu, nhưng cơ quan đăng ký kinh doanh có thể yêu cầu bạn xuất trình để kiểm tra tính hợp pháp của địa điểm kinh doanh.
- Trong nhiều trường hợp, việc cam kết về quyền sử dụng địa điểm kinh doanh trên giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh là đủ.
Văn bản ủy quyền (nếu có):
- Nếu chủ hộ kinh doanh không trực tiếp nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, cần có văn bản ủy quyền hợp lệ cho người được ủy quyền.
- Kèm theo bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
Điểm đặc biệt và lưu ý khi đăng ký hộ kinh doanh:
- Địa điểm nộp hồ sơ: Hồ sơ đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh (Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện).
- Số lượng lao động: Hộ kinh doanh không được sử dụng quá 10 lao động thường xuyên. Nếu vượt quá số này, bạn cần cân nhắc chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp.
- Vốn: Hộ kinh doanh không yêu cầu vốn pháp định, chủ hộ tự kê khai số vốn.
- Tên hộ kinh doanh: Phải bao gồm cụm từ “Hộ kinh doanh” và tên riêng của hộ kinh doanh.
- Ngành, nghề kinh doanh: Phải phù hợp với quy định pháp luật và không thuộc các ngành, nghề cấm kinh doanh.
- Một cá nhân/hộ gia đình chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh: Đây là một quy định quan trọng.
Nắm rõ hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì cho hộ kinh doanh sẽ giúp bạn nhanh chóng hoàn thiện thủ tục đăng ký kinh doanh và sớm đưa ý tưởng kinh doanh vào thực tế. Việc chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh đầy đủ sẽ tiết kiệm thời gian đáng kể.
Các loại giấy tờ cần thiết chung trong hồ sơ đăng ký kinh doanh là gì?
Mặc dù hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì có sự khác biệt tùy theo loại hình doanh nghiệp, nhưng có một số giấy tờ và nguyên tắc chung mà bạn cần lưu ý khi chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh cho bất kỳ loại hình nào. Việc hiểu rõ các yêu cầu chung này sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình chuẩn bị giấy tờ đăng ký kinh doanh.
Dưới đây là các loại giấy tờ và nguyên tắc chung:
Giấy đề nghị đăng ký:
- Dù là doanh nghiệp tư nhân, công ty hay hộ kinh doanh, đều cần có một giấy đề nghị đăng ký theo mẫu chuẩn.
- Mẫu này thường được cung cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc có thể tải về từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Nội dung của giấy đề nghị đăng ký kinh doanh phải được điền chính xác, trung thực, bao gồm các thông tin cơ bản như tên chủ thể, địa chỉ, ngành nghề, vốn, thông tin người đại diện.
- Việc sai sót trong giấy đề nghị đăng ký kinh doanh là một trong những lý do phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại.
Giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức:
- Đối với cá nhân: Luôn yêu cầu bản sao Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực của chủ sở hữu, người đại diện theo pháp luật, thành viên góp vốn, cổ đông sáng lập.
- Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập của tổ chức, kèm theo văn bản ủy quyền và giấy tờ cá nhân của người đại diện theo ủy quyền.
- Tất cả bản sao phải rõ ràng, không bị tẩy xóa. Đây là yêu cầu cơ bản trong mọi hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Văn bản ủy quyền (nếu có):
- Nếu bạn không thể trực tiếp nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, người được ủy quyền cần có văn bản ủy quyền hợp lệ.
- Văn bản này phải có chữ ký của người ủy quyền và có thể yêu cầu công chứng, chứng thực tùy theo quy định cụ thể của từng địa phương hoặc yêu cầu của cơ quan đăng ký.
- Kèm theo bản sao giấy tờ pháp lý của người được ủy quyền.
Bản sao có chứng thực/chứng thực điện tử:
- Trong hầu hết các trường hợp, các bản sao giấy tờ pháp lý cần được công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, với xu hướng chuyển đổi số, nhiều nơi chấp nhận bản sao điện tử có chứng thực hoặc bản sao đối chiếu từ bản gốc khi nộp trực tiếp.
- Luôn kiểm tra yêu cầu cụ thể của cơ quan đăng ký nơi bạn nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Địa chỉ trụ sở/địa điểm kinh doanh:
- Địa chỉ phải rõ ràng, không phải là địa chỉ giả mạo.
- Trong một số trường hợp, cơ quan đăng ký có thể yêu cầu chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm kinh doanh (ví dụ: hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất).
- Tuy không phải là giấy tờ bắt buộc trong mọi hồ sơ đăng ký kinh doanh ngay từ đầu, nhưng bạn cần sẵn sàng cung cấp khi được yêu cầu.
Ngành, nghề kinh doanh:
- Phải được kê khai theo đúng Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
- Nếu doanh nghiệp kinh doanh các ngành nghề có điều kiện, bạn cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó và bổ sung các giấy phép con (giấy phép đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề…) sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong hồ sơ đăng ký kinh doanh nếu có điều kiện.
Việc nắm vững những nguyên tắc và giấy tờ chung này giúp bạn có cái nhìn tổng thể về hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì, từ đó chuẩn bị đầy đủ và tránh các sai sót không cần thiết. Một bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh hoàn chỉnh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Quy trình nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh diễn ra như thế nào?
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ đăng ký kinh doanh, bước tiếp theo là nộp hồ sơ và theo dõi kết quả. Quy trình này thường bao gồm các bước sau, áp dụng cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp, dù là hồ sơ đăng ký kinh doanh công ty, doanh nghiệp tư nhân hay hộ kinh doanh.
Nộp hồ sơ:
- Đối với doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân): Hồ sơ đăng ký kinh doanh được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Nộp trực tiếp: Mang bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh đã chuẩn bị đến quầy tiếp nhận hồ sơ.
- Nộp qua mạng điện tử: Đây là phương thức ngày càng phổ biến và được khuyến khích. Bạn cần đăng ký tài khoản trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn), scan các tài liệu trong hồ sơ đăng ký kinh doanh và tải lên hệ thống. Việc này yêu cầu chữ ký số hoặc xác thực qua tài khoản công.
- Nộp qua dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ đăng ký kinh doanh qua đường bưu điện đến Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Đối với hộ kinh doanh cá thể: Hồ sơ đăng ký kinh doanh nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện (Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện) nơi đặt địa điểm kinh doanh.
- Chủ yếu là nộp trực tiếp.
- Đối với doanh nghiệp (công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân): Hồ sơ đăng ký kinh doanh được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Tiếp nhận và xử lý hồ sơ:
- Khi nộp trực tiếp, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký kinh doanh ngay tại chỗ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, bạn sẽ nhận được giấy biên nhận có hẹn ngày trả kết quả.
- Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cán bộ sẽ hướng dẫn bạn bổ sung, sửa đổi.
- Với hồ sơ nộp trực tuyến, hệ thống sẽ tự động kiểm tra một số lỗi cơ bản. Sau đó, cán bộ phòng đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra chi tiết và gửi thông báo qua email hoặc trên hệ thống về tình trạng hồ sơ (hợp lệ, yêu cầu bổ sung, từ chối).
Bổ sung, sửa đổi hồ sơ (nếu có):
- Nếu hồ sơ đăng ký kinh doanh bị yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi, bạn cần thực hiện theo hướng dẫn và nộp lại trong thời hạn quy định.
- Đây là giai đoạn quan trọng để đảm bảo hồ sơ đăng ký kinh doanh hoàn chỉnh.
Trả kết quả:
- Trong thời hạn quy định (thường là 03 ngày làm việc đối với doanh nghiệp và 05 ngày làm việc đối với hộ kinh doanh kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ), cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh.
- Bạn có thể đến nhận trực tiếp tại cơ quan hoặc nhận qua dịch vụ bưu chính (nếu có đăng ký). Đối với hồ sơ nộp trực tuyến, bản điện tử của Giấy chứng nhận thường được gửi qua email hoặc có thể tải về từ cổng thông tin.
Các thủ tục sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu: Đối với doanh nghiệp (không bắt buộc đối với hộ kinh doanh).
- Mở tài khoản ngân hàng: Thông báo thông tin tài khoản ngân hàng cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Đăng ký thuế ban đầu: Nộp hồ sơ đăng ký thuế tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
- Treo biển hiệu tại trụ sở/địa điểm kinh doanh.
- Mua chữ ký số: Nếu doanh nghiệp thường xuyên thực hiện các giao dịch điện tử.
- Đăng ký và kê khai bảo hiểm xã hội (nếu có lao động).
- Nộp tờ khai thuế môn bài.
Việc nắm rõ quy trình này, cùng với việc hiểu hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì, sẽ giúp bạn chủ động hơn và tránh được những vướng mắc trong quá trình đăng ký kinh doanh và đi vào hoạt động.

Những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh là gì?
Việc chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh không chỉ là việc tập hợp đủ các loại giấy tờ mà còn đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết về các quy định pháp luật. Một số lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn tránh những sai sót phổ biến và đẩy nhanh quá trình đăng ký kinh doanh. Khi bạn tìm hiểu hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì, hãy luôn ghi nhớ các điểm sau:
Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ pháp lý cá nhân:
- Đảm bảo CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu, người đại diện pháp luật, thành viên/cổ đông còn hạn sử dụng, không bị rách nát, tẩy xóa hay mờ nhạt.
- Bản sao phải được công chứng, chứng thực trong thời hạn không quá 6 tháng (hoặc theo quy định cụ thể của từng địa phương tại thời điểm nộp). Đây là yêu cầu cơ bản trong hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Điền thông tin chính xác, trung thực:
- Tất cả thông tin trong giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp và các văn bản khác trong hồ sơ đăng ký kinh doanh phải chính xác tuyệt đối, trùng khớp với giấy tờ pháp lý đã cung cấp.
- Sai sót nhỏ về tên, địa chỉ, số CMND/CCCD/Hộ chiếu cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.
- Thông tin về vốn điều lệ, vốn đầu tư, tỷ lệ góp vốn cần được cân nhắc kỹ lưỡng và ghi rõ ràng.
Lựa chọn tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh:
- Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp/hộ kinh doanh khác đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc (đối với doanh nghiệp) hoặc cùng huyện (đối với hộ kinh doanh).
- Không vi phạm các quy định về đặt tên doanh nghiệp (ví dụ: không sử dụng từ ngữ cấm, từ ngữ vi phạm đạo đức, truyền thống).
- Nên chuẩn bị một vài tên dự phòng trong trường hợp tên mong muốn đã bị đăng ký. Việc kiểm tra tên trước khi hoàn thiện hồ sơ đăng ký kinh doanh là rất nên làm.
Địa chỉ trụ sở/địa điểm kinh doanh:
- Địa chỉ phải rõ ràng, không phải là chung cư có chức năng để ở (trừ một số trường hợp được quy định rõ ràng).
- Nên đảm bảo bạn có quyền sử dụng hợp pháp địa điểm này, và chuẩn bị sẵn các giấy tờ chứng minh nếu cơ quan đăng ký yêu cầu.
- Kiểm tra xem địa chỉ có thuộc diện cấm kinh doanh hay không.
Ngành, nghề kinh doanh:
- Liệt kê đầy đủ các ngành, nghề dự định kinh doanh theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
- Tìm hiểu kỹ các ngành, nghề có điều kiện để đảm bảo có thể đáp ứng các yêu cầu về giấy phép con, chứng chỉ hành nghề sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không liệt kê đủ, sau này bạn sẽ phải làm thủ tục đăng ký kinh doanh bổ sung.
Sử dụng dịch vụ hỗ trợ (nếu cần):
- Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm về thủ tục đăng ký kinh doanh hoặc không có thời gian, việc sử dụng các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ đăng ký kinh doanh từ các công ty luật hoặc dịch vụ chuyên nghiệp có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo hồ sơ đăng ký kinh doanh được chuẩn bị chính xác.
- Các đơn vị này thường rất am hiểu hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì và cách thức nộp để tối ưu thời gian.
Giữ lại bản sao lưu:
- Luôn giữ một bản sao lưu toàn bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh đã nộp. Điều này rất hữu ích cho việc đối chiếu hoặc khi cần cung cấp lại thông tin.
Đăng ký online (nếu có thể):
- Hình thức nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh trực tuyến đang ngày càng phổ biến và thường có ưu điểm về tốc độ, khả năng theo dõi tình trạng hồ sơ. Nếu có điều kiện, bạn nên tìm hiểu và áp dụng.
Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn sẽ có thể chuẩn bị một bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh hoàn chỉnh, hợp lệ, giúp quá trình thành lập công ty hoặc thành lập hộ kinh doanh diễn ra nhanh chóng và hiệu quả nhất. Đây là những điểm mấu chốt khi bạn thắc mắc hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì.
Câu hỏi thường gặp về hồ sơ đăng ký kinh doanh (FAQPage)
Để giúp bạn nhanh chóng giải đáp các thắc mắc phổ biến về hồ sơ đăng ký kinh doanh, chúng tôi đã tổng hợp một số câu hỏi và trả lời dưới đây. Việc hiểu rõ những câu hỏi này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách hiệu quả hơn.
1. Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh là bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh thường là 03 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Đăng ký kinh doanh (Sở Kế hoạch và Đầu tư) nhận được hồ sơ hợp lệ đối với doanh nghiệp (Công ty TNHH, Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân). Đối với hộ kinh doanh cá thể, thời gian này thường là 05 ngày làm việc kể từ ngày Phòng Tài chính – Kế hoạch (UBND cấp huyện) nhận được bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh hợp lệ. Nếu hồ sơ có sai sót hoặc cần bổ sung, thời gian này có thể kéo dài hơn.
2. Có cần công chứng tất cả các giấy tờ trong hồ sơ đăng ký kinh doanh không?
Có, hầu hết các giấy tờ pháp lý của cá nhân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) và tổ chức (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) trong hồ sơ đăng ký kinh doanh đều yêu cầu bản sao có công chứng, chứng thực hoặc bản sao điện tử có chứng thực. Tuy nhiên, một số địa phương có thể chấp nhận bản sao và xuất trình bản gốc để đối chiếu khi nộp trực tiếp. Tốt nhất là chuẩn bị bản công chứng để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký kinh doanh.
3. Nếu địa chỉ trụ sở là nhà chung cư thì có được đăng ký kinh doanh không?
Theo Luật Nhà ở, nhà chung cư được sử dụng với mục đích để ở không được sử dụng làm văn phòng hoặc để kinh doanh. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ nếu chung cư có chức năng hỗn hợp (căn hộ ở và văn phòng, thương mại dịch vụ) và khu vực bạn muốn đăng ký kinh doanh được quy hoạch cho mục đích thương mại. Bạn cần kiểm tra kỹ quy định cụ thể của từng địa phương và Ban quản lý chung cư. Đây là một điểm quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh liên quan đến địa điểm.
4. Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện là gì và hồ sơ đăng ký kinh doanh có cần thêm giấy tờ gì không?
Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện là những ngành, nghề mà việc kinh doanh của nó chỉ được thực hiện khi đáp ứng đủ các điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật (ví dụ: có vốn pháp định, có chứng chỉ hành nghề, có giấy phép con…). Khi đăng ký kinh doanh cho các ngành này, hồ sơ đăng ký kinh doanh ban đầu vẫn như bình thường. Tuy nhiên, sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn phải hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh về giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh trước khi chính thức hoạt động trong ngành đó.
5. Tôi có thể tự đăng ký kinh doanh mà không cần dịch vụ không?
Hoàn toàn có thể. Cá nhân, tổ chức có thể tự chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan có thẩm quyền. Việc này giúp tiết kiệm chi phí nhưng đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì, quy định pháp luật và các thủ tục đăng ký kinh doanh. Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc không có thời gian, việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp có thể giúp bạn tránh sai sót và tiết kiệm công sức.
6. Khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh online, có cần chữ ký số không?
Có, khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, bạn cần có chữ ký số công cộng để ký điện tử vào các văn bản và xác thực hồ sơ. Chữ ký số đảm bảo tính pháp lý và toàn vẹn của hồ sơ đăng ký kinh doanh được nộp trực tuyến.
Như vậy, việc tìm hiểu hồ sơ đăng ký kinh doanh gồm những gì là bước đi đầu tiên và cực kỳ quan trọng trên con đường khởi nghiệp của bạn. Bằng cách chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh một cách cẩn thận, đầy đủ và chính xác, bạn sẽ đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp nếu cần để quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ hỗ trợ đăng ký kinh doanh? Hãy tham khảo các dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi:












